Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được?

Danh từ tạo thành nền tảng của ngôn ngữ, cho phép chúng ta giao tiếp và diễn đạt ý tưởng. Trong tiếng Anh, danh từ có thể được phân loại là đếm được hoặc không đếm được, mỗi danh từ có quy tắc sử dụng riêng. Khi nói đến phân loại ngữ pháp của chocolate, có thể sẽ gây ra nhầm lẫn. Trong bài đăng này, hãy cùng Aten English khám phá về hai loại danh từ và giải thích xem chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được nhé.

1. Danh từ đếm được trong tiếng Anh

Danh từ đếm được, còn được gọi là danh từ đếm được, là “một danh từ thường dùng để chỉ một vật đếm được và trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở cả số ít và số nhiều và có thể đứng trước mạo từ không xác định a hoặc an hoặc by a number .”

Về cơ bản, nếu có thể đếm được thứ gì đó, thì thứ đó được gọi bằng danh từ đếm được. Danh từ đếm được có thể là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều. Ví dụ, danh từ apple, monkey, và chairs là danh từ đếm được. Bạn có thể đếm rằng one apple in a basket (một quả táo trong giỏ), that there are three monkeys at the zoo (ba con khỉ ở sở thú) hoặc that a concert has 987 chairs (một buổi hòa nhạc có 987 chiếc ghế).

Một điều cần nhớ về các danh từ đếm được là chúng hầu như luôn sử dụng mạo từ khi chúng ở số ít. Ví dụ, bạn sẽ không nói I found dime hoặc Cat ate food. hay vào đó, bạn sẽ nói I found a dime hoặc My cat ate her food. Tuy nhiên, danh từ đếm được có thể được sử dụng một mình khi chúng ở dạng số nhiều như trong I wore shoes hoặc She loves dogs.

Hinh-anh-chocolate-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-1
Danh từ đếm được trong tiếng Anh

Danh từ đếm được nghe có vẻ đơn giản, nhưng đôi khi mọi thứ có thể trở nên rắc rối. Tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng, một số từ có thể là danh từ đếm được trong một số trường hợp nhưng không phải trong những trường hợp khác. Ví dụ, từ nickel là một danh từ đếm được khi đề cập đến một đồng xu, nhưng nó không phải là một danh từ đếm được khi đề cập đến nguyên tố hóa học. Bạn có thể có five nickels in your pocket (năm đồng xu trong túi), nhưng chúng ta không thể có five nickels in a chemical compound (năm niken trong một hợp chất hóa học).

Một ví dụ khác, từ fly là một danh từ đếm được hoặc một động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tham khảo: Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?

2. Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ không đếm được, còn được gọi là danh từ chung, là “một danh từ thường đề cập đến một chất có thể phân chia không xác định hoặc một khái niệm trừu tượng, và trong tiếng Anh không thể sử dụng danh từ đó với mạo từ không xác định hoặc ở số nhiều theo nghĩa như vậy.”
Chính xác thì một danh từ không đếm được đề cập đến thứ gì đó không thể đếm được bằng số. Vì lý do đó, danh từ không đếm được thường không sử dụng mạo từ a hoặc an và không có dạng số nhiều. Ví dụ: không thể đếm những thứ được gọi bằng danh từ không đếm được, chẳng hạn như 1 peace hoặc 37 peaces.
Tuy nhiên, danh từ không đếm được có thể sử dụng động từ số nhiều nếu nó được coi là từ số nhiều. Ví dụ: từ Police là danh từ không đếm được (bạn không thể nói two hoặc three polices) nhưng nó sử dụng động từ số nhiều như trong The Police are on their way.
Một điều cuối cùng cần lưu ý là nhiều từ có nhiều nghĩa và vì vậy một danh từ có thể là danh từ không đếm được hoặc không tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, từ iron là danh từ không đếm được khi nó đề cập đến nguyên tố hóa học (a molecule doesn’t have three irons) nhưng nó không phải là danh từ không đếm được khi đề cập đến một thiết bị dùng để loại bỏ nếp nhăn trên quần áo (you can buy three irons at the store).
Vậy còn chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được?

3. Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được?

Chocolate, một món ngon được mọi người trên toàn thế giới yêu thích, đặt ra một câu hỏi thú vị về cách phân loại ngữ pháp rằng chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được.

“Chocolate” là một danh từ không đếm được (uncountable noun) trong tiếng Anh. Nó không thể được đếm bằng các số lượng rời rạc như “one chocolate,” “two chocolates,” và không có dạng số nhiều “chocolates.” Thay vào đó, chúng ta sử dụng “chocolate” như một khái niệm tổng quát để chỉ loại sô-cô-la. Ví dụ:

  • I love eating chocolate. (Tôi thích ăn sô-cô-la.)
  • She bought some chocolate for her friend’s birthday. (Cô ấy đã mua một ít sô-cô-la cho sinh nhật của bạn cô ấy.)
  • Chocolate is often used in baking and desserts. (Sô-cô-la thường được sử dụng trong nấu bánh và món tráng miệng.)

Vì “chocolate” là danh từ không đếm được, ta sử dụng động từ số ít “is” khi nó là chủ ngữ trong câu, ví dụ: “Chocolate is delicious” (Sô-cô-la ngon).

Hinh-anh-chocolate-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-2
Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được?

Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, bạn học hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi ngay nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài