Quy tắc về các thì giúp người ta hiểu cách sử dụng chính xác các thì khác nhau trong câu mà không mắc lỗi ngữ pháp và cũng dễ dàng chỉ ra khi nào một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra. Trong bài viết này, hãy cùng Aten English thảo luận chi tiết về 12 thì trong Tiếng Anh kèm theo các ví dụ để giải thích rõ ràng.
1. 12 thì trong Tiếng Anh
- Thì hiện tại
- Thì quá khứ
- Thì tương lai.
- Đơn
- Tiếp diễn
- Hoàn thành
- Hoàn thành tiếp diễn.
2. Thì hiện tại
Thì hiện tại có thể được định nghĩa là một biểu thức cho một hoạt động hiện đang được thực hiện hoặc được thực hiện theo thói quen. Nó được sử dụng cho một trạng thái thường tồn tại hoặc hiện đang diễn ra.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn | |
Số ít | Số nhiều |
Cấu trúc: S + V1 + s/es + O | Rule: S + V1 + O |
Ví dụ: The boy sings a songỞ đây chủ ngữ là Girl (số ít) và “s” đã được thêm vào động từ (sing), theo sau là tân ngữ (song) | Example: The boys sing a songỞ đây chủ ngữ là Girls (số nhiều) và không có thay đổi nào được thực hiện với V1 (dạng đầu tiên của động từ) và tân ngữ |
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn | |
Cấu trúc: S + is/am/are + V1 + ing + O | |
Ví dụ: She is eating food.
Ở đây chủ ngữ là She, theo sau là “is”
Dạng đầu tiên của động từ (V1) ở đây là “eat” và “ing” đã được thêm vào nó, theo sau là tân ngữ “food”.
|
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành | |
Số ít | Số nhiều |
Cấu trúc: S + has + V3 + O | Cấu trúc: S + have + V3 + O |
Ví dụ: He has cleaned the utensils.
Ở đây, “He” là chủ ngữ + has
“Cleaned” là hình thức thứ ba của động từ và utensils là đối tượng.
|
Ví dụ: They have cleaned the utensils.Ở đây, “They” là chủ ngữ + have
“Cleaned” là hình thức thứ ba của động từ và utensils là đối tượng. |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | |
Số ít | Số nhiều |
Cấu trúc: S + has been + V1 + ing + O | Cấu trúc: S + have been + V1 + ing + O |
Ví dụ: She has been practising since morning.Ở đây “She” là chủ ngữ + has been, theo sau là “ing” được thêm vào dạng đầu tiên của động từ “practise” và sau đó là tân ngữ. | Ví dụ: They have been practising since morning.Ở đây “They” là chủ ngữ + have been, theo sau là “ing” được thêm vào dạng đầu tiên của động từ “practise” và sau đó là tân ngữ |
3. Thì quá khứ
Bất kỳ sự kiện hoặc hành động nào diễn ra trong quá khứ đều có thể được gọi là thì quá khứ. Dưới đây chúng ta sẽ thảo luận chi tiết về bốn phần phụ của thì quá khứ trong ngữ pháp 12 thì của tiếng Anh.
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn |
Cấu trúc: S + V2/ Ved + O |
Ví dụ: He ran awayỞ đây, chủ ngữ là “He” và “ran” là dạng động từ thứ hai (V2) của “run” theo sau là tân ngữ. |
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn | |
Số ít | Số nhiều |
Cấu trúc: S + was + V1 + ing + O | Cấu trúc: S+ were + V1 + ing + O |
Ví dụ: She was going shopping.
Ở đây, chủ ngữ là “She” + was Theo sau nó là dạng đầu tiên của động từ (V1) “go” + “ing” và sau đó là tân ngữ “shopping”.
|
Ví dụ: They were going shopping
Ở đây, chủ ngữ là “They” + were
Tiếp theo là hình thức đầu tiên của động từ (V1) “go” + “ing” và sau đó là tân ngữ “shopping”.
|
Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành |
Cấu trúc: S + had + V3/ Ved + O |
Ví dụ: Sumit had left the job.
Ở đây chủ ngữ là “Sumit” + had
Sau đó “left”, là dạng thứ ba của động từ (V3) “leave” được đưa ra theo sau tân ngữ.
|
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Cấu trúc: S + had been + V1 + ing + O |
Ví dụ: They had been preparing for their performance for two months.
Ở đây chủ ngữ là “They” + had been
Nó được theo sau bởi “preparing”, đây là hình thức đầu tiên của động từ (V1) của “prepare” và sau đó là tân ngữ.
|
Tham khảo: Khóa học IELTS online cho người mất gốc bạn đã biết chưa?
4. Thì tương lai
Các hành động sẽ diễn ra trong tương lai thuộc danh mục thì tương lai.
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn |
Cấu trúc: S + will/shall + V1 + O |
Ví dụ: I will visit my uncle tomorrow.
Ở đây, chủ ngữ là “I” + will
Theo sau nó là dạng đầu tiên của động từ (V1) “visit” và sau đó là tân ngữ.
|
Thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn |
Cấu trúc: S + will be/shall be + V1 + ing + O |
Ví dụ: I shall be going to the market tomorrow.
Trong ví dụ này, chủ ngữ là “I” + shall be
Theo sau nó là hình thức đầu tiên của động từ (V1) “go”+ing và sau đó là tân ngữ.
|
Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành |
Cấu trúc: S + will have/shall have + V3 + O |
Ví dụ: I shall have prepared the notes by tomorrow morning.In this example, the subject is “I” + shall have
Trong ví dụ này, chủ ngữ là “I” + shall have
Theo sau nó là “prepared”, là dạng thứ ba của Động từ (V3) “prepare” và sau đó là tân ngữ.
|
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Cấu trúc: S + will have been + V1 + ing + O |
Ví dụ: She will have been working here since 2015.
Ở đây, chủ ngữ là “She” + will have been
Nó được theo sau bởi dạng đầu tiên của động từ “work”+ing và sau đó là tân ngữ.
|
Để tìm hiểu rõ về chúng, hãy cùng tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!