Cấu trúc have been được sử dụng như thế nào?

Bạn đã bao giờ thấy mình bối rối với cách sử dụng cấu trúc have been trong ngữ pháp tiếng Anh chưa? Đừng sợ, vì trong bài viết này, Aten English sẽ làm sáng tỏ những điều phức tạp của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ngoài ra, chúng ta sẽ bắt tay vào một cuộc phiêu lưu so sánh, vẽ ra sự tương đồng giữa “have been to” và “have gone to”, làm sáng tỏ ý nghĩa và cách sử dụng độc đáo của chúng.

1. Cấu trúc Have been thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) dùng để diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục vào hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh vào sự liên tục và thời gian kéo dài của một hành động, hoặc để nói về một kết quả hay trạng thái hiện tại dựa trên những hành động đã thực hiện trong quá khứ.

Cấu trúc have been là một dạng thì hiện tại hoàn thành của động từ “to be” kết hợp với động từ nguyên thể (V-infinitive) của động từ khác. Nó được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, hoặc để nhấn mạnh vào một trạng thái hiện tại có nguồn gốc từ quá khứ và vẫn đang tồn tại.

Cấu trúc have been thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “since” hoặc “for” để xác định thời gian bắt đầu hành động và thời gian kéo dài.

Cấu trúc: Subject + have/has been + V-ing

Ví dụ:

  • I have been learning English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm rồi.) Câu này diễn tả hành động học tiếng Anh đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại.
  • She has been working at the company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty từ năm 2010.) Câu này cho biết hành động làm việc trong công ty bắt đầu từ năm 2010 và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
  • They have been living in this city for two months. (Họ đã sống ở thành phố này hai tháng nay.) Câu này diễn tả hành động sống ở thành phố đã bắt đầu cách đây hai tháng và vẫn đang tiếp tục.
  • Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đợi lâu chưa?) Cấu trúc “have been waiting” trong câu hỏi này diễn tả hành động đợi đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
  • We have been friends since childhood. (Chúng ta là bạn từ thời thơ ấu.) Cấu trúc “have been friends” cho thấy mối quan hệ bạn bè bắt đầu từ thời thơ ấu và vẫn đang tồn tại ngay bây giờ.

Lưu ý rằng “have” được sử dụng với các chủ ngữ như “I,” “we,” “you,” “they,” trong khi “has” được sử dụng với chủ ngữ “he,” “she,” “it,” hoặc một danh từ số ít.

Hinh-anh-cau-truc-have-been-duoc-su-dung-nhu-the-nao-1
Cấu trúc Have been thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2. Phân biệt cấu trúc Have been to và Have gone to

Cả hai cấu trúc have been to và have gone to đều liên quan đến việc đi đến một nơi nào đó. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhằm chỉ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.

Cấu trúc Have been to

Have been to là cấu trúc hiện tại hoàn thành và dùng để diễn tả kinh nghiệm hoặc thực tế đã từng đặt chân đến một nơi nào đó trong quá khứ, không quan trọng nó cách đây bao lâu. Người sử dụng cấu trúc này có trải nghiệm hoặc đã thực sự đến nơi đó.

Ví dụ:

  • I have been to Paris. (Tôi đã đến Paris.)
  • Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
Hinh-anh-cau-truc-have-been-duoc-su-dung-nhu-the-nao-2
Phân biệt cấu trúc Have been to Và Have gone to

Tham khảo: Cấu trúc need và want: Sự khác biệt cơ bản

Cấu trúc Have gone to

Have gone to cũng là cấu trúc hiện tại hoàn thành, nhưng được sử dụng khi người nói không ở tại nơi đó trong thời điểm nói. Nó chỉ ra rằng người nói đã đi đến một nơi nào đó và vẫn chưa trở về. Cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh nhắc đến việc đi du lịch hoặc tham gia các hoạt động và không quay lại nơi xuất phát.

Ví dụ:

  • She has gone to the supermarket. (Cô ấy đã đi đến siêu thị.) (Cô ấy đang ở tại siêu thị và chưa trở về nơi xuất phát.)
  • They have gone to the beach for vacation. (Họ đã đi đến bãi biển nghỉ mát.) (Họ đang ở bãi biển nghỉ mát và chưa trở về nơi xuất phát.)

Hy vọng rằng, sau khi đi sâu vào cấu trúc have been trong hai thì tiếng Anh là hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn và sự so sánh giữa hai cấu trúc have been to với have gone to, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và tự tin hơn khi sử dụng những cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây bài tập về cấu trúc “have been to” và “have gone to” để bạn ôn luyện:

Điền “have been to” hoặc “have gone to” vào chỗ trống.

  1. She _________ Paris twice.
  2. They _________ the new restaurant in town.
  3. Have you ever _________ Japan?
  4. He _________ the doctor for a check-up.
  5. We _________ the Grand Canyon last summer.
  6. Has he _________ the beach this week?
  7. I _________ London several times.

Hãy tiếp tục thực hành để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự tin hơn trong việc diễn đạt ý kiến và truyền tải thông tin một cách chính xác và mạch lạc.

Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài