Dynamic và stative verb là gì? Phân biệt và cách sử dụng?

Dynamic và stative verb là gì, cách phân biệt và sử dụng chúng như thế nào là điều các học sinh đều quan tâm. Hãy cùng Aten English xác định xem Dynamic và stative verb là gì trong bài viết dưới đây nhé!

Dynamic verb là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “động từ động” hay còn gọi Dynamic verb có nghĩa là động từ mô tả một hành động theo đúng nghĩa đen.

Ví dụ: Mr John does excercise everyday

Stative verbs là gì?

Định nghĩa

Động từ chỉ trạng thái stative verbs có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn, trạng thái, nhận thức và cách hoạt động của sự vật.
hinh-anh-dynamic-va-stative-verb-la-gi-1
Phân biệt dynamic và stative verb
Vì thế, chúng không được dùng ở thì tiếp diễn (present continuous hoặc future continuous). Bởi các động từ này thường mô tả trạng thái ngay lúc nói ra.
Ví dụ: Mr. Jack seems like a nice guy.
Lưu ý những động từ này chỉ được sử dụng ở dạng tiếp diễn khi chúng vừa là stative verbs (động từ chỉ trạng thái) và vừa là action verbs (động từ hành động).

Một số stative verbs thông dụng

  • Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: know, doubt, wish, agree, understand, suppose, think, mind…
  • Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận: seem, hear, sound, taste, see, look, smell, recognise…
  • Động từ chỉ tình cảm: want, like, hate, need, love, prefer…
  • Động từ chỉ sự sở hữu: have, possess, belong, own, include…
  • Động từ chỉ trạng thái: exist, fit, be, depend…
hinh-anh-dynamic-va-stative-verb-la-gi-2
Stative verbs là gì

Phân biệt dynamic và stative verb

Động từ hành động (Dynamic Verbs) Động từ trạng thái (Stative Verbs)
Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).

Ví dụ: Jessie runs everyday. She is running on a trail that is 45 of a mile long. So far she has run 30 of the trail.

Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).

Ví dụ: I feel so stress right now

Các động từ vừa là dynamic verb vừa là stative verb

Có một số trường hợp thông dụng thì các động từ vừa là động từ hành động, vừa là động từ trạng thái. Bạn chỉ cần chú ý ngữ cảnh câu văn để xác định được như sau:

Động từ Động từ hành động (Dynamic Verbs) Động từ trạng thái (Stative Verbs)
think think = xem xét, cân nhắc (tương tự như consider)
Ví dụ: I’m thinking of going out tonigh
think = nghĩ rằng, tin là (tương tự như believe)
Ví dụ: I think that she gonna be alright
feel feel = sờ, chạm vào 
Ví dụ: I am feeling the wall
feel = nhận thấy/ cảm thấy 
Ví dụ: 
I feel sick.
– I feel that Marry should go to the hospital right now. 
taste taste = nếm
Ví dụ: Charlie is tasting the dish in the kitchen.
taste = có vị
Ví dụ: The soup cooked by Tom tastes good. 
smell smell = ngửi
Ví dụ: The dog is smelling strangers. 
smell = có mùi
Ví dụ: These clothes smell awful.
have have = ăn, uống, tắm
Ví dụ: Len is having dinner
have = có
Ví dụ: My family has 4 people
see see = gặp (meet)
Ví dụ: She is going to see someone
see = xem xét, hiểu
Ví dụ: I see her point.
look look = nhìn
Ví dụ: Mommy is looking strangely at me
look = trông có vẻ
Ví dụ: You look strange this morning
enjoy enjoy = thưởng thức, tận hưởng
Eg: I’m enjoying my meal.
enjoy = thích
Ví dụ: I really enjoy going out tonight.
weigh weigh = cân/ đo 
Ví dụ: Lily is weighing the suitcase
weigh = nặng, có trọng lượng
Ví dụ: The bag weighs 2000 grams.
expect expect = among
Ví dụ: I’m expecting you to come.
expect = cho rằng, nghĩ rằng
Ví dụ: I don’t expect that they like us.
turn turn = rẽ
Ví dụ: You should turn left now
turn = bước sang
Ví dụ: The leaves turned to yellow.
stay stay = ở
Ví dụ: My dad is staying at home
stay = giữ, duy trì
Ví dụ: You need to stay calm to hear me
appear appear = xuất hiện
Eg: Her son is appearing on TV.
appear = dường như 
Ví dụ: Tommy appears hopeless after his exams

Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online chắc chắn giỏi

Một số bài tập thực hành

Nếu bạn đã biết Dynamic và stative verb là gì thì hãy thử thực hành bài tập dưới đây nhé!

Câu hỏi

  1. I am making a cake. ____it___ good?
    a. Does/smell
    b. Is/smelling
  2. I____ the first time we met.
    a. remembers
    b. am remembering
  3. It____ 500 pounds.
    a. weighs
    b. is weighing
  4. I____ they will come soon.
    a. am thinking
    b. think
  5. We____ a meeting tomorrow.
    a. are having
    b. have
  6. I______ my own business.
    a. am minding
    b. mind
  7. She_______ with what you said.
    a. agrees
    b. am agreeing
  8. I_____ that you changed.
    a. recognize
    b. am recognizing
hinh-anh-dynamic-va-stative-verb-la-gi-3
Một số ví dụ bài tập phân biệt dynamic và stative verb

Xem đáp án

1. I am making a cake. Does it smell good? (Tôi đang làm một chiếc bánh. Nó có mùi thơm không?)
=> Stative: tri giác, cảm nhận
2. I remember the first time we met. (Tôi nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.)
=> Stative: thể hiện suy nghĩ của người nói
3. It weighs 500 pounds. (Nó nặng 500 pound.)
=> Stative: đo lường
4. I think they will come soon. (Tôi nghĩ rằng họ sẽ đến sớm.)
=> Stative: quan điểm, ý kiến
5. We are having a meeting tomorrow. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào ngày mai.)
=> Dynamic: hoạt động “have a meeting”
6. I am minding my own business. (Tôi đang bận tâm việc của mình.)
=> Dynamic: hành động của người nói, đang diễn ra
7. She agrees with what you said. (Cô ấy đồng ý với những gì bạn nói.)
=> Stative: suy nghĩ, ý kiến
8. I recognize that you changed. (Tôi nhận ra rằng bạn đã thay đổi.)
=> Stative: quan điểm, ý kiến.

Hy vọng qua bài viết sẽ giúp bạn biết được Dynamic và stative verb là gì.  Đừng quên “note” lại những kiến thức đã học để áp dụng luyện đề và làm bài tập thật tốt. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Xem thêm: Thesis statement nằm ở đâu?

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài