Từ vựng luôn là nội dung gây khó khăn cho nhiều bạn học sinh trong quá trình học tiếng Anh ôn thi đại học. Aten English dưới đây sẽ giúp bạn “bỏ túi” kho list từ vựng thi thpt quốc gia thường gặp nhất và rinh ngay điểm 9 về. Nếu bạn đang có ý định tham gia kỳ thi quan trọng này hoặc bắt đầu ôn thi THPT, đừng bỏ lỡ bài viết này.
1. Home Life – Từ vựng ôn thi THPT Quốc gia 2023
Dưới đây là List từ vựng thi THPT Quốc Gia chủ đề Home Life mời các bạn cùng học với Aten nhé.
1.1. Vocabulary
(work on) a night shift (n): dịch là ca đêm
household chores (n): dịch là công việc nhà
do/share/run the household (v): dịch là chia sẻ công việc nhà
join hands/work together (v): dịch là cùng nhau làm việc
give someone a hand = help someone (v): dịch là giúp đỡ một ai đó
responsibility /ris,pɔnsə’biliti/ (n): dịch là sự trách nhiệm
responsible for /ris’pɔnsəbl/ (adj): dịch là chịu trách nhiệm cho
take responsibility for + V_ing: dịch là nhận trách nhiệm
pressure /’preʃə/ (n): dịch là áp lực
be under pressure: dịch là chịu áp lực, sức ép
mischievous /’mist∫ivəs/ (adj): dịch là tinh ranh, nghịch ngợm
mischief /ˈmɪstʃɪf/ (n): dịch là sự nghịch ngợm, sự tinh ranh
obey/ə’bei/ (v): dịch là vâng lời, nghe lời
obedient (adj/ə’bi:djənt/) (adj): dịch là vâng lời
obedience /ə’bi:djəns/ (n): dịch là sự vâng lời
support /sə’pɔ:t/ (v): dịch là hỗ trợ
frank /fræŋk/ (adj): dịch là tính thẳng thắn
make a decision = make up someone’s mind (v): dịch là đưa ra quyết định
security /si’kjuəriti/ (n): dịch là sự an toàn
solve /sɔlv/ (v): dịch là giải quyết
1.2. Structure
- S + auxiliary not + V + until + clause/noun dịch là không làm gì đó cho tới khi
Ví dụ: Her father slept until her mom came home dịch laf Bố cô ấy ngủ đến khi mẹ cô ấy về đến nhà.
- It + be + (adv) + V_ Past Participle (said/believed/thought…) + that + clause
Ví dụ: It is said that he murdered his wife dịch là Có tin nói rằng anh ấy đã sát hại vợ mình.
- Be the first/second/third + N + to V
Ví dụ: My grandma is always first person to wake up in the morning.
- S + be superlative (the…est/ most…) + S + have +V_ Past Participle
Ví dụ: This is the most interesting I have read.
2. Ways Of Socializing – list từ vựng thi thpt quốc gia
Ways of socializing là một topic phổ biến trong list từ vựng thi THPT Quốc Gia mà bạn nhất định không được bỏ qua. Bỏ túi ngay những từ vựng mới này để ôn luyện cho bài thi tốt nhất nhé!
2.1. Vocabulary
society /səˈsaɪəti/ (n): dịch là xã hội
social /ˈsoʊʃl/ (adj): dịch là thuộc về xã hội
socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/ (v): dịch là xã hội hóa
communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (n): dịch là sự giao tiếp
communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ (v): dịch là giao tiếp
communicative /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/ (adj): dịch là có tính giao tiếp
get/attract someone’s attention = catch one’s eyes (v): dịch là thu hút sự chú ý của ai đó
wave /weɪv/ (v): dịch là vẫy tay
signal /ˈsɪɡ.nəl/ (n): dịch là dấu hiệu, ra dấu
clap (hands) /klæp/ (v): dịch là vỗ tay
impolite (rude) /ˌɪm.pəlˈaɪt/ (adj): dịch là bất lịch sự ≠ polite
formal /ˈfɔː.məl/ (adj): dịch là trang trọng ≠ informal
approach /əˈprəʊtʃ/ (v): dịch là đến gần
(be) sorry for (adj): dịch là tiếc, xin lỗi
contact with someone (v): dịch là liên lạc với ai
raise someone’s hand (v): dịch là giơ tay
house-warm party (n): dịch là tiệc tân gia
jump up and down (adj): dịch là phấn khích
Shank of the evening: dịch là chạng vạng tối
2.2. Structure
- Either S/noun or S/noun …: hoặc …. hoặc
Ví dụ: Either answer A or answer B is right dịch là Đáp án A hoặc đáp án B là chính xác.
- Neither S/noun nor S/noun …: dịch là không chọn cái nào
Ví dụ: Neither answer A nor answer B is right dịch là Không đáp án A hay B chính xác.
- Let somebody do something: dịch là để ai đó làm gì
Ví dụ: Let her do it by herself dịch là Hãy để cô ấy tự làm nó.
3. Future Jobs – Từ vựng nâng cao thi THPT Quốc gia
résumé /‘rezjumei/ = curriculum vitae (n): dịch là bản tóm tắt, sơ yếu lý lịch
candidate /ˈkændɪdət/ (n): dịch là ứng cử viên
vacancy (n) = a job that is available /ˈveɪkənsi/: dịch là vị trí trống
letter of recommendation: dịch là thư tiến cử
qualification /ˌkwɑːlfɪˈkeɪʃn/ (n): dịch là phẩm chất
qualify /ˈkwɑːlɪfaɪ/ (v): dịch là có tư cách, có phẩm chất
interview /ˈɪntərvjuː/ (n,v): dịch là phỏng vấn, buổi phỏng vấn
interviewer /ˈɪnt ərvjuːər/ (n): dịch là người phỏng vấn
interviewee /ˌɪntərvjuːˈiː/ (n): dịch là người được phỏng vấn
honest /ˈɑːnɪst/ (adj): dịch là trưng thực
enthusiasm /ˈʃɔːrtkʌmɪŋ/ (n): dịch là sự nhiệt tình
enthusiast /ɪnˈθuːziæst/ (n): dịch là người nhiệt tình
enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ (adj): dịch là hăng hái, nhiệt tình
shortcoming (n) = weakness (n): dịch là điểm yếu, khuyết điểm
impress /ɪmˈpres/ (v): dịch là gây ấn tượng
impression /ɪmˈpreʃn/ (n): dịch là ấn tượng
nervous /ˈnɜːrvəs/ (adj): dịch là lo lắng ≠ calm
jot down (v): dịch là ghi nhanh
apply for (v): dịch là ứng tuyển
be out (adj): dịch là đi vắng
prepare for (v): dịch là chuẩn bị cho
(be) on time (adj): dịch là đúng giờ
work as + nghề: dịch là làm nghề
take care of (v): dịch là chăm sóc
dream job (n): dịch là ghề nghiệp mơ ước
relate to (v): dịch là liên quan đến
reason for (n): dịch là lý do cho
concentrate on (v): dịch là tập trung vào
xem thêm: Bài mẫu Reading IELTS mới nhất Qúy 1 năm 2023
4. Life In The Future
pessimistic /ˌpesɪ’mɪst ɪk/ (adj):dịch là bi quan, tiêu cực
pessimism /ˈpesɪmɪzəm/ (n): dịch là tính bi quan, chủ nghĩa bi quan
pessimist /ˈpesɪmɪst/ (n): dịch là người bi quan
optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ (adj): dịch là lạc quan
optimism /ˈɑːptɪmɪzəm/ (adj): dịch là tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
optimist /ˈɑːptɪmɪst/ (n) dịch là người lạc quan
depression /dɪˈpreʃn/ (n): dịch là tình trạng trì trệ, sự suy thoái, chán nản
depress /dɪˈpres/ (v) dịch là suy thoái, chán nản
5. Endangered Species
insect /ˈɪnsekt/ (n): dịch là côn trùng
become extinct (v): dịch là rở nên tuyệt chủng
endangered species (n): dịch là những loài đang trong mối nguy hiểm
(be) in danger (a): dịch là trong tình trạng nguy hiểm
globe /ɡloʊb/ (n): dịch là toàn cầu
habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): dịch là môi trường sống
destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): dịch là phá hủy
rare species (n): dịch là loài hiếm
urbanize /ˈɜːrbən/ (v): dịch là đô thị hóa
urbanization /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/ (n): dịch là sự đô thị hóa
construct /kənˈstrʌkt/ (v): dịch là xây dựng
contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): dịch là làm bẩn, làm ô nhiễm
vulnerable /’vlnrəbl/ (a) dịch là dễ bị tổn thương
conservation /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ (n): dịch là sự bảo tồn = preservation
Trên đây là list từ vựng thi thpt quốc gia phổ biến Aten tổng hợp. Hi vọng những thông tin trên hữu ích cho các chiến sĩ. Bạn cũng có thể tham khảo 3 bước ghi nhớ từ vựng “mãi không quên” được các thầy cô chia sẻ để tiếp thu từ vựng tốt hơn.
Ngoài ra, đừng quên đăng ký khóa học tiếng anh online để được Aten English tư vấn phương pháp và kỹ thuật phù hợp với mục tiêu của bạn.