Trong tiếng Anh, danh từ và tính từ là hai loại từ cơ bản và quan trọng. Để nắm vững cách sử dụng và phân biệt chúng, Aten English đã đưa ra lý thuyết cơ bản về danh từ, tính từ cùng một số bài tập từ loại tiếng Anh dưới đây giúp bạn học ôn tập và rèn luyện kỹ năng.
1. Danh từ
Danh từ là một phần của bài phát biểu bao gồm các từ được sử dụng để gọi tên người, địa điểm, động vật, đồ vật và ý tưởng. Hầu hết mọi câu chắc chắn sẽ có một danh từ và chúng thực hiện các vai trò khác nhau trong một câu.
Ví dụ:
- Tên người: Rahul, Man, Person, Tommy, Women, Girl.
- Địa điểm: Bangalore, India, Mexico, North Pole, South Africa, The Nile River.
- Động vật: Lion, Zebra, Snake, Ostrich, Flamingo, Bear, Cat, Fish.
- Ý tưởng : Evolution, Invention, Extinction.
- Đồ vật: Bat, Cycle, Curtains, Paper, Bag.
Danh từ có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau như số ít, số nhiều, dạng đặc biệt, dạng quyền sở hữu và dạng không đếm được.
Số ít, số nhiều
Danh từ số ít chỉ một đối tượng duy nhất, trong khi danh từ số nhiều chỉ nhiều hơn một đối tượng. Đa phần danh từ số nhiều được tạo bằng cách thêm “s” vào cuối từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi thêm các hậu tố khác như “es”, “ies”, “ves”, “en” và “ren” để tạo danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- Số ít: dog (con chó), book (quyển sách), car (xe hơi)
- Số nhiều: dogs (những con chó), books (các quyển sách), cars (các xe hơi)
Tham khảo: Anh Anh hay Anh Mỹ phổ biến hơn khác nhau thế nào?
Dạng đặc biệt
Một số danh từ có dạng đặc biệt khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Điều này thường đòi hỏi thay đổi cấu trúc âm tiết của từ và không chỉ đơn giản là thêm “s”.
Ví dụ:
- Số ít: man (người đàn ông), woman (phụ nữ), child (đứa trẻ)
- Số nhiều: men (những người đàn ông), women (những phụ nữ), children (những đứa trẻ)
Danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ chủ ngữ và bổ ngữ tân ngữ. Danh từ cũng có thể hoạt động như động từ và tính từ với một chút thay đổi về chính tả hoặc bằng cách thêm hậu tố. Ví dụ, divorce có thể được sử dụng như một danh từ và động từ; money là một danh từ, trong khi monetary là hình thức tính từ của động từ.
2. Tính từ
Tính từ là một phần của lời nói có thể được sử dụng để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Tính từ được tìm thấy sau động từ hoặc trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Màu sắc: red (đỏ), blue (xanh dương), yellow (vàng)
- Tính chất: beautiful (xinh đẹp), intelligent (thông minh), tall (cao)
- Trạng thái: happy (hạnh phúc), sad (buồn), tired (mệt mỏi)
Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”. Tính từ có thể được sử dụng ở các mức độ so sánh khác nhau như so sánh hơn và so sánh nhất.
So sánh hơn
Dạng so sánh hơn của tính từ được sử dụng khi so sánh hai đối tượng thực hiện cùng một hành động hoặc có cùng phẩm chất.
Ví dụ: The book I read yesterday was more interesting than the one I read today.
So sánh bậc nhất
Mức độ so sánh bậc nhất được sử dụng khi so sánh cùng một chất lượng của hai hoặc nhiều chủ thể và để thể hiện rằng một chủ thể vượt trội hơn hai hoặc nhiều chủ thể trong việc thực hiện một hành động.
Ví dụ: This fantasy novel is the most interesting book that I have ever read.
3. Sự kết hợp giữa danh từ và tính từ
Danh từ và tính từ thường được kết hợp để tạo thành cụm từ mô tả đối tượng một cách chi tiết hơn. Thông thường, tính từ đứng trước danh từ trong cấu trúc câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- A beautiful flower (một bông hoa đẹp)
- The tall man (người đàn ông cao)
- An interesting book (một quyển sách thú vị)
Để hiểu rõ hơn về chúng, hãy tham khảo bài tập từ loại tiếng Anh dưới đây cùng khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé.
4. Bài tập từ loại tiếng Anh: Danh từ và tính từ
Bài tập 1: Hãy viết một câu sử dụng tính từ và danh từ trong đề cho trước.
- Tính từ: intelligent, Danh từ: student Ví dụ: The intelligent student received the highest score in the class.
- Tính từ: beautiful, Danh từ: flower Ví dụ: I picked a beautiful flower from the garden.
- Tính từ: delicious, Danh từ: food Ví dụ: The restaurant serves delicious food.
- Tính từ: old, Danh từ: house Ví dụ: They live in an old house with a lot of history.
- Tính từ: happy, Danh từ: family Ví dụ: We had a happy family reunion.
Bài tập 2: Hãy chọn tính từ hoặc danh từ phù hợp để hoàn thành câu sau đây.
- She has a __________ smile. (beautiful / beautifully)
- The __________ weather makes me feel happy. (sunny / sunnily)
- The __________ children played in the park. (happy / happily)
- It was a __________ performance by the actors. (brilliant / brilliantly)
- The __________ smell of the flowers filled the room. (fragrant / fragrantly)
Bài tập 3: Hãy viết một đoạn văn ngắn về một người bạn hoặc một đối tượng (dùng danh từ và tính từ) mà bạn tìm thấy đáng quý hoặc đáng nhớ.
Ví dụ: My best friend, Sarah, is a kind-hearted person. She always has a smile on her face and a positive attitude. Her beautiful blue eyes sparkle with joy, and her warm personality makes everyone feel welcome. Sarah is a talented musician and plays the piano with great skill. She is also a diligent student, always striving for excellence in her studies. I am grateful to have such a wonderful friend like Sarah in my life.
Hy vọng rằng qua những bài tập từ loại tiếng Anh trên, bạn đã có thể rèn kỹ năng về tính từ và danh từ trong tiếng Anh.