Câu ghép và câu phức trong tiếng Anh là kiến thức mà nhiều người học tiếng Anh không nên bỏ qua. Vậy chúng có gì khác nhau, vận dụng như thế nào, hãy cùng Aten English tìm hiểu xem câu ghép và câu phức trong tiếng Anh trong bài dưới đây nhé!
Câu ghép trong tiếng Anh
Thế nào là câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép (Compound sentence) là câu được tạo nên bởi từ 2 mệnh đề độc lập trở lên. Các mệnh đề này mang thông tin độc lập, không ảnh hưởng đến nhau. Thường được kết nối với nhau bởi dấu phẩy, chấm phẩy, liên từ (conjunction) hoặc trạng từ nối (conjunctive adverb).
Cách tạo ra một câu ghép
Ngoài liên kết 2 câu đơn bằng dấu chấm, phẩy, chúng ta có thể sử dụng một số các liên từ, trạng từ nối để liên kết như sau.
Cách 1: Dùng liên từ
Các mệnh đề trong tiếng Anh có thể được liên kết với nhau tạo thành câu ghép thông qua 7 liên từ chính phổ biến là for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS)
For (vì): chỉ nguyên nhân
Ví dụ: He eats a lot of foods, for he is hungry.
And (và): thêm thông tin
Ví dụ: My mom bought a cup of coffee and She went to work.
Nor (không…cũng không):
Ví dụ: Janet isn’t tall, nor is she thin
But (nhưng): chỉ sự trái ngược
Ví dụ: I’m so tired but I still go out.
Or (hoặc):
Ví dụ: You drink coffee or tea
Yet (nhưng):
Ví dụ: The weather was cold and wet, yet we enjoyed it very much.
So (vì vậy): chỉ kết quả của hành động trước đó
Ví dụ: Taylor was sick so she doesn’t go to school
Cách 2: Dùng trạng từ nối
Trong tiếng Anh, các trạng từ nối để dùng liên kết hai mệnh đề độc lập thường chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, tóm tắt, minh họa,…
Ví dụ:
She is beautiful; however, she isn’t nice.
I went out with him; although, I did not like him.
Cách 3: Dùng dấu chấm phẩy
Nếu hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập vẫn có thể liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;).
Ví dụ:
My mom is washing dishes; my father is cleaning the house.
Câu phức trong tiếng Anh
Định nghĩa câu phức
Câu phức là câu được tạo nên bởi từ hai mệnh đề trở lên, thường là mệnh đề độc lập với mệnh đề phụ thuộc.
Mệnh đề phụ thuộc thường đứng sau và đi kèm với các liên từ như because, even though, although, while,… Cũng có những câu phức xuất hiện các đại từ quan hệ như which, who, whom, whose,…
Các dạng câu phức thường gặp
Câu phức đi kèm liên từ
Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả
Một số liên từ chỉ nguyên nhân, kết quả thường được sử dụng như As/since/because, Because of/Due to/Owing to
a. Cấu trúc câu phức sử dụng với as/ since/ because:
As/since/because + Clause, Clause
Clause + as/since/because + Clause
Ví dụ: Because It’s rain, We can’t go out
b. Cấu trúc câu phức với Because of/Due to/Owing to:
Because of/Due to/Owing to + Noun/Gerund, Clause
Clause + because/due to/owing to + Noun/Gerund
Ví dụ: Because of raining, We can’t go out
Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ
Các liên từ Although/Though/Even though, Despite/In spite of đều để chỉ quan hệ nhượng bộ. Trong đó, despite/in spite of được dùng trước cho một danh từ hoặc cụm danh từ. Còn although/though/even though thì lại đứng trước một mệnh đề.
a. Cấu trúc câu phức với Although/Though/Even though:
Although/Though/Even though + Clause, Clause
Clause + although/though/even though + Clause
Ví dụ: Although It’s rain, we go out tonight
b. Cấu trúc câu phức với Despite/In spite of:
Despite/In spite of + Noun/Gerund, Clause
Clause + despite/in spite of + Noun/Gerund
Despite the fact that + Clause, Clause
Ví dụ: Despite drawing well, she doesn’t want to become an painter.
Liên từ chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi
Cấu trúc câu phức với While/Whereas
While + Clause, Clause
Clause + while/whereas + Clause (Whereas không đứng ở đầu câu)
Ví dụ: While she was watching TV, he was coming home
Liên từ chỉ mục đích: In order that/so that – để mà
Cấu trúc câu phức với liên từ In order that/ so that như sau:
Clause + in order that/so that + Clause
Ví dụ: I turn off the radio so that my son can sleep well.
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online chắc chắn giỏi
Câu phức đi với đại từ quan hệ
Trong tiếng Anh đại từ quan hệ như: who, whom, which, whose,… xuất hiện khá phổ biến. Chúng thường thay thế cho một người hoặc vật được nhắc đến trước đó nhằm bổ sung ý nghĩa cho câu.
Ví dụ: The woman who is talking to him is my teacher.
Cách biến đổi câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh
Câu ghép và câu phức trong tiếng Anh đều được tạo thành từ những câu đơn. Tuy nhiên, các câu phức có liên quan ý nghĩa với nhau có thể biến đổi thành câu phức để tránh trùng lặp từ. Việc diễn đạt cũng trơn tru và dễ hiểu hơn.
Sử dụng mệnh đề quan hệ
Với 2 câu đơn có chung nội dung đối tượng được nói đến, bạn có thể chuyển đổi thành một câu phức với mệnh đề quan hệ: who, whom, which, whose,…
Ví dụ:
2 câu đơn: Jane is a singer. Jane is wearing a yellow dress.
Có thể chuyển thành: Jane who is wearing a yellow dress is a singer.
Sử dụng mệnh đề danh từ
Tạo ra câu phức sử dụng mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng những từ để hỏi như: what, where, when, why, how và từ that. Mệnh đề này thường nằm ở vị trí của danh từ chính trong câu. Làm nhiệm vụ của danh từ với cấu trúc S + V + what, when, where, how, that,… + S + V.
Ví dụ: I don’t agree with the manager’s decision
Có thể chuyển thành: I don’t agree with what the manager decided.
Sử dụng mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ mang chức năng như một trạng từ trong câu. Nó bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính mà là mệnh đề phụ thuộc.
Có rất nhiều mệnh đề trạng ngữ, nó thường chỉ thời gian như when, while, since, as soon as,… hoặc những từ chỉ nơi chốn như where, anywhere, everywhere, wherever,…
Ví dụ: My dad gets home. He will take me to the yard
Có thể chuyển thành: When my dad gets home, he will take me to the yard.
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn có thêm kiến thức về câu ghép và câu phức trong tiếng Anh. Chúc các bạn vận dụng tốt trong những bài thi sắp tới!
Xem thêm: Thiếu kết bài IELTS trừ bao nhiêu điểm