Bạn đang tự hỏi cách dùng thì tương lai đơn? Khi nào chúng ta sử dụng “will” và “be going to” để diễn đạt tương lai? Ngoài những lời giải thích được đưa ra ở bài viết dưới đây, Aten English đưa ra rất nhiều ví dụ dễ hiểu giúp bạn đọc.
1. Thì tương lai đơn là gì?
Tương lai đơn với ‘will’ là một cách để nói về các sự kiện và kế hoạch trong tương lai. Cách dùng thì tương lai đơn với ‘will’ là một trong những trường hợp hiếm hoi trong tiếng Anh cần trợ động từ trong câu khẳng định cũng như câu phủ định và câu hỏi.
Để đặt câu ở thì tương lai đơn, bạn cần có ‘will’ làm trợ động từ. Động từ này là một chỉ báo về tương lai, vì vậy bất cứ khi nào bạn thấy nó như một trợ động từ, bạn đang xem một câu nói về tương lai. Hãy nhớ rằng trợ động từ đang trợ giúp động từ và động từ chính đứng sau động từ đó trong câu.
Ví dụ:
- I will pick up a new tongue.
- Jen will check out the book.
- If nobody awakens them, my brothers will continue to sleep till midday.
- You will understand what I mean.
2. Cấu trúc thì tương lai đơn
Khi bạn muốn đặt câu khẳng định ở thì tương lai đơn, bạn cần thêm ‘will’ vào chủ ngữ ở đầu câu, theo sau là dạng cơ sở (nguyên thể không có ‘to’) của động từ chính. Động từ chính sau ‘will’ không thể dùng ngôi thứ ba ‘s’ hoặc ‘ing’ và nó phải ở dạng đơn.
Ví dụ:
- Julia will move out of the dormitory by the end of the week.
- I’ll pay for the tickets by credit card.
Bạn cũng có thể sử dụng dạng rút gọn của ‘will’. Để làm như vậy, hãy thêm ‘-‘ll’ vào chủ ngữ của bạn thay vì ‘will’. Hãy nhớ rằng, đây là hình thức không trang trọng và do đó chúng được sử dụng chủ yếu trong nói hơn là viết.
Bây giờ bạn đã biết cách đặt câu khẳng định về tương lai, cách dùng thì tương lai đơn phủ định thật dễ dàng. Tất cả những gì bạn phải làm là thêm ‘not’ vào ‘will’ và câu của bạn sẽ trở thành câu phủ định. Bạn cũng có thể sử dụng dạng rút gọn và không trang trọng của ‘will not’, tức là ‘won’t.’
Ví dụ:
- I will not finish my homework in time for class.
- The baby won’t eat his soup.
- Sarah will help Allan paint his house. → Will Sarah help Allan paint his house?
- They will pass the test. → Will they pass the test?
3. Khi nào dùng thì tương lai đơn?
Các quyết định trong tương lai tự phát (không có kế hoạch)
Chúng ta dùng “will” để diễn đạt một quyết định mà chúng ta đưa ra một cách tự phát trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- The outside is lovely. No driving for me today. I’ll either bike or stroll.
- I think I’ll go to bed now.
Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai
Chúng ta có thể dùng “will” để diễn tả những sự việc xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- We will provide evening classes the following year.
- There will be no further information provided by the police.
Dự đoán dựa trên quan điểm
Chúng ta có thể dùng “will” hoặc “be going to” để đưa ra dự đoán:
- để bày tỏ ý kiến về những điều có thể xảy ra trong tương lai,
- để đưa ra các giả định về tương lai dựa trên một cái gì đó đang xảy ra bây giờ.
Chúng ta thường dùng “think” để diễn đạt ý kiến.
Ví dụ:
- It’ll rain tomorrow. (an opinion )
- The clouds are coming out… It’s going to rain. (một giả định dựa trên các đám mây)
Để diễn tả một kế hoạch chắc chắn xảy ra trong tương lai
Ví dụ:
- Tomorrow night, we’re going to head to the movies.
- We’re going to have dinner at the pizzeria after the movie.
Diễn tả kế hoạch/ quyết định tương lai với động từ chính “be”
Như đã lưu ý ở trên, chúng ta sử dụng “be going to” để diễn đạt các hành động trong tương lai được lên kế hoạch trước và “will” cho các quyết định tự phát. Tuy nhiên, nếu động từ chính là “be”, chúng ta có thể sử dụng “will” để diễn đạt một hành động trong tương lai – ngay cả khi đó là một kế hoạch chắc chắn hoặc một quyết định được đưa ra trước.
Ví dụ:
- Will they be at home later?
- The director won’t be happy about that.
Để thực hiện một lời mời
Chúng ta có thể dùng “will” ở thì tương lai đơn để mời mọi người tham gia các sự kiện trong tương lai.
Ví dụ:
- My sister is getting married. Will you go to the wedding with me?
- I’m engaged! Will you come to my bachelorette party?
Tham khảo: Ôn tập Tiếng Anh 12 thi THPT quốc gia cùng các quy tắc ngữ pháp.