So sánh hơn và so sánh nhất là hai dạng tính từ được sử dụng để so sánh mức độ của hai hoặc nhiều thứ. Chúng là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong cả giao tiếp viết và nói. Trong bài viết dưới đây, bạn hãy cùng Aten English thảo luận về cách nhận biết so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ, cách sử dụng chúng và một số lỗi phổ biến mà mọi người mắc phải khi sử dụng chúng.
1. Xác định tính từ so sánh hơn
Tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai vật hoặc người. Chúng được hình thành bằng cách thêm -er vào cuối tính từ có một âm tiết hoặc bằng cách thêm từ “more” vào trước tính từ có hai hoặc nhiều âm tiết.
Ví dụ:
- Tính từ một âm tiết: fast (so sánh hơn: faster)
- Tính từ hai âm tiết: famous (so sánh hơn: more famous
- Tính từ ba âm tiết trở lên: interesting (so sánh hơn: more interesting)
Đặt câu:
- My house is larger than hers.
- This box is smaller than the one I lost.
- Your dog runs faster than Jim’s dog.
- The rock flew higher than the roof.
- Jim and Jack are both my friends, but I like Jack better.
Một số lỗi phổ biến mà mọi người mắc phải khi sử dụng các tính từ so sánh hơn bao gồm:
- Sử dụng “more” với các tính từ có một âm tiết (ví dụ: “more fast” thay vì “faster”)
- Sử dụng dạng sai của tính từ (ví dụ: “gooder” thay vì “better”)
- Sử dụng dạng so sánh hơn khi không cần thiết (ví dụ: “more taller” thay vì “taller”)
Để tìm hiểu rõ hơn về cách nhận biết so sánh hơn và so sánh nhất, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi!
2. Xác định tính từ so sánh nhất
Một tính từ so sánh nhất là một tính từ được sử dụng trong so sánh để mô tả một cái gì đó ở mức độ cao nhất hoặc lớn nhất. Chúng ta sử dụng tính từ so sánh nhất khi so sánh ba người hoặc vật trở lên.
Chúng được hình thành bằng cách thêm -est vào cuối tính từ có một âm tiết hoặc bằng cách thêm từ “most” vào trước tính từ có hai hoặc nhiều âm tiết.
Ví dụ:
- Tính từ một âm tiết: fast (so sánh nhất: fastest)
- Tính từ hai âm tiết: famous (so sánh nhất: most famous)
- Tính từ ba âm tiết trở lên: interesting (so sánh nhất: most interesting)
Đặt câu:
- The biggest house in our area is mine.
- The smallest package I’ve ever seen is this one.
- Of all the dogs in the race, your dog ran the fastest.
- We all simultaneously threw our rocks. My rock took off the furthest.
Một số sai lầm phổ biến mà mọi người mắc phải khi sử dụng các tính từ so sánh nhất bao gồm:
- Sử dụng “most” với các tính từ có một âm tiết (ví dụ: “most fast” thay vì “fastest”)
- Sử dụng dạng sai của tính từ (ví dụ: “goodest” thay vì “best”)
- Sử dụng dạng so sánh nhất khi không cần thiết (ví dụ: “most tallest” thay vì “tallest”)
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng một số tính từ có thể có nhiều hơn một cách có thể chấp nhận được để tạo thành dạng so sánh nhất của nó (ví dụ: most fun và funnest).
Khi chúng ta sử dụng tính từ so sánh nhất trong câu, chúng ta thường đặt trước chúng bằng từ the. Ví dụ, chúng ta sẽ nói I want to hug the cutest kitten thay vì I want to hug cutest kitten hoặc I want to hug a cutest kitten.
Miễn là nó có ý nghĩa để so sánh nhiều hơn hai người hoặc vật, hầu hết mọi tính từ đều có thể được sử dụng như một tính từ so sánh nhất. Đây chỉ là một số ví dụ về tính từ so sánh nhất: most irritable, least interesting, dullest, coolest, darkest, laziest, jolliest, miserable, loveliest, most overrated, purplest, quickest, rudest, smallest, tiniest, ugliest, least noticeable, widest, youngest, zestiest ..
3. Cách sử dụng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất được sử dụng để so sánh mức độ của hai hoặc nhiều vật hoặc người. Chúng được sử dụng để mô tả sự khác biệt giữa sự vật hoặc con người.
Ví dụ:
- She is taller than him. (So sánh hơn)
- He is the tallest person in the room. (So sánh nhất)
Các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất cũng được sử dụng để mô tả mức độ của một chất lượng hoặc đặc điểm.
Ví dụ:
- This book is more interesting than that one. (So sánh hơn)
- This is the most interesting book I have ever read. (So sánh nhất)
Các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất cũng có thể được sử dụng với các trạng từ để mô tả mức độ của một hành động.
Ví dụ:
- She runs faster than him. (So sánh hơn)
- She runs the fastest of all the runners. (So sánh nhất)
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất là những phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ của hai hoặc nhiều sự vật hoặc con người. Cách nhận biết so sánh hơn và so sánh nhất phụ thuộc vào chúng được hình thành bằng cách thêm -er hoặc -est vào cuối tính từ có một âm tiết hoặc bằng cách thêm “more” hoặc “most” trước tính từ có hai hoặc nhiều âm tiết. Để tránh những sai lầm phổ biến, điều quan trọng là sử dụng dạng đúng của tính từ và chỉ sử dụng dạng so sánh hơn và so sánh nhất khi cần thiết.
Tham khảo: Ôn tập Tiếng Anh 12 thi THPT quốc gia cùng các quy tắc ngữ pháp.