IELTS Writing luôn là một phần thi khó yêu cầu thí sinh có kiến thức cũng như kỹ năng làm bài đúng chuẩn. Chính vì vậy mà biết thêm các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing sẽ giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao hơn trong phần thi này. Hãy cùng tìm hiểu với Aten English ngay sau đây.
Khám phá về bài thi IELTS Writing
Trước khi tìm hiểu các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing chúng ta cần nắm rõ những thông tin cơ bản trong bài thi này nếu muốn tìm được phương pháp ôn luyện phù hợp. Bài thi Writting sẽ kéo dài trong vòng 60 phút với hai phần Task 1 và Task 2. Nội dung sẽ có sự khác biệt giữa bài thi Academic và General Training.
Cấu trúc bài thi IELTS Writing
Trong IELTS Academic hay còn gọi là IELTS học thuật, với task 1 thí sinh được yêu cầu viết một bài báo cáo để mô tả, giải thích dữ liệu của một biểu đồ, bảng biểu hay quy trình… Còn trong task 2, để bài sẽ nêu lên một vấn đề trong cuộc sống, xã hội gây nhiều tranh cãi. Chúng ta cần đưa ra những tranh luận dựa trên suy nghĩ của riêng mình về vấn đề này.
Còn trong IELTS General Training, nội dung task 1 là một bức thư để cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống.Bạn có thể lựa chọn giữa hình thức thư thân mật hoặc trang trọng tùy theo suy nghĩ của mình. Với task 2, yêu cầu của đề là viết một bài luận đưa ra ý kiến và quan điểm của bản thân về ý kiến đưa ra trong bài. Nhìn chung phần này khá giống với IELTS Academic. Khác biệt ở đây là nếu vấn đề trong bài thi Academic thường mang tính học thuật nhiều hơn thì IELTS General lại xoay quanh những chủ đề gần gũi và quen thuộc với cuộc sống hàng ngày.
Tuy khác nhau là thế nhưng hai dạng bài này lại có dung lượng giống nhau với task 1 là 150 từ và task 2 là ít nhất 250 từ. Với thời gian thi 60 phút bạn cần cân đối thời gian để có phương pháp làm bài phù hợp. Task 1 không nên dành quá nhiều thời gian mà chỉ nên giới hạn trong 20 phút. Thời gian còn lại hãy tập trung vào task 2 vì đây là phần thi có dung lượng lớn lại chiếm số điểm lớn trong bài.
Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing
Khi Luyện thi IELTS Writing bạn cần biết 4 tiêu chí chấm điểm sau để có cách ôn luyện phù hợp. Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% đánh giá từ giám khảo.
- Task Response (hay Task Achievement): tiêu chí này yêu cầu thí sinh viết đúng yêu cầu đề bài, không được viết lạc đề. Tất cả câu hỏi được đưa ra phải được giải quyết và phải có chứng cứ rõ ràng cho những luận điểm được đưa ra.
- Coherence and cohesion: văn phong dễ hiểu, mạch lạc và logic. Thí sinh nên sắp xếp các ý thật rõ ràng và có tính liên kết với nhau.
- Lexical resource: Sử dụng đúng và đa dạng từ vựng, không mắc lỗi chính tả.
- Grammatical Range and Accuracy: sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp, có các cấu trúc khó như câu phức, câu đảo ngữ,…
Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing Task 2
Cụm từ diễn đạt giúp ăn điểm
dramatically: tốc độ thay đổi rất mạnh, ấn tượng
gives information about/on: cung cấp thông tin về
compares: so sánh
sharply: thay đổi cực nhanh, rõ ràng
draws the conclusion of: kết luận
explains why: giải thích vì sao
rocket: tăng vọt
jump: nhảy vọt
substantially : thay đổi đáng kể
rapidly: nhanh chóng
plummet: giảm mạnh
plunge: giảm đột ngột
illustrates: diễn tả
in this day and age: ngày nay
slightly: thay đổi nhẹ, không đáng kể
it goes without saying that….is one of the most important issues facing us today: Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta đang phải đối mặt ngay hiện tại.
often discussed yet rarely understood: được thảo luận nhiều nhưng hiếm khi hiểu rõ.
a hotly-debated topic that often divides opinion: chủ đề gây tranh cãi và có nhiều ý kiến.
according to experts: theo nhiều chuyên gia
one reason behind this is: lý do đằng sau là
taking everything into consideration: xem xét mọi khía cạnh
consider both sides of the problem: xem xét hai mặt của vấn đề
a satisfactory situation: một tình huống hợp lý
as far as I’m concerned: theo quan điểm của tôi
Một số cụm từ đồng nghĩa nên sử dụng
enormous = gigantic = significant: to lớn, khổng lồ
high- quality = superior = proficient: chất lượng
delighted = in high spirits: vui mừng, hạnh phúc
miserable = gloomy = despondent: buồn bã, khổ sở
gorgeous = picturesque = delightful: tráng lệ, xinh đẹp, thơ mộng
Những từ nối trong Writing IELTS task 1 cần nhớ
- Từ đưa ra ví dụ: for example, for instance, such as, in other words, namely, take…as an example, to be a good case in point, to illustrate, as an illustration,…
- Từ dùng để so sánh: similar to, as…as, in common, also, in the same way, at the same time, in similar fashion, likewise, similarly, in contrast, on the contrary,…
- Từ liên kết trong câu: firstly, secondly, however, therefor, moreover, besides, in addition, though, on the other hand, furthermore, consequently, then, nevertheless, finally, …
Các cấu trúc ngữ pháp hay trong Writing
- Mệnh đề quan hệ: S+ who/which/that…
Ví dụ: Public transport that is not owned by anyone is appearing more and more.
- Đảo ngữ: Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/ ever + trợ động từ + S + V, No/ Not any + N (danh từ) + trợ động từ + S + V, Such + tính từ + N + that + S + V,…
Ví dụ: Such an interesting shows that I have seen it 5 times.
Trên đây là các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing mà bạn nên biết. Biết và sử dụng thành thạo những cụm từ này chắc chắn sẽ giúp bạn đạt số điểm cao trong bài thi Writing.
Xem ngay: Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing tại đây.