Văn nói và văn viết (đặc biệt là miêu tả và tường thuật) thường sử dụng nhiều cách nói vì tính trang trọng của chúng. Sử dụng trạng từ chỉ cách thức sẽ làm cho câu của bạn phong phú và thú vị hơn. Trạng từ chỉ cách thức là gì, Aten English sẽ cùng tìm hiểu với các bạn phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này trong bài viết ngay dưới đây.
Trạng từ là gì?
Trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác. Nói cách khác, chúng giúp chúng ta hiểu được ở đâu (Where), khi nào (When), như thế nào (How) hoặc với tần suất như thế nào (How often).
Ví dụ:
I am studying here (ở đâu) dịch là Tôi học ở đây.
I went home at 5 o’clock (khi nào) dịch là Tôi về nhà lúc 5 giờ.
She always eat dinner with her father (tần suất thế nào) dịch là Cô ấy luôn luôn ăn tối cùng với bố.
He eats slowly (như thế nào) dịch là Anh ấy ăn chậm.
Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức là cách thức mà trạng từ chỉ cách thức diễn ra hoặc xảy ra của một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng. Thông thường, trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ này được dùng để trả lời câu hỏi “How?”
Ví dụ:
carelessly: dịch là Không cẩn thận
Carefully : dịch là Cẩn thận
Well: dịch là Tốt
Suddenly: dịch là Bất thình lình
Cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
Việc sử dụng trạng từ chỉ cách thức rất đơn giản và dễ sử dụng trong nói và viết. Dưới đây là một số quy tắc sử dụng trạng từ chỉ cách thức.
- Trạng từ chỉ cách thức được tạo thành bằng cách thêm -ly vào sau tính từ
Adjective + -ly => Adverb
Ví dụ:
bad + ly = badly
happy + ly = happily
Lưu ý:
Một số ADJ tận cùng bằng đuôi -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ, chẳng hạn như: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn),…
Một số từ có thể dùng như cả tính từ và trạng từ, chẳng hạn như: fast (nhanh), near (gần), high (cao), right (đúng), late (muộn), wrong (sai),…
Tuy nhiên, một số từ có thể chuyển thành hai dạng trạng từ Ví dụ như hard và hardly, late và lately,…
Đôi khi ADV không biến đổi bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ mà có dạng bất quy tắc. Ví dụ như Good (Adj) => Well (Adv)
Chức năng của trạng từ chỉ cách thức trong tiếng anh
Chức năng của trạng ngữ phụ là bổ sung ý nghĩa cho động từ chính của câu. Họ cung cấp thêm thông tin trong phần mô tả, những từ ngữ “thở”, làm cho những gì chúng ta viết và nói trở nên sinh động và thú vị hơn nhiều lần. Nhờ vậy mà người đọc, người nghe dễ dàng nhìn nhận sự việc, sự việc.
So sánh 2 câu dưới đây nhé:
- She plays the piano dịch là cô ấy chơi piano)
- She plays the piano beautifully dịch là Cô ấy chơi piano thật hay.
Vậy bạn thấy câu nào hay hơn nhỉ?
Dấu hiệu nhận biết trạng từ chỉ cách thức trong TA
Rất dễ dàng để xác định xem một câu có chứa trạng từ này hay không. Chúng thường xuất hiện với đuôi -ly: happy (hạnh phúc), easy (dễ dàng), Cẩn thận (siêng năng)… v.v. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp đặc biệt mà sẽ đề cập đến trong các tập tiếp theo!
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu và đóng một vai trò quan trọng.
Ví dụ:
He can speak English really well dịch là Anh ấy có thể nói tiếng Anh rất giỏi
I did this exam really carefully dịch là Tôi đã làm bài kiểm tra này rất cẩn thận
I hope that you can come back home soon dịch là Tôi mong rằng bạn có thể về nhà sớm.
Các trạng từ có đuôi -ly có thể đứng ở giữa câu và thường không đóng vai trò quan trọng trong câu
He happily told me that he pass the exam
dịch là Anh ấy vui vẻ nói với tôi rằng anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra
She is angrily yelling at him dịch là Cô ấy đang giận dữ quát anh ấy
My mom was suddenly singing along to this song dịch là Mẹ tôi đã bất ngờ hát theo bài hát này
Xem thêm: Cấu trúc mệnh đề quan hệ Relative clause và bài tập vận dụng
Cách hình thành nên trạng từ chỉ cách thức bạn nên biết
Trạng từ số nhiều được thành lập thêm “-ly” hoặc “-y” vào cuối tính từ. Hãy cùng theo dõi trường hợp bên dưới để biết thêm như nào nhé.
- Tính từ kết thúc bằng “y” ta sẽ thay “y” bằng “i” và thêm “-ly”:
Ví dụ:
lucky = luckily may mắn, easy = easily dễ dàng, busy = busily bận rộn…
- Tính từ kết thúc bằng “l” sẽ thêm “-ly”:
Ví dụ:
careful = carefully (cẩn thận), hopeful = hopefully (hy vọng), cheerful = cheerfully (vui vẻ)…
- Tính từ kết thúc bằng “le” sẽ bỏ “e” và thêm “-y”:
Ví dụ:
comfortable = comfortably (thoải mái), irritable = irritably (cáu kỉnh), terrible = terribly (kinh khủng)…
- Tính từ kết thúc bằng “ll” ta chỉ cần thêm “-y”:
Ví dụ:
dull = dully (đần độn), full = fully (đầy đặn), shrill = shrilly (chói tai)…
- Tính từ kết thúc bằng “ue” sẽ thay “e” bằng “-ly”:
Ví dụ:
due = duly (chính xác), true = truly (đúng)
- Tính từ kết thúc bằng “ic” ta thêm đuôi “-ally”:
Ví dụ:
basic = basically (cơ bản), dramatic = dramatically (đột ngột)
Câu ví dụ:
She sings well dịch là Cô ấy hát hay
It’s raining hard dịch là Đang mưa lớn
She studies hard dịch là Cô ấy học chăm
He speaks fast dịch là Cô ấy nói nhanh
I wake up late dịch là Tôi ngủ dậy muộn
I have been working out lately dịch là Tôi đang tập thể dục thời gian gần đây
He can’t steer straight dịch là Cô ấy không thể lái thẳng
The bird was flying high in the sky dịch là Con chim đang bay cao trên trời
Một số ít trạng từ kết thúc đuôi -wise hoặc -ward (hay wards theo tiếng Anh-Anh), không được hình thành từ tính từ.
inwards/ inward
I am folding the edges of the paper inwards dịch là Tôi đang gấp cạnh tờ giấy hướng vào trong
eatswards/ eatsward
The storm moves eastwards dịch là Cơn bão di chuyển về phía đông.
upwards/ upward
He turned his face upwards to the sky dịch là Anh ấy ngẩng mặt lên trời.
downwards/ downward
They were lying their faces downwards on the pavement dịch là Họ đang nằm úp mặt xuống vỉa hè.
clockwise
You can turn the handle clockwise to start it dịch là Bạn có thể quay kim theo chiều kim đồng hồ để khởi động nó.
lengthwise
You should cut the carrot lengthwise dịch là Con nên thái cà rốt theo chiều dọc chứ!
likewise
Sarah’s brother is very naughty, Whatever Sarah does, he does likewise dịch là Em trai của Sarah rất nghịch ngợm, Bất kể cô làm gì, cậu bé cũng làm y chang.
Cách hình thành khác
- Vài tính từ kết thúc bằng “-ly” có cấu trúc là: in + a/an + way
lively in a lively way dịch là một cách sống động
lonely in a lonely way dịch là một cách cô đơn
ugly in a ugly way dịch là một cách xấu xí
silly in a silly way dịch là một cách ngốc nghếch
Do not behave in a silly way dịch là Đừng cư xử một cách ngốc nghếch.
Bạn không được sử dụng: Do not behave silly.
She smiles in a lovely way dịch là Cô ấy cười một cách dễ thương.
Bạn không được sử dụng: She smiles lovely.
- Đối với tất cả các trường hợp tính từ còn lại cần thêm đuôi “-ly” là được.
Ví dụ:
bad = badly (tồi tệ), complete = completely (hoàn thành), amazing = amazingly (tuyệt vời)… Xin lưu ý thêm, có những đuôi -ly không phải là trạng từ có thể gây nhầm lẫn: lovely, crumble, Early, kind, v.v. Hãy cẩn thận với những từ này!
Từ những chia sẻ trên có thể thấy, mặc dù trạng từ chỉ cách thức bổ sung ý nghĩa cho câu nhưng câu vẫn có nghĩa khi bỏ trạng ngữ. Hy vọng bài viết trên hữu ích cho bạn đọc, đừng quên đăng ký ngay khóa học tiếng anh online để trải nghiệm nhé.