IELTS Listening là phần thi khá khó vì thí sinh phải trả lời nhiều câu hỏi cùng lúc nhưng lại bị giới hạn số lần nghe thông tin. Vì vậy, phần thi này không chỉ đòi hỏi thí sinh phải tập trung tuyệt đối mà các bạn còn phải có kỹ thuật làm bài hiệu quả. Một trong những kỹ năng cần ghi nhớ là nhận biết biển báo. Trong bài viết này, Aten English xin giới thiệu đến bạn khái niệm, vai trò và cách sử dụng các cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening thông dụng.
1. Các cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening là gì?
Các cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening là những từ đóng vai trò chỉ dẫn và định hướng sự chú ý và nhận thức của người nghe ở mỗi giai đoạn của lời nói hoặc lời nói. Những câu dẫn này giúp người nghe hiểu hoặc dự đoán những gì sẽ được thảo luận tiếp theo. Ký tự chủ yếu được sử dụng trong các bài giảng và thuyết trình học thuật. Mục đích của nó là giúp người nói chuyển tải được mối liên hệ giữa các điểm chính và đưa ra phần mở đầu hợp lý khi họ đưa ra một ví dụ minh họa.
Hầu hết các ký tự tiếng Anh là từ không chính thức và thường chỉ được sử dụng trong lời nói thông tục.
2. Vai trò của gợi ý trong IELTS Listening
Như đã đề cập ở trên, vai trò chính của các cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening là hướng dẫn và định hướng suy nghĩ của người nghe. Vì trong bài thuyết trình, trong bài phát biểu, người nói đề cập đến rất nhiều thông tin khác nhau.
Do đó, việc sử dụng cụm từ chỉ đường giúp người nghe xác định thông tin nào là chính, thông tin nào là phụ, thông tin nào là quan trọng, chủ yếu và thông tin nào chỉ là phụ, ngẫu nhiên, không bắt buộc.
Có thể nói, cụm từ dấu hiệu là một trong những yếu tố giúp làm rõ ý chính của bài phát biểu, giúp người nghe phân biệt rõ ràng và hiểu được thực chất của thông tin được truyền tải.
Trong phần thi nghe IELTS, gợi ý là một công cụ đắc lực giúp thí sinh điều chỉnh nội dung bài thi và phân biệt các thông tin trong bài thi để đưa ra câu trả lời chính xác nhất.
3. Các gợi ý phổ biến: Ý nghĩa, Cách sử dụng
Dưới đây, IELTS LangGo trình bày cho bạn các gợi ý nghe IELTS phổ biến, được phân loại theo ý nghĩa, tầm quan trọng và cách sử dụng của chúng.
3.1. Giới thiệu chủ đề của cả bài
Các cụm từ tiếng Anh sau đây thường được dùng để giới thiệu chủ đề chính của bài phát biểu hoặc bài giảng:
Today we are going to talk about – Hôm nay chúng ta sẽ cùng nói về
Today I’ll be talking about / discussing – Hôm nay chúng ta sẽ nói/ bàn luận về
This morning we are going to take a look at – Buổi sáng hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về
The subject/topic of my talk is – Chủ đề chính của cuộc nói chuyện này là
The purpose of today’s lecture is – Mục đích chính của buổi phát biểu hôm nay là
The topic of today’s lecture is – Chủ đề của bài thuyết trình này là
What I’m going to be talking about today is – Điều mà tôi sẽ nói hôm nay là
3.2. Giải thích cấu trúc của một bài phát biểu
Khi bắt đầu một bài phát biểu, bạn thường thấy những câu giải thích cấu trúc chung của bài phát biểu, chẳng hạn như bài phát biểu có bao nhiêu phần, ý chính. Thiết bị nghe IELTS thường được sử dụng cho:
In today’s lecture I’m going to cover three points – Trong bài giảng hôm nay, tôi sẽ bao quát về ba vấn đề
First we’ll look at – Then we’ll go on to – And finally I’ll – Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về – Sau đó, chúng ta sẽ tới phần – Và cuối cùng, tôi sẽ
I’m going to divide this talk into three parts – Tôi sẽ chia bài nói này thành ba phần
3.3. Giới thiệu phần đầu của bài
Trước khi vào phần giới thiệu phần đầu hay ý đầu tiên của bài thuyết trình, chúng ta có thể nhận biết qua các dấu hiệu sau:
Let’s start by talking about – Cùng bắt đầu với việc nói về
Firstly – Đầu tiên
To begin – Để bắt đầu
The first advantage / reason / cause etc – Lợi ích/ lý do/ nguyên nhân/
I’ll start with – Tôi sẽ bắt đầu với
3.4. Hoàn thành một phần, vấn đề với bài
Khi gần kết thúc mỗi phần, chúng ta thường nghe thấy tín hiệu cho biết phần đó đã kết thúc và chuẩn bị chuyển sang nội dung tiếp theo.
We’ve looked at – Chúng ta đã vừa tìm hiểu về
I’ve talked about – Tôi vừa mới nói về
3.5. Giới thiệu mục tiếp theo
Có một số cách để báo hiệu và hướng người nghe bắt đầu một cuộc tranh luận mới và chuyển sang phần tiếp theo của bài học. Dưới đây là ví dụ về các từ gợi ý:
Let’s move on to – Hãy chuyển tiếp sang
The next / second – Tiếp theo/ Thứ hat
Now, let’s turn to – Bây giờ, hãy chuyển sang
The next issue/topic/area I’d like to focus on – Vấn đề/ Chủ đề/ lĩnh vực tiếp theo mà tôi sẽ tập trung
I’d like now to discuss – Bây giờ tôi sẽ bàn luận về
And I’d now like to talk about – Và bây giờ tôi sẽ nói về
3.6. Kết thúc bài
Khi bạn hoàn thành tất cả nội dung, bạn có thể được thông báo bằng các hướng dẫn sau:
To sum up – Tóm lại
Overall – Tổng kết
In conclusion – Kết luận
To summarise – Để tổng kết
I’d like now to recap – Bây giờ tôi sẽ tóm lại
In summary – Trong phần tóm tắt
Xem thêm: Khắc phục các lỗi sai thường gặp khi làm Listening trong IELTS
4. Ứng dụng cụm từ chỉ dẫn vào IELTS Listening
Trong IELTS listening, những câu dẫn đầu này xuất hiện thường xuyên trong bài. Đây là một trong những dấu hiệu mà thí sinh có thể sử dụng để xác định nội dung của bài. Cùng xem một số ví dụ cụ thể của IELTS Aten.
Các từ tham khảo IELTS xuất hiện trong đoạn âm thanh:
Sau đó trong chương trình hôm nay, chúng ta sẽ nói chuyện với chuyên gia mua sắm trực tuyến Marta James. (Phần sau của tập hôm nay, chúng ta sẽ nói chuyện với chuyên gia mua sắm trực tuyến Marta James.)
Nhưng trước đó, chúng ta sẽ nói về những cửa hàng nổi tiếng trên thế giới. (Nhưng trước đó, hãy nói về một số cửa hàng nổi tiếng trên khắp thế giới.)
And now we have Jamie in London, He tell us all about Fortnum and Mason. (Và bây giờ chúng ta có Jamie ở London kể cho chúng ta nghe về Fortnum và Mason.)
Như bạn có thể thấy, hai chỉ thị đầu tiên là những câu giới thiệu chủ đề của chúng ta. Hai phần của bài phát biểu xảy ra trong ngữ cảnh của một chương trình truyền hình mà người nói là người dẫn chương trình.
Cụ thể, dựa vào câu dẫn thứ hai (Nhưng trước đó hãy nói về những cửa hàng nổi tiếng trên thế giới) có liên quan đến chủ đề mở đầu, ta có thể xác định được nội dung chính của đoạn văn. Đây là những cửa hàng nổi tiếng khắp thế giới. trên thế giới
Sau câu hướng dẫn này, chúng tôi nghe thấy cái tên Macy’s. Điều này cho phép chúng tôi hiểu rằng phần tiếp theo của bài viết có liên quan đến Macy’s, một cửa hàng nổi tiếng tập trung vào việc xác định các chi tiết của bài hát.
Cụm dẫn thứ ba của văn bản chính là một biển chỉ dẫn giới thiệu phần tiếp theo của văn bản mà người nói hướng tới.
Vì vậy, chúng ta có thể xác định chủ đề chính của hoạt động kinh doanh của Fortnum và Mason để phần tiếp theo của bài viết tập trung vào các vấn đề liên quan đến Fortnum và Mason.
Có thể thấy, những câu dẫn này giúp thí sinh phân biệt được các chủ đề, luận điểm khác nhau trong bài, đồng thời nhận diện được điểm thay đổi, giúp hiểu nội dung nhanh hơn và đưa ra đáp án chính. tử thi Manh mối đầu tiên mang tính chất chào hỏi, nhưng đồng thời cũng giúp người nghe hiểu được chủ đề chính mà bài viết đề cập, đó là vườn hồng và tác giả nổi tiếng Sebastian George. Để người nghe có thể nhận ra, thông tin được đề cập để trả lời câu hỏi 11-13.
Gợi ý thứ hai hướng sự chú ý của người nghe vào phần tiếp theo của bài đăng. Đặc biệt trong phần này, diễn giả hướng dẫn bằng cách mô tả bản đồ để hiển thị vị trí của nhiều thứ khác nhau trên bản đồ, trong đó có câu trả lời cho câu hỏi 14-17. Cuối cùng, người nói thêm một dấu hiệu cuối cùng cho biết kết thúc cuộc gọi.
Như vậy trên đây là tất cả những gì bạn cần biết về các cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening chia sẻ cho tất cả các bạn. Theo dõi Aten để biết thêm các phương pháp luyện thi IELTS Listening hiệu quả.