Từ vựng tiếng anh thông dụng và cơ bản cho người mới học

Từ vựng tiếng anh thông dụng và cơ bản cho người mới học được phân chia theo chủ đề dưới đây giúp bạn học và ghi nhớ dễ dàng hơn nhiều. Cùng Aten English tìm hiểu về từ vựng tiếng anh trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến

Về các hoạt động vào buổi sáng

wake up (tỉnh giấc)
get up (thức dậy và bắt đầu ngày mới)
oversleep (ngủ quên)
sleep in (ngủ nướng)
freshen up (rửa ráy/vệ sinh cá nhân)
work out (tập thể dục)
meditate (thiền)
hit the gym (đi tập gym)
get dressed (lên/mặc đồ)
get changed (thay đồ)
stop to buy breakfast (on the way to work) dừng lại để mua bữa sáng (trên đường đi làm)
have breakfast (ăn sáng)
prepare lunch (chuẩn bị bữa trưa)
skip breakfast (bỏ bữa sáng)
rush to work (vội vã đến chỗ làm)
get stuck in traffic jams (bị kẹt xe)
hinh-anh-tu-vung-tieng-anh-1
Từ vựng hoạt động về buổi sáng

Về các hoạt động vào buổi trưa và buổi chiều

have lunch (ăn trưa)
take a nap (ngủ một giấc ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa)
chat with friends/ co-workers (tán gẫu với bạn/ đồng nghiệp)
walk off lunch (đi bộ cho tiêu bữa trưa)
take in some fresh air (hít thở không khí trong lành)
surf the Net/Internet (lướt web/lên mạng)
get back to work: trở lại làm việc (sau giờ nghỉ trưa)
meet a deadline (xong deadline)
miss a deadline (trễ deadline)
attend a meeting (tham dự một cuộc họp)
call for a meeting (triệu tập một cuộc họp)
work overtime (tăng ca)
leave work early: tan làm sớm (hơn lịch làm chính thức)

Về các hoạt động vào buổi tối

take a shower (tắm vòi sen)
take a bath (tắm bồn)
go grocery shopping (đi mua thực phẩm)
try new a recipe (thử một công thức (nấu ăn) mới)
have dinner (ăn tối)
eat out (ăn ngoài)
do (household) chores: làm việc nhà
do the laundry (giặt đồ)
watch the news (xem tin tức)
scroll through social media (lướt mạng xã hội)
stay up late (thức khuya)

Từ vựng tiếng Anh về con người

Về tính cách

Một số từ vựng tiếng anh về tính cách giúp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp của bạn trở nên lưu loát hơn:
active: năng động
kind: tốt bụng
friendly: thân thiện
confidnt: tự tin
caring: giàu lòng quan tâm/chăm sóc
loving: giàu tình yêu thương
humorous: hài hước
generous: hào phóng
easy-going: dễ tính/dễ chịu
careful: cẩn thận
careless: bất cẩn
chatty: nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)
quiet: ít nói
shy: hay ngại ngùng/xấu hổ
timid: e dè/dè dặt
selfish: ích kỷ
mean: xấu tính
honest: trung thực
dishonest: không trung thực/gian dối

Về nghề nghiệp

doctor: bác sĩ
nurse: y tá
dentist: nha sĩ
surgeon: bác sĩ phẫu thuật
vet: bác sĩ thú ý
teacher: giáo viên
researcher: nhà nghiên cứu
scientist: nhà khoa học
accountant: kế toán
auditor: kiểm toán viên
bank teller: giao dịch viên ngân hàng
realtor: nhân viên môi giới bất động sản
pilot: phi công
flight attendant: tiếp viên hàng không

hinh-anh-tu-vung-tieng-anh-2
Học từ vựng về nghề nghiệp

Về ngoại hình

good-looking: ưa nhìn, có ngoại hình đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
beautiful: xinh đẹp
handsome: đẹp trai
gorgeous: rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
stunning: rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
plain-looking: ngoại hình bình thường, không có điểm gì nổi bật
underweight: thiếu cân
thin/ skinny: ốm/gầy một cách không đẹp (ốm, gầy quá mức)
slim: ốm/gầy một cách đẹp (thon thả/gọn gàng)
slender: ốm/gầy một cách đẹp (thon thả, gọn gàng)

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu về bản thân
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ thường đề cập đến các thông tin như tên, tuổi, nghề nghiệp, nơi ở:
surname/ last name/ family name: họ
middle name: tên đệm
first name: tên (chính)
full name: tên đầy đủ
nickname: biệt danh
job: công việc
job title: chức danh công việc
position: vị trí công việc

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các thành viên trong gia đình

mother: mẹ
father: bố
daughter: con gái
son: con trai
stepmother: mẹ kế
stepfather: cha dượng
stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
stepson: con trai riêng của chồng/vợ
stepsister: chị/em gái kế
stepbrother: anh/em trai kế
grandmother: bà
grandfather: ông
maternal: thuộc nhà ngoại
paternal: thuộc nhà nội
aunt: cô/dì/bác gái
uncle: chú/dượng/bác trai
cousin: anh/chị/em họ
nephew: cháu trai (con trai của anh/chị/em ruột hoặc họ)

Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề khác nhau

Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi chép và học từ vựng một cách có hệ thống. Khi một lúc học nhiều từ có liên quan với nhau về chủ đề, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ chúng hơn.
Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị cho các bài thi nói với những câu hỏi thường tập trung vào một chủ đề nhất định, việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp bạn chuẩn bị một cách thật hệ thống, rõ ràng và đầy đủ về mặt từ vựng cho từng chủ đề nói chung và câu hỏi nói riêng.
hinh-anh-tu-vung-tieng-anh-3
Học từ vựng thông qua chủ đề

Lựa chọn học trước những chủ đề quen thuộc thường xuyên ứng dụng

Một điểm quan trọng nữa để nâng cao tác dụng và tiết kiệm thời gian học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đó chính là xác định rõ ràng ngay từ đầu những chủ đề từ vựng quan trọng và cần thiết với bạn nhất. Hãy tập trung học những gì bạn cần, học một cách có chọn lọc thay vì cái gì cũng học.

Thường xuyên ghi chú với sổ tay

Lưu ý tiếp theo về việc học từ vựng tiếng Anh chính là tầm quan trọng của việc ghi chú.
Như đã trình bày ở trên, việc ghi chép lại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức cũng như ôn tập và tra cứu từ vựng một cách dễ dàng hơn. Đồng thời, trong mỗi chủ đề này, bạn cũng nên phân loại từ vựng theo từ loại (động từ, danh từ, v.v.) hoặc có thể ghi chú theo từng nhóm gia đình từ (word family). Điều này sẽ khiến cho phần ghi chép càng có tính hệ thống và dễ tiếp thu, ôn tập.
Trên đây là một số từ vựng tiếng anh và cách học dễ nhớ, dễ thuộc. Chúc các bạn học tốt và ứng dụng thành công nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài