Trong thế giới toàn cầu hóa mà chúng ta đang sống, tiếng Anh đã nổi lên như một ngôn ngữ toàn cầu vượt qua biên giới và kết nối mọi người từ các nền văn hóa và nguồn gốc đa dạng. Bài đăng này Aten English sẽ đi sâu vào những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng dùng hàng ngày không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện thông thường.
1. Cách học những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng
- Hình dung một tình huống trong đầu mà bạn có thể sử dụng cụm từ đó. Hãy tưởng tượng những người khác trong cảnh và những gì họ đang nói.
- Nghe và/hoặc tìm kiếm cụm từ khi bạn xem TV, nghe đài, đọc blog, v.v.
- Khi bạn đã tra cứu cụm từ, hãy sử dụng nó bằng văn bản thông thường. Viết một dòng tweet (trên Twitter), một bài đăng trên Facebook, gửi email cho bạn bè hoặc sử dụng cụm từ trong 2-5 cuộc trò chuyện thực tế.
- Viết vào danh sách đã in của bạn và đánh dấu từng cụm từ khi bạn học nó.
2. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng để giới thiệu bản thân và kết bạn
Dưới đây là một số cụm từ để giới thiệu bản thân khi bạn gặp gỡ những người mới và các câu hỏi để tìm hiểu thêm về họ.
Hi! I am [Name]. (And you?)
Đây là một lời chào thân mật mà bạn có thể sử dụng khi gặp gỡ những người mới. Nếu người đó không cho bạn biết tên của họ, bạn có thể nói tên của mình trước. Sau đó hỏi, “And you?” hoặc “And what is your name?”
Ví dụ: Hi! I am Selena. And you?
Nice to meet you
Sau khi bạn biết tên của nhau, thật lịch sự khi nói cụm từ này.
Ví dụ:
A: Hi, Selena, I am Charlie.
B: Nice to meet you, Charlie.
A: Nice to meet you, too.
Where are you from?
Đặt câu hỏi này để tìm hiểu xem ai đó đến từ quốc gia nào. Bạn trả lời câu hỏi này với “I am from _______.”
Ví dụ:
What do you do?
What is your phone number?
3. Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong bất kỳ cuộc trò chuyện nào
Thanks so much
- Thanks so much for driving me home.
- Thanks so much for the birthday money.
I really appreciate…
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để cảm ơn ai đó. Ví dụ, bạn có thể nói: I really appreciate your help.
Hoặc bạn có thể kết hợp cụm từ này với cụm từ khác ở cuối cùng:
- Thanks so much. I really appreciate your cooking dinner.
- Thanks so much for cooking dinner. I really appreciate it.
Excuse me
- Excuse me, do you know what time it is?
- Excuse me, sir, you dropped your wallet.
That sounds great
Nếu bạn thích một ý tưởng nào đó, bạn có thể trả lời câu hỏi “How does that sound?” với cụm từ này. “Great” có thể được thay thế bằng bất kỳ từ đồng nghĩa nào, chẳng hạn như “awesome,” “perfect,” “excellent” hoặc “fantastic.”
Ví dụ: