Giao tiếp tiếng Anh như thế nào để vừa trôi chảy, tự nhiên trước mặt người khác nhưng vẫn lịch sự. Sau đây Aten English sẽ chia sẻ đến bạn 1 số câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày, các bạn có thể tham khảo và áp dụng nhé.
1 số câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản đơn giản trong 5000 câu tiếng Anh thông dụng
Bạn rất giỏi ngữ pháp nhưng không thể giao tiếp tiếng Anh? Bạn bối rối khi không biết trả lời những câu hỏi đơn giản trong giao tiếp? Học 1 số câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng được tổng hợp từ các khóa học tiếng Anh giao tiếp sau đây ngay bây giờ:
- Help yourself! – nghĩa là Cứ tự nhiên nhé!
- Absolutely! – nghĩa là Chắc chắn rồi!
- What have you been doing? – nghĩa là Dạo này đang làm gì?
- Nothing much. – nghĩa là Không có gì mới cả.
- What’s on your mind? – nghĩa là Bạn đang suy tư gì vậy?
- I was just thinking. – nghĩa là Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. – nghĩa là Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It’s none of your business. – nghĩa là Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? – nghĩa là Vậy hả?
- How come? – nghĩa là Làm thế nào vậy?
- How’s it going? – nghĩa là Dạo này ra sao rồi?
- Definitely ! – nghĩa là Quá đúng!
- Of course! – nghĩa là Dĩ nhiên!
- You’d better believe it! – nghĩa là Chắc chắn mà.
- I guess so. – nghĩa là Tôi đoán vậy.
- There’s no way to know. – nghĩa là Làm sao mà biết được.
- I can’t say for sure. – nghĩa là Tôi không chắc đâu.
- This is too good to be true! – nghĩa là Thật không thể tin được!
- No way! (Stop joking!) – nghĩa là Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I got it. – Tôi hiểu rồi.
- Right on! (Great!) – nghĩa là Quá đúng!
- I did it! (I made it!) – nghĩa là Tôi thành công rồi!
- Got a minute? – nghĩa là Có rảnh không?
- About when? – nghĩa là trong khoảng thời gian nào?
- It won’t take but a minute. – nghĩa là Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- Never mind! – nghĩa là Đừng bận tâm!
- So we’ve met again! – nghĩa là Ồ lại gặp rồi.
- Come here. – nghĩa là Đến đây.
- Come over. – nghĩa là Ghé chơi.
- Don’t go yet. – nghĩa là Đừng đi vội.
- Please go first. After you. – nghĩa là Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
- Thanks for letting me go first. – nghĩa là Cám ơn đã nhường đường.
- What a relief. – nghĩa là Nhẹ cả người!
- You’re a life-saver. – nghĩa là Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. – nghĩa là Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Anything else? – nghĩa là Còn gì nữa không?
- That’s a lie! – nghĩa là Xạo quá!
- Do as I say. – nghĩa là Làm theo lời tôi.
- This is the limit! – nghĩa là Đủ rồi đó!
- Explain to me why. – nghĩa là Hãy giải thích cho tôi tại sao.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày nên biết
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh nhưng cũng là khó nhất đối với người học. Bạn đã có kiến thức cơ bản về tiếng Anh, nhưng vốn từ vựng của bạn chưa phong phú? Đừng lo lắng, hãy nhanh chóng tìm những từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng được nhặt trong 1 số câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản để có thể tự tin nói chuyện với người nước ngoài ngay lập tức.
Look! – nghĩa là Nhìn kìa!
Great! – nghĩa là Tuyệt quá!
Come on! – nghĩa là Thôi nào!
Only joking! or Just kidding! – nghĩa là Mình chỉ đùa thôi!
Bless you! (after a sneeze) – nghĩa là Chúa phù hộ cho bạn! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
That’s funny! – nghĩa là Hay quá!
That’s life! – nghĩa là Đời là thế đấy!
What’s going on? / What’s happening? – nghĩa là Chuyện gì đang xảy ra thế?
What happened? – nghĩa là Đã có chuyện gì vậy?
Where are you? – nghĩa là Bạn ở đâu?
What’s this? – nghĩa là Đây là cái gì?
What’s that? – nghĩa là Kia là cái gì?
What’s this called? – nghĩa là Cái này gọi là gì?
Is anything wrong? – nghĩa là Có vấn đề gì không?
What’s the matter? – nghĩa là Có việc gì vậy?
Is everything OK? – nghĩa là Mọi việc có ổn không?
Have you got a minute? – nghĩa là Bạn có rảnh một lát không?
Have you got a pen I could borrow? – nghĩa là Bạn có cái bút nào không cho mình mượn với?
Really? – nghĩa là Thật à?
Are you sure? – nghĩa là Bạn có chắc không?
Don’t go yet. – nghĩa là Đừng đi vội.
Please go first. After you – nghĩa là Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
Thanks for letting me go first. – nghĩa là Cám ơn đã nhường đường.
What a relief. – nghĩa là Thật là nhẹ nhõm.
You’re a life saver. – nghĩa là Bạn đúng là cứu tinh.
I know I can count on you. – nghĩa là Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
No litter. – nghĩa là Cấm vứt rác.
Go for it! – nghĩa là Cứ làm đi.
How cute! – nghĩa là Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
Hãy nhanh tay bỏ vào túi và ghi nhớ ngay 1 số câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng và từ ngữ phổ biến này. Vì nó sẽ giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên theo dõi Aten để học thêm nhiều điều thú vị nhé.
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp qua 90 đoạn hội thoại hằng ngày