Từ Vựng Tiếng Anh Cho Các Loài Vật Dễ Nhớ

Bạn đã biết tất cả cách gọi tên các loài vật trong tiếng Anh chưa?

Tôi tin rằng từ những ngày đầu học tiếng Anh, bạn đã quen với từ ‘dog’ (chó), ‘cat’ (mèo) và ‘monkey’ (khỉ).

Vậy còn các loài vật khác thì sao?

Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá tên các loài vật trong tiếng Anh đầy đủ nhất, cũng như học từ vựng tiếng Anh về các loài vật qua các cụm từ, thành ngữ, và tục ngữ thú vị nhé!

1 – Thú Cưng Trong Tiếng Anh

Tiếng Anh  Phiên âm  Tiếng Việt 
Dog /dɑːɡ/ con chó
Puppy /ˈpʌp.i/ chó con
Cat /kæt/ mèo
Kitten /ˈkɪt̬.ən/ mèo con
Parrot /ˈper.ət/ vẹt
Rabbit /ˈræb.ɪt/ thỏ
Mouse /maʊs/ chuột
Hamster /ˈhæm.stɚ/ chuột hamster
Tropical fish /ˈtrɑː.pɪ.kəl fɪʃ/ cá nhiệt đới
Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng
Turtle /ˈtɝː.t̬əl/ rùa

2 – Các Loài Chim Trên Thế Giới

Tiếng Anh  Phiên âm  Tiếng Việt 
Thiên nga /swɒn/ Thiên nga
Swallow /ˈswɑloʊ/ Chim én
Robin /ˈrɑbən/ Chim cổ đỏ
Con quạ /kroʊ/ Con quạ
Penguin /ˈpeŋɡwɪn/ Chim cánh cụt
Woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ Chim gõ kiến
Blackbird /ˈblækbərd/ Chim sáo
Pigeon /’pɪdʒən/ Chim bồ câu
Seagull /ˈsiː.gʌl/ Mòng biển
Owl /aʊl/ Cú mèo
Sparrow /ˈspær.əʊ/ Chim sẻ
Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ Hồng hạc
Stork /stɔːk/ Con cò
Falcon /ˈfɒl.kən/ Chim ưng
Peacock /ˈpiː.kɒk/ Con công
Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ Con chim đà điểu
Eagle /ˈiː.gl/ Chim đại bàng
Cormorant /ˈkɔːr.mɚ.ənt/ Chim cốc
Pelican /ˈpel.ə.kən/ Bồ nông
Vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ Kền kền
Hummingbird /​​ˈhʌmɪŋ bɜrd/ Chim ruồi
Crane /kreɪn/ Sếu
Heron /ˈher.ən/ Chim diệc
Albatross /ˈælbəˌtros/ Chim hải âu
Canary /kəˈneə.ri/ Chim hoàng yến

3 – Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Vật Hoang Dã

Tiếng Anh  Phiên âm  Tiếng Việt 
Skunk /skʌŋk/ Chồn hôi
Wolf /wʊlf/ Chó sói
Bear /beə/ Con gấu
Hart /hɑrt/ Con hươu
Elk /ɛlk/ Nai sừng tấm
Lynx /lɪŋks/ Mèo rừng
Polar Bear /pəʊl beəʳ/ Gấu Bắc cực
Badger /bædʒər/ Lửng mật
Gnu /nuː/ Linh dương đầu bò
Racoon /ræ’kun/ Gấu mèo
Baboon /bəˈbuːn/ Khỉ đầu chó
Panda /ˈpæn.də/ Gấu trúc
Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ Tê giác
Zebra /ˈziː.brə/ Ngựa vằn
Giraffe /dʒɪˈræf/ Hươu cao cổ
Lion /ˈlaɪ.ən/ Sư tử
Hedgeheg /ˈhedʒ.hɑːɡ/ Con nhím
Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ Hà mã
Jaguar /ˈdʒæɡjuər/ Con báo đốm
Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ Sóc chuột
Hyena /haɪˈiː.nə/: Linh cẩu
Squirrel /ˈskwɝː.əl/ Con sóc
Fox /fɑːks/ Con cáo
Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/ Con tinh tinh
Reindeer /’reɪn,dir/ Con tuần lộc
Gorilla /gəˈrɪl.ə/ Con vượn
Sloth /slɔθ/ Con lười
Koala kəʊˈɑː.lə Gấu túi
Deer /dɪr/ Con nai
Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ Chuột túi
Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ Con voi
Camel /kæməl/: Lạc đà
Cheetah /ˈtʃiː.tə/ Con báo Gepa
Hare /hɜr/ Thỏ rừng
Leopard /ˈlep.ɚd/ Con báo
Bat /bæt/ Con dơi
Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Con khỉ
Mole /moʊl/ Chuột chũi
Platypus /ˈplætɪpəs/ Thú mỏ vịt

4 – Danh Sách Các Loài Động Vật Dưới Nước Trên Thế Giới Trên Thế Giới

Tiếng Anh Phiên âm  Tiếng Việt 
Walrus /ˈwɑːl.rəs/ Hải mã
Whale /weɪl/ Cá voi
Shark /ʃɑːrk/ Cá mập
Seahorse /ˈsiː.hɔːrs/ Cá ngựa
Sea urchin /ˈsiː ˌɝː.tʃɪn/ Nhím biển
Coral /ˈkɒr.əl/ San hô
Seal /siːl/ Hải cẩu
Bạch tuộc /ˈɒk.tə.pəs/ Bạch tuộc
Clams /klæm/ Con trai
Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/ Sao biển
Sea turtle /siː ˈtɝː.t̬əl/ Rùa biển
Fish /fɪʃ/ Con cá
Sea lion /ˈsiː laɪ.ən/ Sư tử biển
Squid /skwɪd/ Mực ống
Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ Tôm hùm
Crab /kræb/ Con cua
Otter /ˈɑː.t̬ɚ/ Rái cá
Sea anemone /ˈsiː əˌnem.ə.ni/ Hải quỳ
Scallop /skɑləp/ Sò điệp
Salmon /sæmən/ Cá hồi
Orca, Killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/ Cá kình, cá voi sát thủ
Beaver /ˈbiː.vəʳ/ Hải ly
Dolphin /dɑlfɪn/: Cá heo
Shrimp /ʃrɪmp/ Con tôm
Eel /il/ Con lươn
Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ Con sứa
Carp /kɑrp/ Cá chép
Cod /kɑd/ Cá tuyết
Perch /pɜrʧ/ Cá rô
Plaice /pleɪs/ Cá bơn
Stingray /ˈstɪŋreɪ/ Cá đuối
Herring /’heriɳ/ Cá trích
Sardine /sɑ:’din/ /sɑ:’din/
Pufferfish /ˈpʌfərfɪʃ/ Cá nóc

5 – Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Trong Trang Trại

Tiếng Anh Phiên âm  Tiếng Việt 
Turkey /ˈtɝː.ki/ Gà tây
Ngỗng /ɡus/ Ngỗng
Goat /ɡoʊt/ Con dê
Pig /pɪɡ/ Con lợn
Con gà /ˈtʃɪk.ɪn/ Con gà
Duck /dʌk/ Con vịt
Horse /hɔːs/ Con ngựa
Cow /kaʊ/ Con bò
Piglet /ˈpɪg.lət/ Con lợn con
Cock /kɔk/ Con gà trống
Hen /hen/ Con gà mái
Hound /haund/ Chó săn
Sheep /ʃiːp/ Con cừu
Lamb /læm/ Con cừu con
Donkey /ˈdɔːŋki/ Con lừa
Pony /’poʊni/ Ngựa con
Mule /mjul/ Con La

6 – Tên Tiếng Anh Của Các Loài Côn Trùng

Tiếng Anh  Phiên âm  Tiếng Việt 
Bee /biː/ Con ong
Grasshopeer /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ Châu chấu
Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ Con gián
Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ Bọ rùa
Praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/ Bọ ngựa
Ant /ænt/ Con kiến
Mosquito /məˈskiː.təʊ/ Con muỗi
Nymph /nɪmf/ Con nhộng
Larva /lɑrvə/ Sâu trùng
Locust /’loukəst/ Cào cào
Con ruồi /flaɪ/ Con ruồi
Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ Sâu bướm
Beetle /’bi:tl/ Bọ cánh cứng
Cicada /si’kɑ:də/ Con ve sầu
Cricket /’krɪkɪt/ Con dế
Aphid /eɪfɪd/ Con rệp
Flea /fli/ Con bọ chét
Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ Con chuồn chuồn
Spider /ˈspaɪ.dɚ/ Con nhện
Scorpion /ˈskoːpiən/ Con bọ cạp
Butterfly /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ Con bướm
Snail /sneil/ Ốc sên
Centipede /ˈsen.t̬ə.piːd/ Con rết
Worm /wɝːm/ Con giun đất

7 – Danh Sách Các Loài Động Vật Lưỡng Cư Trong Tiếng Anh

Tiếng Anh  Phiên âm  Tiếng Việt 
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Cá sấu
Toad /təʊd/ Con cóc
Cobra /ˈkəʊ.brə/ Rắn hổ mang
Dinosaurs ’daɪnəʊsɔː/ Khủng long
Dragon /ˈdræg.ən/ Con rồng
Lizard /ˈlɪz.əd/ Con thằn lằn
Frog /frɒg/ Con ếch
Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ Con tắc kè hoa
Snake /sneɪk/ Con rắn
Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ Cá sấu Mỹ
Iguana /ɪ’gwɑnə/ Con kỳ nhông
Python /paɪθɑn/ Con trăn

8 – Cụm Từ Thú Vị Liên Quan Đến Các Loài Động Vật Trong Tiếng Anh

Tiếng Anh  Tiếng Việt  Ví dụ 
Chicken out Rút lui (vì không dám làm việc gì đó) We went bungee jumping but I chicken out because I didn’t dare.
(Chúng tôi đã đi nhảy bungee nhưng tôi rút lui vì tôi không dám)
Duck out (+ on) Lẻn ra ngoài (để trốn cái gì đó) She ducked out on paying the bill for the meal.
(Cô ta lẻ đi để khỏi phải trả tiền ăn)
Fish for Thu thập thông tin, ý kiến, tìm kiếm, dò la, đòi hỏi (một cách gián tiếp) She’s always fishing for compliments about her looks.
(Cô ấy lúc nào cũng cần người ta phải khen ngợi về vẻ ngoài của mình)
Fish out Lấy cái gì ra khỏi cái gì Lana fished out 5 bucks from her wallet.
(Lana lôi ra 5 đô la từ trong ví)
Pig out Ăn nhiều They pigged out on pizza. (Họ ăn rất nhiều pizza)
Wolf down Ăn rất nhanh I hate the way he wolfs down his food at dinner. (Tôi ghét cái cách anh ấy ăn tối như chết đói)
Beaver away Học tập, làm việc chăm chỉ She has been beavering away for years.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ bao nhiêu năm nay rồi)
Leech off Bám lấy ai đó, lợi dụng để đạt được lợi ích I don’t want to leech off him any longer.
(Tôi không muốn bám víu lấy anh ta thêm nữa)
Horse around Đùa giỡn (một cách ồn ào, lộn xộn) He broke his leg while horsing around with his friend.
(Anh ấy bị gãy chân khi đang nô đùa với bạn bè)
Ferret out Tìm ra, khám phá ra một vấn đề, sự việc, sự vật nào đó bằng cách nghiên cứu rất kỹ càng. He ferreted out the truth about what happened.(Anh ấy đã tìm ra thực chất đã xảy ra chuyện gì)
Blacksheep Kẻ lạc đàn, không ai yêu thích John is the black sheep in his family.
(John là kẻ lạc loài trong chính gia đình anh ấy)
Cat burglar Trộm trèo tường vào nhà That guy was a professional cat burglar.
(Hắn là một tên trộm chuyên nghiệp)
Monkey business Hành vi dối trá, tinh quái There’s some monkey business going on here.
(Có một số hành vi dối trá đang diễn ra tại đây)
Rat race Lịch trình lặp đi lặp lại nhàm chán, mệt mỏi; Phong cách sống (xô bồ) ở những thành phố lớn nơi mọi người cạnh tranh với nhau để thành công hơn, kiếm được nhiều tiền hơn,… It’s very easy to get caught up in the rat race.
(Người ta thường rất dễ bị cuốn vào nhịp sống xô bồ)
Road hog Lái xe bạt mạng, không để ý đến người khác Mike is a serious road hog. He was banned from driving for six months.
(Mike là một tay lái bạt mạng. Anh ấy bị giữ bằng 6 tháng rồi)
Top dog Người dẫn đầu, lãnh đạo The team wanted to prove that they were top dogs in the region.
(Cả đội muốn chứng tỏ rằng học thuộc top đầu trong khu vực)
An early bird Người hay dậy sớm He was always an early bird.
(Anh ấy lúc nào cũng là người dậy rất sớm)
a lame duck người hoặc sự vật, sự việc thất bại The two years he has before he’s perceived as a lame duck.
(Hai năm trước anh ấy từng bị coi là một con vịt què)
A cold fish Người lạnh lùng Lewis was a cold fish.
(Lewis là một kẻ lạnh lùng)
donkey’s years thời gian dài đằng đẵng She’s been in the same job for donkey’s years.
(Cô ấy đã làm cùng một công việc rất lâu rồi)

9 – Thành Ngữ Với Tên Các Loài Động Vật Trong Tiếng Anh

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ 
At a snail’s pace Như sên bò Traffic is moving at a snail’s pace
(Các phương tiện đang di chuyển chậm như sên bò)
Busy as bee Con ong chăm chỉ My son is working on his project. He’s been as busy as a bee all day.
(Con trai tôi đang làm dự án. Nó bận rộn cả ngày rồi)
Wild goose chase Những điều không tưởng, khó khăn Her scheme of being a movie star is a wild-goose chase.
(Viễn cảnh trở thành ngôi sao điện ảnh của cô ấy thật viển vông)
The world is your oyster Phía trước có rất nhiều cơ hội tốt đang chờ đón I can do anything I want to, the world’s my oyster.
(Tôi có thể làm bất kì điều gì tôi muốn. Rất nhiều cơ hội đang đón chờ tôi phía trước)
Watching like a hawk Quan sát một cách chăm chú The boss watches us like a hawk.
(Sếp đang săm soi chúng tôi bằng cặp mắt chim ưng)
Dog eat dog Sự cạnh tranh khốc liệt (tương tự như câu cá lớn nuốt cá bé) In this business, it’s always dog eat dog.
Trong ngành này luôn cạnh tranh rất khốc liệt.
Get your ducks in a row Chuẩn bị kỹ càng cho một việc gì đó, để mọi thứ được sắp xếp một cách trật tự. We have a party planned, but we have to get all our ducks in a row first.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một buổi tiệc, nhưng chúng tôi phải sắp xếp mọi thứ đâu ra đấy đã)
the elephant in the room Vấn đề nổi cộm nhưng không ai nói ra I don’t want to ask the question, but it is the big elephant in the room.
(Tôi chẳng muốn hỏi gì đâu, nhưng rõ ràng đây là một vấn đề hệ trọng)
rain cats and dogs Mưa tầm tã It’s raining cats and dogs out there.
(Ngoài kia trời đang mưa tầm tã)
If you lie down with dogs, you get up with fleas Nằm gần chó sẽ bị lây bọ chét (Gần mực thì đen) You should end the relationship with him. If you lie down with dogs, you get up with fleas.
(Cậu nên cắt đứt quan hệ với anh ta đi. Gần mực thì đen)
like cats and dogs Chí choé, không hợp nhau As kids we used to fight like cats and dogs.
(Hồi còn nhỏ chúng tôi suốt ngày chí choé nhau)
play cat and mouse Chơi trò mèo vờn chuột The police played an elaborate game of cat and mouse to trap him.
(Cảnh sát chơi trò mèo vờn chuột để bẫy anh ta)
work like a dog Làm việc vất vả (như chó) You can work like a dog and still not make ends meet.
(Cậu có thể tiếp tục cái ảnh làm việc vất vả mà vẫn không đủ sống)
open a can of worms Mở một cái hộp đầy sâu bọ ra  (Nhắc tới một đề tài nhạy cảm, gây tranh cãi) Nobody has yet been willing to open up that can of worms.
(Vẫn chưa có ai tình nguyện nhắc tới vấn đề nhạy cảm đó cả
Mad as a hornet Nổi trận lôi đình My dad was mad as a hornet after I broke his car.
(Bố tôi nổi xung lên như một con ong bắp cày sau khi tôi làm hỏng xe của bố)
Hold your horses Từ từ, không vội Just hold your horse, Bill!
(Ghì cương ngựa lại (từ từ đã), Bill!)
like shooting fish in a barrel Bắn cá trong chậu (Dễ ợt) Setting up a computer nowadays is like shooting fish in a barrel.
(Bây giờ cài đặt một cái máy tính là chuyện dễ như trở bàn tay)
A bull in a china shop (Con bò trong cửa hàng đồ sứ) Vụng về, hậu đậu She went into the meeting like a bull in a china shop.
(Trong buổi họp cô ấy đã tỏ ra lúng túng, vụng về vô cùng)
have butterflies in one’s stomach Hồi hộp, thấp thỏm I’m meeting her parents tonight, and I have butterflies in my stomach.
(Tối nay tôi sẽ tới gặp bố mẹ cô ấy, và tôi đang hồi hộp lắm đây)
a wolf in sheep’s clothing sói đội lốt cừu, khẩu phật tâm xà He was a wolf in sheep’s clothing.
(Anh ta là một con sói đội lốt cừu)
Kill two birds with one stone Một công đôi việc We can kill two birds with one stone by picking up the kids when we go to the grocery store.
(Chúng tôi có thể tiện một công đôi việc, đón bọn trẻ trên đường tới cửa hàng thực phẩm)
Let the cat out of the bag Vô tình làm lộ bí mật I was trying to keep the secret, but he went and let the cat out of the bag.
(Tôi đã cố gắng giữ bí mật những anh ấy lại làm lộ hết cả)
Like a fish out of water Lạ lẫm, bỡ ngỡ I felt like a fish out of water at my new school.
(Tôi thất thật bỡ ngỡ ở ngôi trường mới của tôi)
There are plenty of fish in the sea Ngoài kia thiếu gì hoa thơm cỏ lạ, không có cái này thì có cái khác Don’t cry over him – there are plenty of fish in the sea!
(Sao phải khóc vì anh ta – Ngoài biển thiếu gì cá)
Like a moth to a flame Như thiêu thân lao vào lửa – Đam mê, yêu thích một cách mù quáng (tiêu cực) He drew women to him like moths to the flame.
(Anh ta thu hút phụ nữ đến với mình như thiêu thân lao vào lửa)
look a gift horse in the mouth Nhìn vào miệng con ngựa được tặng – săm soi, chê bai điều người khác làm cho mình I noticed the guitar wasn’t made of real wood, but I didn’t say anything because you shouldn’t look a gift horse in the mouth.
(Tôi nhận ra chiếc đàn guitar không phải làm từ gỗ thật, nhưng tôi không nói gì cả vì không nên săm soi làm gì)
have a bee in one’s bonnet Có ong trong mũ – Bị ám ảnh bởi chuyện gì đó She’s got a real bee in her bonnet about healthy eating.
(Cô ấy bị ám ảnh bởi việc ăn uống lành mạnh)
put the cat among the pigeons Để một con mèo giữa đám chim bồ câu – Làm hỏng, làm rối tung hết cả lên, khiến sự việc thêm rắc rối If we win, that will put the cat among the pigeons.
(Nếu chúng tôi thắng thật, mọi việc sẽ trở nên rắc rối đấy)
a fly in the ointment Con sâu làm rầu nồi canh – Yếu tố duy nhất khiến một sự việc, hoàn cảnh đang tốt đẹp trở nên khó chịu Her addicted mother seems to be the one fly in the ointment of her smooth life.
(Bà mẹ nghiện ngập có vẻ là con sâu làm rồi nồi canh duy nhất trong cuộc đời vô cùng thuận lợi của cô ấy)
can’t say boo to a goose Không thể doạ dù chỉ một con ngỗng – Hiền như cục đất He is the kind of chap who wouldn’t say boo to a goose.
(Anh ta là kiểu người hiền như cục đất)
have other fish to fry có việc khác quan trọng hơn để làm I hope the boss keeps this meeting short because we all have other fish to fry.
(Mong là sếp sẽ họp nhanh nhanh thôi vì chúng tôi còn bận làm việc khác)

Dưới đây là tổng hợp các tên của các loài động vật trong tiếng Anh, cũng như một số cụm từ và thành ngữ phổ biến liên quan đến chúng. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh về động vật một cách hiệu quả nhất.

Đừng quên ghi chú lại những cụm từ thú vị vào sổ tay để nhớ lâu và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Tôi muốn biết, bạn thích nhất thành ngữ nào về động vật?

Hãy like, share bài viết hữu ích này và chia sẻ câu trả lời của bạn với chúng tôi nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thật vui và đừng quên tiếp tục theo dõi Aten để cập nhật thông tin mới nhất!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài