Cấu trúc demand được sử dụng như thế nào?

Trong cuộc sống hàng ngày và giao tiếp, chúng ta thường cần diễn đạt những yêu cầu, đòi hỏi hoặc lời đòi hỏi mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, cấu trúc demand là một trong những cách mạnh mẽ để diễn đạt điều đó. Từ demand là một động từ mạnh, thể hiện mức độ yêu cầu quyết định và quyền lực trong thông điệp của chúng ta. Trong bài viết này, hãy cùng Aten English tìm hiểu xem cấu trúc demand đi với gì cùng các ví dụ giúp bạn học dễ hiểu nhé!

1. Cấu trúc demand + danh từ

Cấu trúc demand + danh từ thường được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc đề nghị một cách mạnh mẽ và kiên định. Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Demand an explanation (Yêu cầu một lời giải thích)
  • Demand a refund (Yêu cầu hoàn tiền)
  • Demand an apology (Yêu cầu một lời xin lỗi)
  • Demand a raise (Yêu cầu tăng lương)
  • Demand action (Yêu cầu hành động)
  • Demand justice (Yêu cầu công lý)
  • Demand equality (Yêu cầu sự bình đẳng)
  • Demand better service (Yêu cầu dịch vụ tốt hơn)
  • Demand immediate attention (Yêu cầu sự chú ý ngay lập tức)
Hinh-anh-cau-truc-demand-duoc-su-dung-nhu-the-nao-1
Cấu trúc demand + danh từ

Cấu trúc tương tự demand + danh từ

  • Require + danh từ

Ví dụ: The teacher requires an explanation for your absence from class. (Giáo viên yêu cầu một lời giải thích vì sự vắng mặt của bạn trong lớp học.)

  • Request + danh từ

Ví dụ: We kindly request a refund for the defective product we purchased. (Chúng tôi lịch sự yêu cầu hoàn tiền vì sản phẩm bị lỗi mà chúng tôi đã mua.)

  • Ask for + danh từ

Ví dụ: She asked for an apology from her friend after the misunderstanding. (Cô ấy yêu cầu một lời xin lỗi từ bạn sau sự hiểu lầm.)

  • Insist on + danh từ

Ví dụ: The workers insist on a raise in their wages to meet the increased cost of living. (Các công nhân đòi hỏi tăng lương để đáp ứng chi phí sinh hoạt tăng lên.)

  • Urge + danh từ

Ví dụ: The environmental activists urge action to protect the endangered species. (Các nhà hoạt động môi trường thúc đẩy hành động để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)

  • Advocate for + danh từ

Ví dụ: The organization advocates for justice and fair treatment of all citizens. (Tổ chức ủng hộ công lý và đối xử công bằng đối với tất cả các công dân.)

  • Fight for + danh từ

Ví dụ: He has dedicated his life to fighting for equality and human rights. (Anh ấy đã dành cả cuộc đời để chiến đấu cho sự bình đẳng và nhân quyền.)

  • Request + danh từ

Ví dụ: I would like to request better service from the customer support team. (Tôi muốn yêu cầu dịch vụ tốt hơn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng.)

  • Call for + danh từ

Ví dụ: The citizens call for immediate attention to the deteriorating infrastructure. (Công dân kêu gọi sự chú ý ngay lập tức đối với cơ sở hạ tầng đang xuống cấp.)

Tham khảo: Cấu trúc necessary và need: Đâu là sự khác biệt?

2. Cấu trúc demand + that + mệnh đề

Cấu trúc demand + that + mệnh đề”= được sử dụng khi ai đó yêu cầu một hành động hoặc tình huống cụ thể xảy ra. Trong cấu trúc này, “that” thường được sử dụng như một liên từ nối mệnh đề chứa yêu cầu vào câu chính.

Ví dụ:

  • The manager demanded that the employees work overtime to meet the project deadline. (Quản lý yêu cầu nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành thời hạn dự án.)
  • The teacher demanded that the students submit their assignments by Friday. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập của họ vào thứ Sáu.)
  • The protesters demanded that the government take immediate action to address the environmental crisis. (Người biểu tình yêu cầu chính phủ thực hiện ngay lập tức các biện pháp để giải quyết khủng hoảng môi trường.)
  • The union demanded that the company increase employee benefits and improve working conditions. (Nhà công đoàn yêu cầu công ty tăng các quyền lợi cho nhân viên và cải thiện điều kiện làm việc.)
  • The parents demanded that the school administration enhance security measures to ensure the safety of their children. (Các bậc phụ huynh yêu cầu ban quản lý trường tăng cường các biện pháp bảo mật để đảm bảo an toàn cho con cái họ.)

Cấu trúc tương tự demand + that + mệnh đề

  • Insist + that + mệnh đề: She insisted that the meeting be rescheduled. (Cô ấy khăng khăng yêu cầu cuộc họp được lên lịch lại.)
  • Require + that + mệnh đề: The regulations require that all employees undergo safety training. (Các quy định yêu cầu tất cả nhân viên đều phải tham gia đào tạo an toàn.)
  • Recommend + that + mệnh đề: The doctor recommended that she take a week off to recover from the flu. (Bác sĩ khuyến nghị cô ấy nghỉ một tuần để hồi phục sau khi bị cúm.)
  • Suggest + that + mệnh đề: He suggested that they consider alternative solutions to the problem. (Anh ấy đề xuất họ xem xét các giải pháp thay thế cho vấn đề.)
  • Order + that + mệnh đề: The court ordered that the defendant pay restitution to the victim. (Tòa án ra lệnh bị cáo phải bồi thường cho nạn nhân.)
  • Command + that + mệnh đề: The general commanded that the troops advance to the front lines. (Tướng chỉ huy yêu cầu quân đội tiến về phía tuyến đầu tiên.)
  • Request + that + mệnh đề: We kindly request that you reply by the end of the week. (Chúng tôi lịch sự yêu cầu bạn xác nhận tham dự trước cuối tuần.)
  • Advise + that + mệnh đề: The lawyer advised that the client gather all relevant documents for the case. (Luật sư khuyên rằng khách hàng thu thập tất cả các tài liệu liên quan cho vụ kiện.)
  • Urge + that + mệnh đề: The environmentalists urged that the government implement stricter pollution control measures. (Nhà môi trường thúc giục chính phủ thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt hơn.)
Hinh-anh-cau-truc-demand-duoc-su-dung-nhu-the-nao-2
Cấu trúc demand + that + mệnh đề

Khi sử dụng cấu trúc demand trong giao tiếp, cần cẩn trọng để không làm cho câu nói trở nên quá cứng nhắc hoặc không tôn trọng người khác. Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài