Cùng làm bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao

Trong bài viết này, Aten English sẽ hướng dẫn bạn thực hành các bài tập mệnh đề quan hệ, từ những kiến thức cơ bản đến những nâng cao – một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh..

Lý thuyết về mệnh đề quan hệ

Khái niệm mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ, hay Relative Clause trong ngữ pháp tiếng Anh, là một phần của câu, thường đặt sau một danh từ hoặc đại từ để cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ hoặc đại từ đó. Mệnh đề quan hệ có cấu trúc giống như một câu văn độc lập, bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ.

cung-lam-bai-tap-menh-de-quan-he-tu-co-ban-den-nang-cao-1
Khái niệm mệnh đề quan hệ

Các mệnh đề quan hệ thường được liên kết với mệnh đề chính thông qua đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. 

Các loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ có 2 loại: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

Mệnh đề quan hệ xác định 

Mệnh đề quan hệ xác định, hay còn gọi là Defining relative clauses, được sử dụng để xác định danh từ mà nó đứng trước, và nó là một phần cần thiết để làm rõ ý nghĩa của câu. Mất đi mệnh đề quan hệ xác định, câu sẽ không còn có ý nghĩa.

Ví dụ: Bạn có biết cô gái đang đứng ở đằng kia không? (Do you know the girl who is standing over there?)

Lưu ý: Mệnh đề quan hệ xác định không có sử dụng dấu phẩy.

Mệnh đề quan hệ không xác định

Trái ngược với mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề quan hệ không xác định, hay còn gọi là Non-defining relative clauses, cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật mà danh từ đứng trước nó chỉ, và câu vẫn đủ nghĩa nếu mất đi mệnh đề này.

Ví dụ: Huyền, người bạn thân nhất của tôi, sẽ kết hôn vào năm sau. (Huyen, who is my best friend, is getting married next year.)

Lưu ý: Mệnh đề quan hệ không xác định được phân cách bằng dấu phẩy, và không được thay thế bằng đại từ quan hệ “That”.

Các thành phần trong mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ Relative Pronouns

cung-lam-bai-tap-menh-de-quan-he-tu-co-ban-den-nang-cao-2
Các thành phần trong mệnh đề quan hệ

các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm: who, which, whose, that và whom, và chúng có các cách sử dụng cụ thể như sau:

  • Who: Được sử dụng làm chủ ngữ và chỉ đến danh từ chỉ người.

Ví dụ: I like the boy who is the president of your class. (Tôi thích cậu bé là lớp trưởng của lớp bạn.)

  • Which: Được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện cho đồ vật, động vật, hoặc bổ sung cho cả câu đứng trước nó.

Ví dụ: Can you see the dog which is in the room? (Bạn có thể thấy con chó đang ở trong phòng không?)

  • Whose: Là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu cho cả người và vật.

Ví dụ: Do you know the person whose book is here? (Bạn có biết người mà cuốn sách của họ nằm ở đây không?)

  • Whom: Là đại từ quan hệ đại diện cho tân ngữ chỉ người.

Ví dụ: My mom is the person whom I love the most. (Mẹ tôi là người mà tôi yêu nhất.)

  • That: Là đại từ quan hệ đại diện cho chủ ngữ chỉ cả người và vật, đặc biệt trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ: I don’t like the board that hangs on the wall of the meeting room. (Tôi không thích cái bảng được treo trên tường của phòng họp.)

Trạng từ quan hệ Relative Adverbs

Trạng từ quan hệ có thể thay thế cho một đại từ quan hệ và giới từ trong câu. Dưới đây là một số trạng từ quan hệ phổ biến và cách sử dụng của chúng:

  • When (Khi): Được sử dụng như một trạng từ quan hệ đại diện cho thời gian hoặc cụm thời gian.

Ví dụ: The day when you went away I was so sad. (Ngày mà bạn đi xa, tôi đã rất buồn.)

  • Where (Nơi): Được sử dụng như một trạng từ quan hệ đại diện cho nơi chốn hoặc vị trí.

Ví dụ: The place where you visited last week is my hometown. (Nơi mà bạn đã thăm tuần trước là quê hương của tôi.)

  • Why (Tại sao): Được sử dụng như một trạng từ quan hệ đại diện cho lý do hoặc nguyên nhân.

Ví dụ: I didn’t know the reason why he broke up with me. (Tôi không biết lý do tại sao anh ta chia tay với tôi.)

Dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ

Dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi danh từ đứng trước mệnh đề quan hệ là tên riêng, danh từ riêng, tên địa danh, v.v.

Ví dụ: Ho Chi Minh City, which is my hometown, is the biggest city of Vietnam. (Thành phố Hồ Chí Minh, quê tôi, là thành phố lớn nhất Việt Nam.)

  • Khi danh từ đứng trước mệnh đề quan hệ có đi kèm tính từ sở hữu.

Ví dụ: My brother, who is a doctor, participated in the fight against the epidemic. (Anh trai tôi, là một bác sĩ, đã tham gia công tác chống dịch.)

  • Đặt sau các đại từ đi kèm như this, that, these, those, v.v.

Ví dụ: Those three boys, who are playing football, are my cousins. (Ba cậu trai đang chơi bóng đá là các anh em họ của tôi.)

Về vị trí của dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ:

  • Khi mệnh đề quan hệ nằm giữa câu, dấu phẩy sẽ đặt ở cuối mệnh đề.
  • Khi mệnh đề quan hệ nằm cuối câu, dấu phẩy sẽ đặt ở đầu mệnh đề.

xem thêm: Cách phát âm ed và es chính xác trong tiếng Anh

Bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao

cung-lam-bai-tap-menh-de-quan-he-tu-co-ban-den-nang-cao-3
Bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao

Bài 1: Choose the correct relative pronoun for each sentence

I admired the actor whose/who part in the movie was so dangerous.

We ate the cake which/who was on the cupboard.

Maria didn’t tell her boyfriend about her best friend Jim, which/who was a mistake.

My brother, who/whom is a manager, earns big money.

You are the partner which/that I want to work with.

I couldn’t help the students whose/which tests were a failure.

This is the guy who/whom I got it from.

My television, which/that I’ve had for five years now, was made in Japan.

Mr. Ken, who/whom is living next door, is a dentist.

I don’t understand people whose/which only ambition is to make money.

She found the bag who/which belonged to her.

Can you see the car whose/which door is scratched?

I can see the woman whose/whom outfit is so exotic.

Do you prefer animals who/that are big or small?

This is the bank who/which was robbed yesterday.

Bài 2: Rewrite the sentences below using Relative pronouns

I bought an apartment. It was advertised in the local paper.

I’ve just finished reading Death in Venice. It is an amazing book.

That’s Alex. I told you about him last night.

Paris is a wonderful city. We spent our last holiday there.

Cindy has just arrived. She had a car accident.

My sister has bought a DVD player. Her children love watching films.

My brother showed us how to create a game. It was very interesting.

Mary works in our office. Her husband is a teacher.

The police officer has just arrested a man. He robbed the bank.

They’ve closed the supermarket. I used to go shopping there.

Hy vọng rằng sau khi hoàn thành các bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao trong bài viết trên, các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Aten kính chúc các bạn học tốt và hy vọng gặp lại trong những bài viết tiếp theo! Đừng quên đăng ký ngay khóa học tiếng anh online để nhận nhiều ưu đãi nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài