Ngữ pháp tiếng Anh trình độ B gồm những gì bạn có biết?

Ngữ pháp tiếng Anh trình độ B thuộc trình độ thông thạo ngôn ngữ trung cấp, thể hiện một bước tiến đáng kể trong việc nắm vững những điều phức tạp của ngôn ngữ tiếng Anh. Trong bài đăng, bạn hãy cùng Aten English sẽ đi sâu vào ngữ pháp tiếng Anh trình độ B gồm những gì, khám phá các khía cạnh ngữ pháp chính và các kỹ năng ngôn ngữ tạo nên giai đoạn trung cấp này nhé.

1. Trình độ Anh ngữ B tương ứng với các loại chứng chỉ nào?

Trình độ ngoại ngữ B1

Trình độ ngoại ngữ B1 là cấp độ bậc 3 trong KNLNN 6 bậc tại Việt Nam và khung tham chiếu chung châu Âu. Trong ngôn ngữ nói hằng ngày, trình độ ngoại ngữ B1 sẽ được gọi là trình độ trung cấp (intermediate).

Dưới đây là bảng so sánh trình độ tiếng Anh B1 với một số chứng chỉ tương ứng:

Trình độ CEFR Chứng chỉ tương ứng
B1 Cambridge English Preliminary (PET)
IELTS – Mức điểm khoảng 4.0-4.5
TOEFL iBT – Khoảng dưới 60 điểm
TOEIC – Khoảng 550 điểm
Trinity GESE Grade 5
B1 Preliminary
TESOL Certificate in Teaching English to Speakers of Other Languages – Entry Level 2 (CEFR B1)
BEC Preliminary (Cambridge Business English Certificate)
Hinh-anh-ngu-phap-tieng-anh-trinh-do-b-gom-nhung-gi-ban-co-biet-1
Trình độ Anh ngữ B tương ứng với các loại chứng chỉ nào?

Trình độ ngoại ngữ B2

Trình độ ngoại ngữ B2 là cấp độ bậc 4 trong KNLNN 6 bậc tại Việt Nam và khung tham chiếu chung châu Âu. Trong ngôn ngữ nói hằng ngày, trình độ ngoại ngữ B2 sẽ được gọi là trình độ trên trung cấp ( Upper intermediate).

Dưới đây là bảng so sánh trình độ tiếng Anh B2 với một số chứng chỉ tương ứng:

Trình độ CEFR Chứng chỉ tương ứng
B2 Cambridge English First (FCE)
IELTS – Mức điểm khoảng 5.5-6.5
TOEFL iBT – Khoảng 79-93 điểm
TOEIC – Khoảng 785-940 điểm
Trinity ISE II
BEC Vantage (Cambridge Business English Certificate)
TESOL Certificate in Teaching English to Speakers of Other Languages – Entry Level 3 (CEFR B2)
TKT (Teaching Knowledge Test) – Band 3
DELF B2 (Diplôme d’Études en Langue Française) – Kiểm tra tiếng Pháp

Lưu ý rằng các danh sách này chỉ cung cấp các ví dụ chứng chỉ tương ứng với trình độ B. Tùy thuộc vào mục tiêu và nhu cầu cá nhân, người học có thể lựa chọn chứng chỉ phù hợp cho mình. Vậy ngữ pháp tiếng Anh trình độ B gồm những gì?

2. Ngữ pháp tiếng Anh trình độ B gồm những gì?

Cách sử dụng thì mở rộng

Ở trình độ B, bạn sẽ thấy mình thoải mái sử dụng nhiều thì khác nhau. Bên cạnh các thì hiện tại, quá khứ và tương lai cơ bản, giờ đây bạn sẽ kết hợp các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Chúng giúp bạn thảo luận về các hành động liên quan đến nhau và thể hiện các mối quan hệ thời gian nhiều sắc thái hơn.

Ví dụ:

  • I have lived in this city for five years. (Thì hiện tại hoàn thành)
  • She had already finished her work when I arrived. (Thì quá khứ hoàn thành)
  • By this time next week, we will have completed the project. (Thì tương lai hoàn thành)

Động từ tình thái nâng cao

Động từ tình thái (Modal verbs) được sử dụng một khía cạnh mới ở cấp độ B. Trong khi bạn đã quen thuộc với các động từ tình thái thể hiện khả năng, sự cần thiết và sự cho phép, giờ đây bạn sẽ nắm vững cách sử dụng chúng để suy luận, suy đoán và xác suất. Điều này cho phép bạn truyền đạt không chỉ thông tin cụ thể mà cả suy nghĩ của bạn về khả năng xảy ra và các giả định.

Ví dụ:

  • She must be busy because she hasn’t answered my calls. (Chỉ sự cần thiết)
  • He might come to the party tonight. (Chỉ xác suất)
  • They could have gone to the park. (Chỉ suy đoán về quá khứ)

Cấu trúc câu phức tạp

Khi trình độ ngoại ngữ của bạn tăng lên, khả năng xây dựng các câu phức tạp hơn của bạn cũng tăng theo. Các mệnh đề phụ, đại từ quan hệ và liên từ trở thành công cụ của bạn để diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn và các mối quan hệ giữa các phần khác nhau của câu.

Ví dụ:

  • The book that you lent me is very interesting. (Dùng đại từ quan hệ)
  • Despite the rain, we went for a walk. (Sử dụng liên từ phụ thuộc)
Hinh-anh-ngu-phap-tieng-anh-trinh-do-b-gom-nhung-gi-ban-co-biet-2
Ngữ pháp tiếng Anh trình độ B gồm những gì?

Làm chủ câu điều kiện

Câu điều kiện trở thành một yếu tố chính trong bộ công cụ giao tiếp của bạn. Ngoài các câu điều kiện thứ nhất và thứ hai cơ bản, giờ đây bạn sẽ tự tin sử dụng câu điều kiện thứ ba cho các tình huống giả định trong quá khứ, cũng như các câu điều kiện hỗn hợp kết hợp các loại điều kiện khác nhau trong một câu.

Ví dụ:

  • If I had known, I would have come to the event. (Câu điều kiện loại 3)
  • If he had studied harder, he would have passed the exam. (Câu điều kiện mix)

Thành thạo dùng thức giả định

Bạn sẽ bắt đầu nắm bắt được sự tinh tế của thức giả định, đặc biệt là trong việc thể hiện các tình huống giả định, mong muốn và ước muốn. Chúng bổ sung chiều sâu và sắc thái cho ngôn ngữ của bạn, cho phép bạn truyền tải cảm xúc.

Ví dụ:

  • I wish I were there with you. (Diễn đạt một tình huống giả định)
  • It’s essential that he be present at the meeting. Sử dụng giả định cho sự cần thiết)

Dạng câu hỏi nâng cao

Ở trình độ B, kỹ năng đặt câu hỏi của bạn trở nên linh hoạt hơn. Bạn sẽ không chỉ hỏi và trả lời các câu hỏi cơ bản mà còn tự tin sử dụng các câu hỏi gián tiếp và các biến thể khác.

Trên đây đã giải đáp toàn bộ thắc mắc ngữ pháp tiếng Anh trình độ B gồm những gì, liệu bạn có tò mò mình đang ở trình độ nào không? Hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé! Khi bạn tiếp tục tiến bộ, hãy nhớ rằng ngữ pháp không phải là một kỹ năng tĩnh; nó phát triển cùng với sự phát triển ngôn ngữ của bạn, làm phong phú thêm khả năng kết nối và giao tiếp hiệu quả của bạn trong thế giới nói tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài