Như chúng ta đã biết, khi viết bằng tiếng Anh, điều quan trọng là đảm bảo bài viết của chúng ta trôi chảy và hấp dẫn người đọc. Các từ liên kết là một trong những yếu tố cần thiết nhất trong văn bản sẽ giúp bạn trở thành một nhà văn giỏi. Đó là bởi vì chính những từ liên kết (hoặc từ/cụm từ chuyển tiếp) giúp kết nối các ý và câu của chúng ta một cách phù hợp, khiến văn bản của chúng ta trở nên mạch lạc và thú vị hơn khi đọc. Cùng Aten English tìm hiểu về linking words marking time qua bài viết dưới đây nhé.
Linking words là gì?
“Linking words” (từ liên kết) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý, câu hoặc đoạn văn lại với nhau, tạo ra sự liên kết logic và mạch lạc trong văn bản. Các từ liên kết giúp diễn đạt mối quan hệ về ý nghĩa, thứ tự, sự tương quan hoặc phụ thuộc giữa các phần của văn bản.
Các ví dụ về từ liên kết bao gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy), because (bởi vì), however (tuy nhiên), therefore (do đó), in addition (thêm vào đó), moreover (hơn nữa), furthermore (hơn nữa), nevertheless (tuy nhiên), và nhiều từ khác.
Ví dụ:
I went to the store and bought some groceries.
(Tôi đi đến cửa hàng và mua một số thực phẩm.)
She studied hard, so she passed the exam.
(Cô ấy học hành chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
The weather was bad, therefore we decided to stay indoors.
(Thời tiết xấu, do đó chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
I enjoy playing tennis; moreover, it helps me stay fit.
(Tôi thích chơi tennis; hơn nữa, nó giúp tôi giữ dáng.)
Các từ liên kết là công cụ quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc và logic của văn bản, giúp tạo ra sự mạch lạc và dễ hiểu cho độc giả.
Linking words marking time là gì?
“Linking words marking time” là những từ dùng để kết nối và diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa các câu hoặc từ trong văn bản. Chúng giúp định rõ thứ tự, tuần tự hoặc liên kết các sự kiện, hành động, hoặc ý tưởng xảy ra theo thời gian. Dưới đây là một số ví dụ về các từ phổ biến được sử dụng làm linking words marking time:
Firstly: Đầu tiên
Secondly: Thứ hai
Then: Sau đó
Next: Tiếp theo
Afterward(s): Sau đó, sau đó
Meanwhile: Trong khi đó
Meanwhile: Trong thời gian đó
Subsequently: Sau đó
Finally: Cuối cùng
Eventually: Cuối cùng
Các từ này giúp xác định thứ tự và mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện, giúp văn bản trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Lấy ví dụ về linking words marking time
Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ về các từ “linking words marking time“:
Firstly / Secondly / Thirdly:
Firstly, we need to gather all the necessary information.
(Đầu tiên, chúng ta cần thu thập tất cả thông tin cần thiết.)
Secondly, we will analyze the data to identify trends.
(Thứ hai, chúng ta sẽ phân tích dữ liệu để xác định xu hướng.)
Thirdly, we will develop a plan based on our findings.
(Thứ ba, chúng ta sẽ phát triển một kế hoạch dựa trên những phát hiện của chúng ta.)
Then / Next / Afterward(s):
We need to finish this task first. Then we can move on to the next one.
(Chúng ta cần hoàn thành công việc này trước. Sau đó, chúng ta có thể chuyển sang công việc tiếp theo.)
First, we will gather the necessary resources. Next, we will start the implementation process.
(Đầu tiên, chúng ta sẽ thu thập các nguồn lực cần thiết. Tiếp theo, chúng ta sẽ bắt đầu quá trình triển khai.)
We had a meeting in the morning. Afterward(s), we went out for lunch.
(Chúng tôi có một cuộc họp vào buổi sáng. Sau đó, chúng tôi ra ngoài để ăn trưa.)
Meanwhile / In the meantime
The manager is in a meeting. Meanwhile, the team is working on the project.
(Quản lý đang có cuộc họp. Trong khi đó, nhóm đang làm việc trên dự án.)
We are waiting for the results. In the meantime, we can start planning for the next phase.
(Chúng ta đang chờ kết quả. Trong thời gian đó, chúng ta có thể bắt đầu lập kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo.)
Subsequently / Afterwards
The company faced financial difficulties. Subsequently, several employees were laid off.
(Công ty gặp khó khăn về tài chính. Sau đó, một số nhân viên đã bị sa thải.)
We visited the museum and afterwards, we had dinner at a local restaurant.
(Chúng tôi đã thăm viện bảo tàng và sau đó, chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng địa phương.)
Finally / Eventually
We have been working hard on this project, and finally, we completed it.
(Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ trên dự án này và cuối cùng, chúng tôi đã hoàn thành nó.)
The issue was difficult to resolve, but eventually, we found a solution.
Finally, I would like to conclude by saying that time management is crucial for success.
(Cuối cùng, tôi muốn kết luận bằng việc cho biết quản lý thời gian là quan trọng để đạt được thành công.)
Eventually, the company expanded its operations to international markets.
(Cuối cùng, công ty mở rộng hoạt động của mình vào thị trường quốc tế.)
We faced many obstacles along the way, but eventually, we achieved our goal.
(Chúng tôi đã đối mặt với nhiều khó khăn trên hành trình, nhưng cuối cùng, chúng tôi đã đạt được mục tiêu của mình.)
Những ví dụ trên cho thấy cách sử dụng các từ “linking words marking time” để diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện, hành động hoặc ý tưởng. Chúng giúp tạo ra sự liên kết và sự trôi chảy trong văn bản, giúp độc giả hiểu rõ hơn về thứ tự và liên quan giữa các sự việc xảy ra trong thời gian.
xem thêm: Cách viết Writing Task 2 Agree or disagree IELTS
Bài tập về linking words marking time
Dưới đây là một số bài tập về “linking words marking time” cho bạn:
- Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ liên kết thích hợp để diễn đạt mối quan hệ thời gian:
- a) __________, we can go to the movies.
- b) She finished her work, __________ she went for a walk.
- c) We need to clean the house. __________, we can relax.
- d) He studied for the test, __________ he didn’t pass.
- Sắp xếp các từ sau đây thành một đoạn văn bằng cách sử dụng các từ liên kết thích hợp để diễn đạt mối quan hệ thời gian:
finally – then – afterward(s) – meanwhile – subsequently
_______, I arrived at the airport and checked in. _______, I boarded the plane and settled into my seat. _______, I watched a movie during the flight. ________, I landed at my destination and collected my luggage. ________, I took a taxi to my hotel.
- Điền từ liên kết thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- a) She studied hard, __________ she passed the exam.
- b) We went for a walk, __________ it started raining.
- c) _________, he finished his work and left the office.
- d) We had a meeting in the morning. __________, we went out for lunch.
- Cho sẵn các câu sau, hãy viết lại chúng bằng cách sử dụng từ liên kết thích hợp để diễn đạt mối quan hệ thời gian:
- a) First, I went to the store. Then, I bought some groceries.
- b) She finished her work. Afterward(s), she went for a walk.
- c) We had lunch. Afterwards, we went to the park.
Chỉ sử dụng các từ liên kết linking words marking time này cho thời gian và trình tự ở trên là không đủ. Bạn phải kết hợp với các loại từ nối khác (như từ nối bổ sung thông tin , so sánh và mâu thuẫn , nhân quả,…) để bài viết phong phú, sâu sắc và dễ theo dõi hơn. Đừng quên tham gia khóa học Luyện thi Ielts writting của chúng tôi để không bỏ lỡ bất kỳ từ hoặc cụm từ nào nhé.