Dynamic và stative verb là gì, cách phân biệt và sử dụng chúng như thế nào là điều các học sinh đều quan tâm. Hãy cùng Aten English xác định xem Dynamic và stative verb là gì trong bài viết dưới đây nhé!
Dynamic verb là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “động từ động” hay còn gọi Dynamic verb có nghĩa là động từ mô tả một hành động theo đúng nghĩa đen.
Ví dụ: Mr John does excercise everyday
Stative verbs là gì?
Định nghĩa
Một số stative verbs thông dụng
- Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: know, doubt, wish, agree, understand, suppose, think, mind…
- Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận: seem, hear, sound, taste, see, look, smell, recognise…
- Động từ chỉ tình cảm: want, like, hate, need, love, prefer…
- Động từ chỉ sự sở hữu: have, possess, belong, own, include…
- Động từ chỉ trạng thái: exist, fit, be, depend…
Phân biệt dynamic và stative verb
Động từ hành động (Dynamic Verbs) | Động từ trạng thái (Stative Verbs) |
Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).
Ví dụ: Jessie runs everyday. She is running on a trail that is 45 of a mile long. So far she has run 30 of the trail. |
Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).
Ví dụ: I feel so stress right now |
Các động từ vừa là dynamic verb vừa là stative verb
Có một số trường hợp thông dụng thì các động từ vừa là động từ hành động, vừa là động từ trạng thái. Bạn chỉ cần chú ý ngữ cảnh câu văn để xác định được như sau:
Động từ | Động từ hành động (Dynamic Verbs) | Động từ trạng thái (Stative Verbs) |
think | think = xem xét, cân nhắc (tương tự như consider) Ví dụ: I’m thinking of going out tonigh |
think = nghĩ rằng, tin là (tương tự như believe) Ví dụ: I think that she gonna be alright |
feel | feel = sờ, chạm vào Ví dụ: I am feeling the wall |
feel = nhận thấy/ cảm thấy Ví dụ: – I feel sick. – I feel that Marry should go to the hospital right now. |
taste | taste = nếm Ví dụ: Charlie is tasting the dish in the kitchen. |
taste = có vị Ví dụ: The soup cooked by Tom tastes good. |
smell | smell = ngửi Ví dụ: The dog is smelling strangers. |
smell = có mùi Ví dụ: These clothes smell awful. |
have | have = ăn, uống, tắm Ví dụ: Len is having dinner |
have = có Ví dụ: My family has 4 people |
see | see = gặp (meet) Ví dụ: She is going to see someone |
see = xem xét, hiểu Ví dụ: I see her point. |
look | look = nhìn Ví dụ: Mommy is looking strangely at me |
look = trông có vẻ Ví dụ: You look strange this morning |
enjoy | enjoy = thưởng thức, tận hưởng Eg: I’m enjoying my meal. |
enjoy = thích Ví dụ: I really enjoy going out tonight. |
weigh | weigh = cân/ đo Ví dụ: Lily is weighing the suitcase |
weigh = nặng, có trọng lượng Ví dụ: The bag weighs 2000 grams. |
expect | expect = among Ví dụ: I’m expecting you to come. |
expect = cho rằng, nghĩ rằng Ví dụ: I don’t expect that they like us. |
turn | turn = rẽ Ví dụ: You should turn left now |
turn = bước sang Ví dụ: The leaves turned to yellow. |
stay | stay = ở Ví dụ: My dad is staying at home |
stay = giữ, duy trì Ví dụ: You need to stay calm to hear me |
appear | appear = xuất hiện Eg: Her son is appearing on TV. |
appear = dường như Ví dụ: Tommy appears hopeless after his exams |
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online chắc chắn giỏi
Một số bài tập thực hành
Nếu bạn đã biết Dynamic và stative verb là gì thì hãy thử thực hành bài tập dưới đây nhé!
Câu hỏi
- I am making a cake. ____it___ good?
a. Does/smell
b. Is/smelling - I____ the first time we met.
a. remembers
b. am remembering - It____ 500 pounds.
a. weighs
b. is weighing - I____ they will come soon.
a. am thinking
b. think - We____ a meeting tomorrow.
a. are having
b. have - I______ my own business.
a. am minding
b. mind - She_______ with what you said.
a. agrees
b. am agreeing - I_____ that you changed.
a. recognize
b. am recognizing
Xem đáp án
Hy vọng qua bài viết sẽ giúp bạn biết được Dynamic và stative verb là gì. Đừng quên “note” lại những kiến thức đã học để áp dụng luyện đề và làm bài tập thật tốt. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!
Xem thêm: Thesis statement nằm ở đâu?