Cách dùng, ví dụ, bài tập các từ loại trong tiếng anh

Trong bài viết này, Aten English sẽ tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về các từ loại trong tiếng anh giúp bạn có thể đặt câu chuẩn hơn và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Cùng theo dõi Aten để học thêm những kiến thức bổ ích nhé!

Các từ loại trong tiếng anh? 

Các từ loại trong tiếng anh cơ bản sau:

  • Danh từ (Noun): Đại diện cho người, vật, địa điểm, ý tưởng, sự vật… Ví dụ: book (sách), cat (mèo), city (thành phố), love (tình yêu).
  • Đại từ (Pronoun): Thay thế cho danh từ hoặc nhóm từ. Ví dụ: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), they (họ), it (nó).
  • Tính từ (Adjective): Mô tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), happy (hạnh phúc), intelligent (thông minh).
  • Động từ (Verb): Diễn tả hành động, quá trình, trạng thái. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), study (học).
  • Trạng từ (Adverb): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), happily (vui vẻ), very (rất).
  • Giới từ (Preposition): Liên kết giữa các từ và nhóm từ trong câu. Ví dụ: in (trong), on (trên), at (tại), for (cho).
  • Liên từ (Conjunction): Kết nối các từ, cụm từ, câu hoặc đoạn văn. Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), because (bởi vì).
  • Mạo từ (Article): Xác định hoặc không xác định danh từ. Có hai loại: “a/an” (một) và “the” (cái, con, người).
  • Thán từ (Interjection): Diễn đạt cảm xúc hoặc lời kêu gọi. Ví dụ: wow (Ồ), oh (Ồ), hey (này), yes (vâng), no (không).

Đây là các từ loại cơ bản trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ loại này sẽ giúp bạn xây dựng câu thành công và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. 

Vị trí của các từ loại trong câu tiếng Anh

Dưới đây là vị trí của các từ loại chính trong câu tiếng Anh:

  • Danh từ (Noun): Thường đứng ở vị trí chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) trong câu.

Ví dụ: Mary (chủ ngữ) loves (động từ) her dog (tân ngữ).

cach-dung-vi-du-bai-tap-cac-tu-loai-trong-tieng-anh-so-1
Việc hiểu và sử dụng đúng các từ loại này sẽ giúp bạn xây dựng câu thành công và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. 
  • Đại từ (Pronoun): Có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: I (chủ ngữ) saw (động từ) him (tân ngữ) yesterday.

  • Tính từ (Adjective): Thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”.

Ví dụ: The beautiful (tính từ) flowers (danh từ) are blooming.

  • Động từ (Verb): Đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ trong câu thường. Có thể có dạng chủ ngữ đơn (Singular) hoặc chủ ngữ số nhiều (Plural).

Ví dụ: They (chủ ngữ số nhiều) play (động từ) soccer every weekend.

  • Trạng từ (Adverb): Có thể đứng trước động từ, sau động từ “to be” hoặc sau động từ khác.

Ví dụ: He (chủ ngữ) runs (động từ) quickly (trạng từ).

  • Giới từ (Preposition): Đứng trước danh từ hoặc đại từ, diễn tả mối quan hệ không gian hoặc thời gian.

Ví dụ: She is sitting (động từ) on (giới từ) the chair (danh từ).

  • Liên từ (Conjunction): Kết nối các từ, cụm từ, câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ: I like apples (câu đơn) and (liên từ) oranges (câu đơn).

  • Mạo từ (Article): Đứng trước danh từ để chỉ định hoặc không định.

Ví dụ: The (mạo từ xác định) book (danh từ) is on the table.

  • Thán từ (Interjection): Thường đứng độc lập, thể hiện cảm xúc hoặc lời kêu gọi.

Ví dụ: Wow! (thán từ) That’s amazing!

Lưu ý rằng trong câu tiếng Anh, thứ tự từ loại có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và cấu trúc câu cụ thể. 

Dấu hiệu nhận biết các từ loại trong tiếng anh

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết các từ loại phổ biến trong tiếng Anh:

cach-dung-vi-du-bai-tap-cac-tu-loai-trong-tieng-anh-so-2
Dấu hiệu nhận biết các từ loại trong tiếng anh

Danh từ (Noun)

  • Được viết hoa ở đầu câu hoặc trong tên riêng.
  • Có thể có quyền sở hữu (s’), số nhiều (s), dạng không đếm được (uncountable) hoặc dạng đếm được (countable).

Đại từ (Pronoun)

  • Thường thay thế cho danh từ hoặc nhóm từ trước đó.
  • Bao gồm các từ như I, you, he, she, it, we, they, me, him, her, us, them.

Tính từ (Adjective)

  • Mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
  • Có thể có dạng so sánh hơn (comparative) hoặc so sánh nhất (superlative).

Động từ (Verb)

  • Diễn đạt hành động, quá trình hoặc trạng thái.
  • Có thể có các dạng khác nhau như hiện tại đơn (present simple), quá khứ đơn (past simple) và hiện tại tiếp diễn (present continuous).

Trạng từ (Adverb)

  • Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Thường có hậu tố “-ly” như quickly, slowly, happily.

Giới từ (Preposition)

Diễn tả mối quan hệ không gian, thời gian hoặc quan hệ giữa các từ trong câu.Ví dụ: in, on, at, for, with.

Liên từ (Conjunction)

Kết nối các từ, cụm từ, câu hoặc đoạn văn. Ví dụ: and, but, or, because.

Mạo từ (Article)

  • Đứng trước danh từ để chỉ định hoặc không định.
  • Có hai dạng: “a/an” (mạo từ không xác định) và “the” (mạo từ xác định).

Thán từ (Interjection)

  • Diễn đạt cảm xúc hoặc lời kêu gọi.
  • Thường đứng độc lập và không liên kết với cấu trúc câu.

Lưu ý rằng dấu hiệu trên chỉ là những gợi ý và không phải luôn đúng trong mọi trường hợp. Ngữ cảnh và cấu trúc câu cụ thể cũng quan trọng để nhận biết chính xác từ loại.

xem thêm: Trung tâm đào tạo tiếng Anh cho nhân viên uy tín 

Bài tập từ loại trong tiếng anh

Dưới đây là một số bài tập để ôn tập và vận dụng các từ loại trong tiếng Anh:

Bài tập 1: Điền từ loại thích hợp vào chỗ trống trong câu.

I have a _______ dog. (noun)

She speaks English _______. (adverb)

They are _______ to the party. (preposition)

The movie was _______ exciting. (adjective)

cach-dung-vi-du-bai-tap-cac-tu-loai-trong-tieng-anh-so-3
Bài tập từ loại trong tiếng anh

We _______ to the beach last weekend. (verb)

Bài tập 2: Chọn từ loại thích hợp để hoàn thành câu.

I am _______ (pronoun/verb) to the store.

It is _______ (adjective/noun) outside today.

They arrived _______ (preposition/adverb) the meeting.

The _______ (noun/verb) is on the table.

She sings _______ (adjective/verb) in the choir.

Bài tập 3: Nhận diện từ loại trong đoạn văn.

Đọc đoạn văn sau và xác định từ loại của từ được gạch chân:

“I went to the park with my friends yesterday. We played soccer and had a picnic. It was a beautiful day with clear skies and warm sunshine.”

Bài tập 4: Sắp xếp từ loại theo thứ tự trong câu.

Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ loại trong câu:

“I, swimming, enjoy, the, on, weekends, beach.”

Bài tập 5: Điền từ loại thích hợp để hoàn thành đoạn văn.

Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền các từ loại thích hợp vào chỗ trống:

“I went to the bookstore yesterday and bought _______ (adjective) books. The salesperson was very _______ (adverb) and helped me find what I was looking for. I paid for the books _______ (preposition) cash. The books are about _______ (noun) and I can’t wait to start reading them.”

Lợi ích rõ ràng khi bạn nắm vững các từ loại trong tiếng anh và biết cách sử dụng chúng. Điều này giúp bạn xây dựng được cấu trúc câu chính xác hơn, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Rèn luyện thói quen học từ vựng kết hợp với loại từ để nâng cao hơn trình độ Tiếng Anh mỗi ngày với khóa học tiếng anh online của Aten ngay thôi nào.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài