Các bài cơ bản dạy rằng khi miêu tả một sự vật, hiện tượng thì cấu trúc là Tính từ (Adjective) Danh từ (noun). Đặt một tính từ trước danh từ được mô tả, v.v. và nếu cần thiết phải sử dụng nhiều hơn một tính từ để mô tả một sự vật hoặc hiện tượng? Tiếng Anh cũng có “trật tự tính từ trong tiếng anh” nhất định khi dùng tính từ trước danh từ. Làm quen với nó trong bài viết này cùng với Aten English nhé.
Tính từ trong tiếng Anh là gì
Tính từ là từ biểu thị tính chất, màu sắc, kích thước, trạng thái, mức độ, phạm vi của người, vật…. Nó thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ nối. Tính từ thường được chia theo địa điểm hoặc chức năng.
a) Tính từ theo vị trí
Trật tự tính từ trong tiếng anh – Tính từ thường đứng trước danh từ: là những tính từ có thể đứng trước danh từ và chứa danh từ đó. Có thể ở một mình mà không có danh từ.
Ex: a beautiful girl – cô gái đó thật xinh đẹp
Tính từ độc lập không có danh từ: một số tính từ này thường bắt đầu bằng chữ “a”, chẳng hạn như Fear, Awake, Xấu hổ… và trong những trường hợp đặc biệt như Content, Release..
b ) Tính từ mô tả danh từ
Tính từ mô tả
Ex: Beautiful, good, big, tall, old, extraordinary…
Tính từ chỉ số đếm
Ex: one, two, three, first, second…
Các từ chỉ thị
Ex: this, that, these, those, his, her, some, many…
Trật tự tính từ trong tiếng Anh bạn nên biết
Nếu bạn mới học tiếng Anh, bạn đã được dạy rằng cấu trúc Adj noun dùng để diễn tả một sự vật, hiện tượng, tức là đặt tính từ ngay trước danh từ mà nó mô tả, v.v. Rất đơn giản! Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cần sử dụng nhiều hơn một tính từ để mô tả một đối tượng hoặc hình ảnh đại diện? Khi bạn sử dụng nhiều hơn một tính từ để mô tả một cái gì đó, đôi khi bạn cần phải tách một số tính từ bằng dấu phẩy và thêm “more” như một từ và trước tính từ cuối cùng.
Một mẹo nhỏ để ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng anh thay vì ghi nhớ nội quy, bạn chỉ nên nhớ từ viết tắt: “OSASCOMP”, trong đó: Opinion – tính từ chỉ quan điểm, đánh giá thứ tự của tính từ. Khi hai tính từ trở lên được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ.
Chúng ta nói bà già béo, nhưng không thể nói bà già béo được, cái túi xách nhỏ bằng da đen bóng, không phải túi xách da đen bóng. Vậy một số từ ngữ này được quy định như thế nào?
Đến đây chúng ta kết thúc phân tính từ đặt trước danh từ. Trong tiếng Anh, thứ tự này được gọi là Royal Order of Adjectives. Các tính từ thể hiện sự chỉ trích hoặc thái độ, chẳng hạn như Lovely, perfect, Wonderful, ngu ngốc…, được đặt trước các tính từ khác.
Ví dụ:
a lovely small black cat dịch là Một chú mèo đen, ít, đáng yêu.
beautiful big black eyes dịch là Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời
Nhưng làm theo các quy tắc trên không tiện, Aten English xin chia sẻ một mẹo hữu ích để ghi nhớ một số quy tắc phức tạp. Thay vì ghi nhớ các quy tắc, bạn phải nhớ từ viết tắt: “OSASCOMP”, bên dưới:
Khi hai tính từ trở lên được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ, chúng ta phân tách chúng bằng dấu phẩy nếu các danh từ có cùng số. hãy đặt chúng cạnh nhau. Thứ tự sắp xếp các tính từ theo quy tắc OSASCOMP tại đây:
O – S – A – S– C – O – M – P( Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose)
- Determiner (Từ hạn định) không phải tính từ, tuy nhiên, chúng được thêm vào và luôn đứng trước tính từ.
- The, your, our, that, these – Quantity (Số lượng)
- One, seven, many, few – Opinion (Quan điểm)
- Delicious, heroic, misunderstood, valuable – Chi tiết hơn nữa, ta có thể chia nhỏ: Tính từ mô tả quan điểm chung (general) và tính từ mô tả quan điểm cụ thể (specific) đứng sau.
Ví dụ: a popular, perfect choice for students có quan điểm chung là popular (được nhiều người công nhận), quan điểm chi tiết hơn là nó “perfect” cho sinh viên.
- Size (Kích cỡ) – Huge, tiny, small, medium-sized
- Age (Tuổi) – New, old, decades-old, second-newest
- Shape (Hình dáng) – Square, round, triangular, geometric
- Color (Màu sắc) – Blue, gray, yellow, red
- Origin (Nguồn gốc) – American, African
- Material (Chất liệu) – wooden, velvet
- Purpose (Tác dụng, Mục đích) – Hound dog, washing machine, pickup truck, vampire bat
Thứ tự của tính từ là:
Opinion –Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
Để giúp bạn ghi nhớ trình tự này, bạn có thể sử dụng: OSASCOMP – đây là những chữ cái đầu tiên của tính từ. Khi bạn sử dụng tính từ trước một danh từ, một số cần có dấu “,” và một số thì không. Hãy xem xét hai ví dụ sau:
Ví dụ 1: Gặp Gabriel, anh ấy là một con mèo Anh màu trắng xinh đẹp mà chúng tôi đã nhận nuôi một tháng trước.
Ví dụ 2: Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp, nhạy cảm và chu đáo.
Quy tắc rất dễ hiểu:
Nếu bạn đặt một số tính từ CÙNG LOẠI trước một danh từ, hãy tách các tính từ đó bằng dấu phẩy. Nếu các tính từ khác nhau thì không cần dùng dấu phẩy.
Trong ví dụ 1, xinh đẹp, dịu dàng và ân cần đều thể hiện quan điểm (ý kiến) chủ quan của người nói.
Trong ví dụ 2, chữ in hoa (đến) cho biết kích thước của sản phẩm và xuất xứ Ý (thuộc về Ý).
Một số lưu ý:
- Không đặt dấu phẩy ở cuối tính từ và danh từ.
- Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ.
Ví dụ: two That modern red car – Hai con chó lông trắng
Xem thêm: Khóa học Tiếng Anh dành cho doanh nghiệp cần đảm bảo những tiêu chí nào?
Mối quan hệ giữa trật tự tính từ trong tiếng anh và cấu trúc câu
Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Đó là một buổi hòa nhạc ồn ào.
Câu này có thể viết lại như sau:
Buổi hòa nhạc thật ồn ào và đầy đủ.
Lưu ý rằng khi tính từ theo sau động từ to be như trong ví dụ trên, chúng không tuân theo quy tắc sắp xếp thứ tự như trước danh từ.
Quay lại ví dụ 2 trước đó:
Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp, nhạy cảm và chu đáo.
Bạn có để ý chữ và không? Nếu từ cuối cùng của câu, mệnh đề hoặc câu là tính từ, chúng ta phải thêm và (và) trước tính từ.
Thứ tự của tính từ tiếng Anh là một phần của ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy bạn phải biết nó. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh, Aten English giới thiệu cho bạn khóa học tiếng Anh online miễn phí chất lượng cao. Tôi hy vọng bạn đã hiểu quy tắc sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh. Nếu việc bắt đầu học tiếng Anh có vẻ khó khăn, hãy tham khảo Khóa học nhé.