Học từ vựng tiếng Anh văn phòng là điều cần thiết cho nơi làm việc hiện đại. Ngay cả khi không biết nhiều từ vựng hoặc ngữ pháp tiếng Anh, việc biết những cụm từ này sẽ giúp bạn trang bị kiến thức cơ bản. hãy để Aten English gợi ý cho bạn nhé!
1. Các cụm từ khi nói chuyện trên điện thoại
I’m trying to reach…
Ví dụ: Hello, this is An. I’m trying to reach Hana from Human Resources.
What can I do for you?
Ví dụ: Hi Anna! This is Mary. What can I do for you?
Thay vì nói “What do you want?”, hãy hỏi “What can I do for you?” là một cách lịch sự để hỏi tại sao người nói lại gọi. Bằng cách đó, bạn có thể giúp đỡ họ một cách thân thiện và hiệu quả.
I didn’t quite catch that
Ví dụ: I didn’t quite catch that; could you just repeat what you just said?
Ngay cả bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng ta, đôi khi chúng ta không thể hiểu được người ở đầu dây bên kia. Từ vựng chuyên ngành và từ viết tắt trong từ vựng tiếng Anh văn phòng có thể còn khó hiểu hơn! Nếu bạn nói với ai đó, “I didn’t quite catch that,” họ sẽ hiểu rằng bạn không nghe thấy họ và thường lặp lại chậm hơn và rõ ràng hơn.
2. Các cụm từ để nói chuyện bằng tiếng anh trong văn phòng
What do you do?
Ví dụ: I work as a customer service agent. What do you do?
Nếu bạn lần đầu tiên gặp ai đó, đây là một câu hỏi mở đầu tuyệt vời. Bằng cách hỏi “What do you do?” bạn sẽ có thể hiểu công việc của người khác là gì. Điều này hữu ích cho cả việc bắt đầu cuộc trò chuyện và cho việc kinh doanh vì bạn sẽ cần biết liệu các bạn sẽ làm việc cùng nhau hay không và bằng cách nào.
How is everything going over in…?
Ví dụ: Hey Michael! How is everything going over in Marketing?
How did you get into…?
Ví dụ: It’s cool that you work on robotics! How did you get into being an IT man?
“How did you get into…?” có nghĩa là “Điều gì khiến bạn chọn nghề này?” Cụm từ này luôn dẫn đến một cuộc trò chuyện thú vị, bởi vì người kia có thể sẽ có nhiều điều để nói về công việc của họ. Điều này lại dẫn đến nhiều câu hỏi hơn và có thể là một số cuộc nói chuyện tự nhiên.
3. Các cụm từ để đàm phán một thỏa thuận
How did you arrive at that price/ cost?
Ví dụ: We’re not sure $2000 per unit is fair. How did you arrive at that price?
Để “arrive at” một mức giá là một cách cao hơn và lịch sự hơn để nói “get to” một mức giá. Thông tin tài chính rất quan trọng khi bạn đang cố gắng thực hiện một thỏa thuận, vì vậy bạn cần đặt những câu hỏi phù hợp. Đặt câu hỏi “làm thế nào” và “tại sao” thay vì câu hỏi “có” hoặc “không” giúp thúc đẩy thỏa thuận một cách hiệu quả. Đây là một cụm từ vô cùng phổ biến trong Tiếng Anh cho doanh nghiệp.
The bottom line is…
Ví dụ: The bottom line is, we simply cannot consent to paying that sum.
Đàm phán là một nghệ thuật, nhưng đôi khi bạn chỉ cần thẳng thắn. Tại một số thời điểm, bạn cần nói cho bên kia biết “The bottom line is” là gì — (những) điểm mà bạn không thể thỏa hiệp. Cụm từ này xuất phát từ dòng dưới cùng của bảng tính ngân sách hiển thị số dư cuối cùng.
We’d like to offer a counter-proposal
Ví dụ: Thank you for your offer of $10,000. Given the price of equipment, we’d like to offer a counter-proposal of $5,000.
Bên kia có thể đề xuất một mức giá hoặc các điều khoản không phù hợp với ngân sách hoặc nhu cầu của bạn. Đưa ra một “counter-proposal” là một cách lịch sự để từ chối những điều khoản đó và đưa ra đề xuất của riêng bạn. Tất nhiên, họ có thể đưa ra một đề xuất ngược lại với đề xuất ngược lại của bạn.
Trên đây một vài từ vựng tiếng Anh văn phòng giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Các từ và cách diễn đạt tiếng Anh có thể phức tạp, nhưng những cụm từ dễ nhớ này là cách hoàn hảo để chuẩn bị cho các tình huống khác nhau trong văn phòng.
Tham khảo: Kế hoạch đào tạo Tiếng Anh cho doanh nghiệp hiệu quả