Trạng từ chỉ thời gian một trong những từ loại cơ bản trong tiếng Anh mà chúng ta cần nắm rõ bởi nó sử dụng nhiều trong các bài thi cũng như giao hàng ngày. Sau đây Aten English sẽ chia sẻ đầy đủ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian để các bạn nắm rõ nhất.
Adverbs of time là gì?
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là từ được sử dụng để để diễn tả thời gian của một hành động, sự việc nào đó được nhắc đến trong câu. Hiểu theo cách khác, trạng từ chỉ thời gian in, on, at,… là câu trả lời cho những câu hỏi như When, How often, How long,…Vai trò của chúng là bổ trợ cho động từ, tính từ, danh từ khác trong câu.
Ví dụ:
We are planning to implement a revised paper-recycling program for all branch offices effective next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch thực hiện một chương trình tái chế giấy sửa đổi cho tất cả các văn phòng chi nhánh có hiệu lực vào tháng tới.)
We have been working on updates for the program, and you should receive the updated information in January 2010. (Chúng tôi đang thực hiện những cập nhật cho chương trình và bạn sẽ nhận được thông tin được cập nhật vào tháng 1 năm 2010.)
Công thức trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở một số vị trí sau trong câu:
- Đứng sau động từ, tân ngữ, trợ động từ.
- Đứng trước danh từ.
Các dạng trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn không phải là phần kiến thức phức tạp tuy nhiên cũng cần cách ôn luyện cẩn thận nếu không muốn mất lỗi cơ bản. Trạng từ chỉ thời gian có thể được chia thành 4 dạng cơ bản sau:
Trạng từ thời gian trả lời cho When
Nhóm trạng từ chỉ thời gian này sẽ chỉ một thời điểm nhất định nhấn mạnh hành động xảy ra khi nào. Trạng từ chỉ thời gian trả lời cho When thường đứng ở cuối câu nhưng trong vài trường hợp nó có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Một số trạng từ trả lời cho When phổ biến đó là:
afterwards: sau này
lately: gần đây
eventually: cuối cùng
immediately : ngay tức thì
at once: ngay lập tức
now: bây giờ
at this moment: lúc này
in + năm
then: sau đó
recently: gần đây
soon: ngay bây giờ
currently: hiện tại
yesterday: hôm qua
today: hôm nay
last week: tuần trước
tomorrow: ngày mai
the next day: hôm sau
then: rồi thì
till: đến
before: trước
Adverbs of time trả lời cho How long
Trong Khóa học tiếng anh Online nhóm trạng từ chỉ thời gian này được sử dụng khi muốn diễn tả sự vật, sự việc đó đã diễn ra trong thời gian bao lâu. Vị trí của trạng từ này là nằm ở cuối câu.
all day: cả ngày
since + mốc thời gian: since 2003, since last Monday,…
for + khoảng thời gian: for three months, for a week,…
in + khoảng thời gian: in 2000, in January 2010,…
from…to/until/till: từ…đến…
throughout + khoảng thời gian: throughout three months (trong 3 tháng)
ever since: kể từ đó
Trạng từ chỉ thời gian trả lời cho How often
Trạng từ trả lời cho câu hỏi How often hay còn gọi là trạng từ chỉ tần suất có nhiệm vụ diễn tả mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự việc. Chúng có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu tùy theo người nói, viết.
always: luôn luôn
often: thường xuyên
frequently: thường xuyên
sometimes: thỉnh thoảng
seldom: ít khi
rarely: hiếm khi
never: không bao giờ
generally: thường thường
everyday: mỗi ngày
monthly: hàng tháng
weekly: hàng tuần
every + thời gian: every Monday (mỗi thứ 2), every December (mỗi tháng 12),…
số lần + times: three times a week (3 lần 1 tuần),…
Một số trạng từ đặc biệt
Bên cạnh 3 nhóm trạng từ chỉ thời gian trên còn một số trạng từ đặc biệt khác dùng để nhấn mạnh về trạng thái hoặc tiến độ mà sự việc hoặc hành động đang diễn ra. Nhóm trạng từ này bao gồm các từ sau:
Yet: trạng từ chỉ thời gian cho biết một hành động, sự kiện nào đó chưa xảy ra, nhưng được mong đợi sẽ xảy ra. Nó thường đứng ở cuối câu nghi vấn hoặc phủ định ngay sau not.
Ví dụ:
Can’t you tell me yet? (Bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?)
Still: có nghĩa là vẫn, diễn tả khi sự việc vẫn đang diễn ra và chưa có dấu hiệu ngừng lại. Trong câu trần thuật và câu nghi vấn, vị trí của still thường là ngay trước động từ chính. Còn trong câu phủ định, nó sẽ đứng sau not. Trường hợp đặc biệt khi động từ chính là tobe thì still sẽ đứng sau tobe.
Ví dụ:
When my mother opened the bookstore all those years ago on Green Edge Road, two blocks from here, she probably had no idea would still be serving the public six decades later (Khi mẹ tôi mở cửa hàng sách cách đây nhiều năm trên đường Green Edge, cách đây hai dãy nhà, có lẽ bà ấy không biết nó sẽ vẫn mở cửa phục vụ sáu thập kỷ sau đó.)
Already: được sử dụng khi một hành động nào đó diễn tả sớm hơn dự kiến. Trong câu trạng từ này sẽ đứng sau động từ tobe, trợ động từ và đứng trước động từ thường.
Ví dụ:
She already knew that an email had been received. (Cô ấy đã biết rằng một email đã được nhận.)
Trên đây là toàn bộ khái niệm, phân loại cũng như cách dùng của trạng từ chỉ thời gian. Biết cách sử dụng phần kiến thức này chắc chắn bạn sẽ nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình một cách hiệu quả.
Xem thêm: So sánh kép trong tiếng Anh tại đây.