Trạng thái tức giận là một trong những cảm xúc thông thường và rất phổ biến của con người, nhưng không phải ai cũng biết tức giận trong tiếng Anh là gì.
Không cần đi xa, bài viết dưới đây của Aten sẽ cung cấp cho bạn nhiều từ vựng hay cùng với 20 cụm từ, mẫu câu thông dụng và thường gặp để diễn đạt sự tức giận bằng tiếng Anh.
Hãy cùng Aten tìm hiểu và lấy cho mình những từ vựng để dễ dàng hơn trong việc biểu đạt sự tức giận bằng tiếng Anh.
1. Danh Sách Từ Vựng Diễn Đạt Sự Tức Giận Bằng Tiếng Anh
Tức Giận Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, sự tức giận được gọi là Angry (động từ). Còn từ vựng tức giận tiếng Anh là Anger (danh từ). Đây là một trong những cảm xúc tự nhiên mà con người thể hiện khi đối mặt với các tình huống đe dọa hoặc nguy hiểm trong cuộc sống.
Xem thêm:
Niềm Vui Trong Tiếng Anh Là Gì? 50+ Cụm Từ Diễn Đạt Niềm Vui
Bảo Kho 101+ Từ Vựng Diễn Đạt Cảm Xúc Tiếng Anh
Dưới đây là một chuỗi các từ vựng thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh thường gặp và phổ biến nhất, được Aten chọn lọc đặc biệt dành cho bạn.
Theo dõi bảng dưới đây để biết cách phát âm, đọc và hiểu rõ nghĩa tiếng Việt của từng từ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Angry (v) | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận. |
Anger (n) | /ˈæŋ.ɡɚ/ | Sự tức giận |
Maddened (v) | /ˈmæd.ənd/ | Tức giận, giận dữ |
Enraged (adj) | /ɪnˈreɪdʒ/ | Nổi giận, hoá điên |
Wrathful (adj) | /ˈrɑːθ.fəl/ | Tức giận, phẫn nộ |
Mad (v) | /mæd/ | Giận dữ, tức giận |
Furious (adj) | /ˈfʊr.i.əs/ | Giận dữ, điên tiết |
Huffy (adj) | /ˈhʌf.i/ | Cáu kỉnh, dễ nổi giận |
Indignant (adj) | /ɪnˈdɪɡ.nənt/ | Căm phẫn, giận dữ, phẫn nộ |
Smouldering (adj) | /ˈsmoʊl.dɚ/ | Âm ỉ, nung nấu sự giận dữ |
Livid (adj) | /ˈlɪv.ɪd/ | Giận tím gan, cáu tiết |
Irate (adj) | /aɪˈreɪt/ | Nổi giận, giận dữ |
Irascible (adj) | /ɪˈræs.ə.bəl/ | Nóng nảy, cáu kỉnh |
Smoldering (v) | /ˈsmoʊl.dɚ/ | Âm ỉ tức giận, căm hờn |
Incensed (v) | /ɪnˈsenst/ | Chọc điên tiết, làm cho nổi giận |
Annoyed (adj) | /əˈnɔɪ/ | Sự khó chịu, bực mình |
Exasperate (v) | /ɪɡˈzæs.pə.reɪt/ | Làm bực tức, cáu tiết, giận dữ |
Impassioned (adj) | /ɪmˈpæʃ.ənd/ | Xúc động mạnh, kích thích giận dữ |
Heated (adj) | /ˈhiː.t̬ɪd/ | Giận dữ, nóng nảy |
Resentful (adj) | /rɪˈzent/ | Cảm thấy phẫn uất, bực bội, không bằng lòng |
Offend (v) | /əˈfend/ | Xúc phạm, làm cho bực mình, tức giận |
Uptight (adj) | /ˌʌpˈtaɪt/ | Bực dọc, tức tối |
Choleric (adj) | /kəˈler.ɪk/ /ˈkɑː.lɚ.ɪk/ | Hay cáu, nóng tính, dễ giận dữ |
Convulse (v) | /kənˈvʌls/ | Làm chấn động, làm tức giận |
Cross (adj) | /krɑːs/ | Bực mình cáu gắt |
Displeased (adj) | /dɪˈspliːzd/ | Bực mình, giận dữ, khó chịu |
Exacerbate (v) | /ɪɡˈzæs.ɚ.beɪt/ | Làm bực tức, làm cáu tiết, tức giận |
Fierce (adj) | /fɪrs/ | Hung dữ, hung tợn, dễ nổi nóng |
Fuming (adj) | /fjuːm/ | Nổi giận, dễ giận dữ |
Hateful (n) | /ˈheɪt.fəl/ | Căm thù, căm ghét |
Inflamed (adj) | /ɪnˈfleɪmd/ | Căm phẫn, phẫn nộ, giận dữ |
Nettle (v) (n) | /ˈnet̬.əl/ | Chọc tức, chọc giận |
Pique (n) | /piːk/ | Sự hờn giận, sự oán giận |
Raging (adj) | /ˈreɪ.dʒɪŋ/ | Giận dữ, giận điên lên |
Riled (v) | /raɪld/ | Chọc tức, làm nổi giận |
Splenetic (adj) | /splɪˈnet̬.ɪk/ | Gắt gỏng, dễ cáu giận |
Storming (adj) | /ˈstɔːr.mɪŋ/ | Tức giận mãnh liệt |
Sulky (adj) | /ˈsʌlk.i/ | Hay giận dỗi |
Tumultuous (adj) | /ˈtuː.mʌlt/ | Một cách hỗn độn, dữ dội |
Turbulent (adj) | /ˈtɝː.bjə.lənt/ | Không yên ổn, trạng thái bất ổn, tức giận |
Vexed (adj) | /vekst/ | Phật ý, bực tức, giận dữ |
Wrathful (adj) | /ˈrɑːθ.fəl/ | Tức giận, phẫn nộ, giận dữ |
Aggressive (adj) | /əˈɡres.ɪv/ | Hay gây sự, hung hăng, hùng hổ |
Bad-tempered (adj) | /ˌbædˈtemp.ɚd/ | Hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng |
Fussy (adj) | /ˈfʌs.i/ | Hay om sòm, hay quan trong hóa, hay nhắng nhít |
Frustrated (adj) | /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ | Làm cho bực bội, khó chịu |
Frantic (adj) | /ˈfræn.t̬ɪk/ | Phát rồ, điên cuồng, giận dữ |
2. 25 cụm từ biểu thị sự tức giận bằng tiếng Anh
2.1. Các cụm từ diễn đạt sự tức giận một cách trực tiếp
Khi bạn muốn diễn đạt sự tức giận mà không gây hiểu lầm, có một số từ hoặc cụm từ cụ thể có thể giúp người khác hiểu ý của bạn nhanh chóng.
Hãy nhớ rằng, việc chọn từ ngữ phù hợp có thể giúp bạn thể hiện sự tức giận mà không làm tổn thương hoặc gây ra sự căng thẳng không cần thiết.
Xem thêm:
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 139+ Triết Lý Sống Tốt Nhất
Dưới đây là danh sách các cụm từ và ví dụ cụ thể phổ biến mà bạn có thể sử dụng để biểu đạt sự tức giận một cách gián tiếp:
Cụm từ | Ví dụ |
Angry/Angry with | I’m angry. I’m angry with you. I was angry that she had forgotten my birthday. |
Outraged/Outraged at | He became outraged by poverty She was outraged at him. I’m outraged at their performance. |
Furious/Furious at | I went furious last day. I’ll be furious at Lan if she does this again. I’m feeling furious at her behavior. |
Mad/Mad at | She is mad at him. He was mad at their action. |
Annoyed/Annoyed with | He is annoyed. Lan is annoyed with our activities. |
Enraged/Enraged at | I’m enraged, seeing what he has done to my telephone. |
Ticked/Ticked off | I’m ticked because I forggot my keys again. |
Infuriated/Infuriated by | She was infuriated. Long ’ve never been such infuriated as he’s now. |
Pissing off/Pissed off | I was pissed off at this time. I become pissed off when I see your lie. |
Livid | My teacher is livid because the students are late. |
Lose (one’s) temper | Hung lost his temper in the last meeting. Ngoc can’t refrain from losing her temper when Hoa do it. |
Blow up/Blew up/Blow up at | I will blow up if someone eats my food. His mommy blew up when she discovered that someone had stolen his money. |
Drive (one) crazy | You’re driving him crazy with that arguing. The girls are going to drive me crazy. |
Fuming/Fuming at | Linh fuming because husband has taken all of her money. I was fuming at my friend. |
2.2. Các cụm từ diễn đạt sự tức giận theo cách gián tiếp
Có rất nhiều cụm từ ẩn dụ để biểu đạt sự tức giận trong những tình huống không thích hợp để trực tiếp bày tỏ cảm xúc.
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ giao tiếp mang ý nghĩa này. Hãy cùng theo dõi xem các cụm từ liên quan đến sự tức giận trong tiếng Anh là gì:
- Don’t you dare: Sao bạn dám?; Đừng có cả gan. [Nói ai đó đừng làm điều gì, rất cứng rắn và thường có hàm ý đe dọa].
- Rời khỏi: đi ra ngoài.
- Đừng làm tôi: Đừng áp đặt tôi; Đừng ép tôi
- Out of (one’s) mind: Ai đó bị mất trí (theo nghĩa bóng)
- Đừng tìm lý do: Không cần phải bào chữa
- Bạn tự cho mình là ai vậy?: Bạn tự tưởng mình là ai thế nhỉ?
- Biến đi: Cút đi, mất xa.
- Chỉ qua xác tôi: không bao giờ xảy ra; vượt qua cơ thể tôi [Để cảnh báo ai đó không được vượt qua giới hạn]
3. Nói gì khi ai đó tức giận trong tiếng Anh?
Khi phải đối mặt với một người tức giận, nhiều người không biết phải làm sao để tiếp xúc và làm dịu họ.
Tùy thuộc vào tình huống và ngữ cảnh, chúng ta có thể lựa chọn từ ngữ và ngôn từ một cách cẩn thận để nói chuyện với họ, tránh gây thêm phiền toái và làm cho họ cảm thấy khó chịu hơn.
Dưới đây là một số giải pháp cùng gợi ý các câu từ cụ thể bằng tiếng Anh khi tiếp xúc với người đang tức giận.
3.1. Khám phá cảm xúc của đối tác
- Bạn có tức giận không?: Bạn đang tức chứ?
- Bạn có giận tôi không?: Bạn đang giận tôi à?
- Bình tĩnh lại và kể cho tôi biết điều gì đã xảy ra?: Bình tĩnh và cho tôi biết điều gì đã xảy ra nhé.
- Có thể bạn kể cho tôi biết điều gì đã khiến bạn cảm thấy tức giận không?: Bạn có thể nói cho tôi biết tôi đã làm hoặc nói gì khiến bạn cảm thấy tức giận không?
3.2. Hiểu và chấp nhận quan điểm của họ
- Tôi không thể tin điều đó đã xảy ra. Tôi sẽ rất tức giận.: Tôi không thể tin điều đó đã xảy ra. Tôi sẽ rất phẫn nộ.
- Tôi hiểu cảm xúc của bạn. Tôi đã tức giận khi điều đó xảy ra với tôi. : Tôi hiểu cảm giác của bạn. Tôi đã rất tức giận khi điều đó xảy ra với tôi.
- Nếu điều đó xảy ra với tôi, tôi sẽ tức lắm.: Nếu tôi gặp tình huống đó, tôi sẽ tức giận lắm.
- Điều tốt nhất là dừng làm bạn với cô ấy. Cô ấy không xứng đáng có bạn bè.: Tốt nhất là không nên làm bạn với cô ấy nữa. Cô ấy không xứng đáng có bất kỳ người bạn nào.
3.3. Xin lỗi nếu bạn đã làm sai
- Đừng tức giận với tôi. Tôi thực sự không có ý đồ gì cả.: Đừng giận tôi. Tôi thực sự không có ý gì đâu.
- Tôi thực sự không biết điều này sẽ làm cậu buồn.: Thực sự, tôi không hề biết điều đó sẽ làm bạn buồn.
4. Một số mẫu đoạn hội thoại về biểu đạt sự tức giận bằng tiếng Anh
Bên trên đã liệt kê rất nhiều từ vựng, cụm từ và câu cú về sự tức giận Tiếng Anh. Vậy trong thực tế, việc giao tiếp biểu đạt sự tức giận bằng tiếng Anh sẽ như thế nào?
Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu về biểu đạt sự tức giận bằng tiếng Anh, mời bạn đọc tham khảo.
Đoạn hội thoại 1: Thể hiện sự tức giận khi bị đánh lừa.
John: You know Lyly didn’t come last Sunday night
Mimi: Really? I saw her with boyfriend in Starbuck cafe. I thought they were dating there.
John : But she said that she accompanied her mother to see a doctor
Mimi : You were lied by her.
John : Yes, I know. I am annoyed. I can’t bear it any longer. It’s over.
Dịch sang tiếng Việt:
John: Bạn biết không, Lyly không đến vào tối chủ nhật tuần trước
Mimi: Có sao không vậy? Tôi thấy cô ấy cùng bạn trai ở quán cà phê Starbuck đó. Tôi nghĩ rằng họ hẹn hò ở đó.
John: Nhưng cô ấy nói là đã đồng hành với mẹ đi khám bác sĩ
Mimi: Bạn đã bị cô ấy lừa.
John: Ừ, mình hiểu rồi. Mình tức giận lắm. Mình không thể chịu đựng nổi nữa. Đã đủ rồi.
Đoạn hội thoại 2: Phản ứng tức giận khi bị làm hỏng đồ nhiều lần.
Hostess: Jane, what is this? What did you do with my dress?
Jane : Sorry, ma’am, I wasn’t careful when ironing and tearing it.
Hostess: Again! Three times you damaged my clothes.
Jane: I said sorry, ma’am. I won’t do it again.
Hostess: I am really upset now. This is a precious gift that I have been given. Don’t do it again or I will send you back to the company and change the maid.
Jane: No, ma’am. I promise to be careful and there is no next time.
Dịch:
Chủ nhà: Jane, Đây là cái gì vậy? Bạn đã làm gì với chiếc váy của tôi?
Jane: Thưa bà, tôi xin lỗi, tôi đã không cẩn thận khi làm và làm rách nó.
Chủ nhà: Lại nữa! Đã ba lần bạn làm hỏng quần áo của tôi.
Jane: Tôi đã xin lỗi, thưa bà. Tôi sẽ không mắc lỗi nữa.
Chủ nhà: Tôi đang rất tức giận bây giờ. Đây là món quà quý giá mà tôi được tặng. Đừng làm như vậy nữa, nếu không tôi sẽ gửi bạn trở lại công ty và thuê người giúp việc khác.
Jane: Không, thưa bà. Tôi hứa sẽ cẩn thận và không mắc lỗi lần sau.
Kết luận
Trên đây là bài viết tổng hợp vốn từ vựng phong phú, các cụm từ và mẫu câu thông dụng về sự tức giận để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về tính chất của sự tức giận trong tiếng Anh.
Hãy theo dõi Aten để cập nhật thêm kiến thức mới và hữu ích nhất về từ vựng tiếng Anh. Cuối cùng, hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau tiến bộ mỗi ngày.