Câu trúc Wish là phương tiện thể hiện mong ước, điều ước rất đa dạng trong tiếng Anh và IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking. Vì vậy, để sử dụng câu ước wish một cách hiệu quả, chúng ta cần phải nắm rõ công thức nhất là câu wish ở tương lai và cách sử dụng đúng. Hy vọng bài viết này của Aten English sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Wish và sử dụng nó một cách chính xác.
Cấu trúc Wish ở hiện tại
Câu trúc Wish này được dùng để thể hiện mong ước, nguyện vọng không có thật ở hiện tại hoặc bày tỏ sự tiếc nuối khi không thực hiện điều gì đó. Trong cấu trúc này, động từ “to be” thường được chia là “were”.
S + wish (that) + S + V (past) + O
Trong đó:
S: chủ ngữ của câu
wish(es): động từ “Wish” ở dạng hiện tại tùy thuộc vào chủ ngữ của câu
(that): từ nối nếu cần thiết
S: chủ ngữ của mệnh đề sau “that”
V (past simple): động từ ở dạng quá khứ đơn
O: tân ngữ của câu
Ví dụ:
I wish I were a bit taller. (Tôi ước mình cao hơn một chút.)
Tim wishes he didn’t have to sell his car. (Tim ước rằng anh ta không cần phải bán chiếc xe của mình.)
Ann wishes that she lived with her parents. (Ann ước rằng cô ấy sống với bố mẹ của mình.)
Lưu ý: Trong câu “Wish” ở hiện tại, chủ ngữ của câu phải là một danh từ hoặc đại từ ngôi thứ ba số ít (he/she/it). Để sử dụng câu “Wish” với chủ ngữ là “I” hoặc “you”, ta phải sử dụng dạng quá khứ của động từ “to be” (were) thay vì “am/are/is”.
Wish ở quá khứ
Cấu trúc WISH ở quá khứ được dùng để thể hiện sự tiếc nuối, hối tiếc về một sự việc hoặc tình huống không thể thay đổi được đã xảy ra trong quá khứ. Động từ “to be” thường được chia là “were” trong cấu trúc này.
S + wish (that) + S + V-ed/V2 + O. Trong đó, “V-ed” là quá khứ phân từ của động từ, còn “V2” là dạng quá khứ của động từ.
Lưu ý: Khi sử dụng “wish” ở quá khứ, ta cần chú ý đến việc chia động từ phù hợp với quá khứ. Với động từ thường (regular verbs), chúng ta thêm “-ed” vào cuối động từ, còn với động từ bất quy tắc (irregular verbs) thì chúng ta phải học thuộc các dạng quá khứ của chúng.
Eg:
I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
She wishes she had taken the job offer last year. (Cô ấy ước rằng mình đã nhận lời làm việc vào năm ngoái.)
They wish they hadn’t missed the flight. (Họ ước rằng họ không bị lỡ chuyến bay.)
Câu wish ở tương lai
Câu wish ở tương lai được sử dụng để thể hiện mong muốn, ước ao không có thật ở tương lai hoặc bày tỏ sự tiếc nuối về điều gì đó không thể xảy ra trong tương lai. Cấu trúc câu wish ở tương lai như sau:
S + wish (that) + S + would/could/might + V-inf + O
Với would/could/might được sử dụng để thể hiện khả năng hoặc mong muốn xảy ra điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
I wish that I could go to the concert tomorrow, but I have to work. (Tôi ước rằng tôi có thể đi đến buổi hòa nhạc ngày mai, nhưng tôi phải đi làm.)
Tom wishes that he would get a promotion next year. (Tom ước gì anh ấy được thăng chức vào năm tới.)
She wishes that it might stop raining soon. (Cô ấy ước gì trời sớm ngừng mưa.)
Lưu ý: Đối với câu wish ở tương lai, động từ sau “would/could/might” được chia ở dạng nguyên thể (V-inf). Khi sử dụng câu wish ở tương lai, cần lưu ý rằng ta muốn biểu thị mong muốn điều gì đó xảy ra trong tương lai, nhưng thực tế lại khác điều đó. Do đó, ta sử dụng câu trúc “wish” kết hợp với động từ ở dạng quá khứ đơn (simple past) để biểu thị điều không có thật ở tương lai.
Cấu trúc Wish với danh từ
Cấu trúc WISH với danh từ được sử dụng để diễn tả mong muốn điều gì đó liên quan đến danh từ đó.
Công thức chung:
Wish + (that) + S + (could/can) + V + O
Với danh từ, ta sử dụng cấu trúc:
Wish + (that) + S + V(ed) + O
Ví dụ:
I wish that I had more free time. (Tôi ước gì có nhiều thời gian rảnh hơn.)
She wishes that she could speak Spanish fluently. (Cô ấy ước gì mình có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)
John wishes that he hadn’t eaten so much cake. (John ước gì anh ta không ăn quá nhiều bánh.)
I wish I had a car. (Tôi ước mình có một chiếc xe hơi.)
She wishes she had more money. (Cô ấy ước mình có nhiều tiền hơn.)
They wish they had a bigger house. (Họ ước mình có một căn nhà lớn hơn.)
Lưu ý: khi sử dụng cấu trúc này, ta sử dụng thì quá khứ phân từ (V-ed) của động từ để diễn tả mong muốn điều gì đó liên quan đến danh từ.
xem thêm: Tổng hợp những linking word IELTS Writing thường dùng
Cấu trúc Wish với động từ
Cấu trúc WISH với động từ được sử dụng để thể hiện mong muốn thay đổi một tình huống hoặc một hành động trong tương lai. Trong cấu trúc này, động từ thường được chia là thì quá khứ đơn.
S + wish (that) + S + would/could + V (infinitive) + O
Ví dụ:
I wish you would stop smoking. (Tôi ước bạn ngưng hút thuốc.)
She wishes she could speak French. (Cô ấy ước mình có thể nói tiếng Pháp.)
They wish the weather would be nicer tomorrow. (Họ ước ngày mai thời tiết sẽ đẹp hơn.)
Lưu ý: Động từ “would” được sử dụng để thể hiện sự khao khát hoặc yêu cầu của người nói, trong khi “could” được sử dụng để thể hiện khả năng hoặc điều kiện.
Bài tập cấu trúc wish
Đây là một số bài tập để luyện tập cấu trúc Wish:
Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- I wish I (have) more free time to travel.
- She wishes she (be) taller.
- They wish they (not miss) the train this morning.
- He wishes he (play) the guitar better.
- We wish we (not eat) so much junk food.
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Wish:
- I’m sorry I can’t come to your party tonight.
→ I wish I could come to your party tonight.
- I regret not studying harder for the exam.
→ I wish I had studied harder for the exam.
- It’s a shame I can’t speak French fluently.
→ I wish I could speak French fluently.
- I’m disappointed that I didn’t get the job.
→ I wish I had gotten the job.
- I’m sorry I can’t help you with your project.
→ I wish I could help you with your project.
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc Wish:
- they / not / miss / wish / the train / this morning / had
→ They wish they had not missed the train this morning.
- taller / she / wishes / be / she / could
→ She wishes she could be taller.
- more / wish / free time / I / have / to travel / could
→ I wish I could have more free time to travel.
- play / he / guitar / wishes / better / the
→ He wishes he could play the guitar better.
- junk food / wish / not / we / eat / so much / did
→ We wish we did not eat so much junk food.
Hy vọng các bài tập này trong khóa học tiếng anh online giúp bạn hiểu rõ hơn về câu wish ở tương lai và cách sử dụng Wish trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!