Trong tiếng Anh, câu ghép hay còn được gọi là compound sentence là một trong những loại câu phổ biến và thường xuyên được sử dụng. Bài viết sau đây Aten English sẽ giới thiệu các thông tin và kiến thức cần thiết về cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh này, đặc biệt là những điểm quan trọng mà bạn cần phải biết để đạt được kết quả tốt trong các bài kiểm tra và thi cử.
Compound sentence – Câu ghép trong tiếng Anh là?
Compound sentence trong tiếng Anh là một loại câu được tạo ra bằng cách ghép hai câu đơn với nhau bằng một liên từ hoặc dấu phẩy. Trong một câu ghép, mỗi câu đơn có thể đứng độc lập và tồn tại một ý nghĩa riêng biệt. Ví dụ: “I like coffee, but my friend prefers tea.” (Tôi thích cà phê nhưng bạn của tôi thích trà).
Câu ghép có thể được sử dụng để cung cấp thông tin một cách rõ ràng hơn và có thể giúp cho việc viết văn hoặc nói tiếng Anh trở nên linh hoạt hơn. Tuy nhiên, khi sử dụng câu ghép, cần lưu ý đảm bảo rõ ràng và hợp lý về mặt ngữ pháp và ý nghĩa của câu để tránh gây ra sự hiểu lầm cho người đọc hoặc người nghe.
Dưới đây là một số ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh:
He is a doctor, and his wife is a lawyer.
(Anh ấy là bác sĩ, và vợ anh ấy là luật sư.)
I love swimming, but my sister prefers running.
(Tôi thích bơi lội, nhưng em gái tôi thích chạy.)
She didn’t study for the exam, so she failed.
(Cô ấy không học bài cho kì thi, nên cô ấy trượt.)
We can go to the park, or we can stay home and watch a movie.
(Chúng ta có thể đi đến công viên, hoặc chúng ta có thể ở nhà và xem phim.)
The weather was sunny, yet it was still a little chilly.
(Thời tiết rất nắng, tuy nhiên vẫn hơi lạnh.)
Từ những ví dụ trên, ta có thể thấy rằng câu ghép trong tiếng Anh và tiếng Việt có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, người học cần lưu ý rằng ở tiếng Việt, các vế câu ghép có thể được nối trực tiếp với nhau bằng dấu phẩy hoặc dấu hai chấm. Trong khi đó, ở tiếng Anh, các mệnh đề độc lập trong câu ghép chỉ có thể được nối với nhau bằng dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy kèm theo một liên từ.
Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh
Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh – Câu ghép được tạo thành bởi việc kết hợp các mệnh đề độc lập bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết hoặc dấu chấm phẩy. Các mệnh đề độc lập trong câu ghép có thể tồn tại độc lập với nhau và được kết hợp để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Sử dụng một liên từ kết hợp (coordinator)
Một trong những cách hình thành câu ghép đơn giản nhất là sử dụng một liên từ kết hợp (coordinating conjunction) để nối hai mệnh đề độc lập với nhau. Các liên từ kết hợp thường được sử dụng để nối các mệnh đề với nhau bao gồm: and, but, or, so, yet, for.
Ví dụ:
I like to read books, and my brother likes to watch movies.
(Tôi thích đọc sách, còn anh trai tôi thích xem phim.)
She is intelligent, but sometimes she can be very forgetful.
(Cô ấy thông minh, nhưng đôi khi cô ấy có thể rất quên.)
You can choose the red shirt or the blue shirt.
(Bạn có thể chọn áo sơ mi màu đỏ hoặc màu xanh.)
I’m feeling tired, so I’m going to bed early tonight.
(Tôi cảm thấy mệt mỏi, nên tối nay tôi đi ngủ sớm.)
I have a lot of work to do, yet I’m still going to the gym.
(Tôi có rất nhiều công việc phải làm, tuy nhiên tôi vẫn đi đến phòng tập thể dục.)
She has a lot of experience, for she has been working in this field for over 10 years.
(Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm, vì cô ấy đã làm việc trong lĩnh vực này hơn 10 năm.)
Sử dụng liên từ correlative conjunction
Liên từ tương quan là cặp từ được sử dụng để kết hợp các mệnh đề độc lập với nhau trong câu ghép. Các cặp từ này bao gồm:
- either…or (hoặc là…hoặc là)
- neither…nor (không phải…cũng không phải)
- not only…but also (không chỉ…mà còn)
Ví dụ:
Either you come with me, or I’ll go alone.
(Nếu không bạn đi cùng tôi thì tôi sẽ đi một mình)
Neither my sister nor I can cook very well.
(Cả em gái tôi và tôi đều không biết nấu ăn giỏi)
Not only was it raining, but it was also very windy.
(Không chỉ mưa mà còn có gió lớn)
Lưu ý rằng, cả hai mệnh đề độc lập phải có cấu trúc và ý nghĩa tương đương và đặt sau các liên từ tương quan.
Sử dụng một trạng từ liên kết (conjunctive adverb)
Để sử dụng một trạng từ liên kết để tạo câu ghép, ta cần đặt trạng từ liên kết ở đầu mệnh đề thứ hai và phải có dấu phẩy trước trạng từ liên kết đó. Các trạng từ liên kết phổ biến trong tiếng Anh bao gồm “however”, “therefore”, “moreover”, “nevertheless”, “thus”, “consequently”, “likewise”, “nonetheless”, và “otherwise”.
Ví dụ:
She wanted to go to the party; however, she had too much work to do.
He didn’t study for the exam; therefore, he failed.
Sarah is an excellent swimmer; moreover, she’s a great runner.
The movie was boring; nevertheless, I stayed until the end.
He missed the train; thus, he was late for the meeting.
The road was closed due to an accident; consequently, we had to take a detour.
John loves pizza; likewise, his sister also enjoys eating pizza.
The weather was terrible; nonetheless, we decided to go camping.
I have to finish this project by Friday; otherwise, I’ll be in trouble.
Sử dụng dấu chấm phẩy
Sử dụng dấu chấm phẩy [ ; ] để kết nối hai mệnh đề độc lập trong một câu ghép. Dấu chấm phẩy được sử dụng để ngăn cách các mệnh đề và thường được dùng khi các mệnh đề trong câu có chủ đề liên quan nhau.
Ví dụ:
I have a meeting at 9am; I need to leave soon.
(Tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng; Tôi cần phải ra về sớm.)
Trong ví dụ này, hai mệnh đề “I have a meeting at 9am” và “I need to leave soon” đều là độc lập và có chủ đề liên quan đến cuộc họp của người nói, do đó ta có thể sử dụng dấu chấm phẩy để kết nối chúng thành một câu ghép.
Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh như nào?
Câu ghép (compound sentence) và câu phức (complex sentence) đều là những dạng câu phức tạp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cấu trúc và ý nghĩa.
Câu ghép là câu được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) lại với nhau bằng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết hoặc dấu chấm phẩy. Mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép đều có thể tồn tại một mình và mang ý nghĩa riêng của nó. Ví dụ:
She went to the store, and he stayed at home.
I like to read, but my sister likes to watch TV.
Trong hai câu trên, mỗi mệnh đề độc lập đều có thể đứng một mình và mang ý nghĩa riêng của nó. Liên từ kết hợp “and” và “but” được sử dụng để nối các mệnh đề độc lập lại với nhau.
Trong khi đó, câu phức là câu được hình thành bởi một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause). Mệnh đề chính trong câu phức mang ý nghĩa chính và có thể tồn tại một mình, trong khi mệnh đề phụ mang ý nghĩa bổ sung và không thể tồn tại một mình. Mệnh đề phụ trong câu phức thường được liên kết với mệnh đề chính bằng các từ nối (subordinating conjunction) như “because”, “although”, “if”, “when”, “where”,… Ví dụ:
I will go to the store when I finish my homework.
Although she was tired, she went to the party.
Trong hai câu trên, mệnh đề chính mang ý nghĩa chính và có thể tồn tại một mình, còn mệnh đề phụ mang ý nghĩa bổ sung và không thể tồn tại một mình. Mệnh đề phụ trong câu phức được liên kết với mệnh đề chính bằng các từ nối “when” và “although”.
xem thêm: Tổng hợp những linking word IELTS Writing thường dùng
Bài tập
Hoàn thành những câu bằng cách chọn trạng từ liên kết phù hợp.
He missed his train; therefore/however, he managed to go to the company on time.
Jack easily gets angry; otherwise/consequently, nobody talks to him.
She likes children; in fact/as a result, she loves them so much.
He was badly hurt; however/moreover, he recovered fast.
He is the right man for the job; accordingly/additionally, he has all the required experience.
He studies well; besides/as a result, he scores well.
Everybody wants to succeed; nevertheless/furthermore, not everyone puts in the required effort.
Charlie must be driving back home; therefore/additionally, he is not receiving your call.
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh, hy vọng thí sinh có thể nắm được kiến thức này và áp dụng chúng khi tham gia khóa học tiếng Anh online.