Bạn đang muốn nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình và tự tin hơn khi sử dụng các từ có đuôi ed? Cho dù bạn đang học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai hay đang muốn cải thiện cách phát âm của mình, những bài tập về phát âm ed này sẽ giúp bạn nắm vững thử thách ngôn ngữ phổ biến này. Hãy cùng Aten English khám phá chúng nhé!
1. Các cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đuôi “-ed” thường được dùng để tạo thành thì quá khứ của động từ có quy tắc. Tuy nhiên, cách phát âm của hậu tố này có thể khác nhau tùy theo âm trước của động từ. Có ba cách chính để phát âm ed ở cuối một từ: như /t/, /d/, hoặc /ɪd/.
Âm /t/
Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm vô thanh (như /p/, /k/, /s/, /ʃ/, /f/), đuôi “-ed” được phát âm là /t/.
Ví dụ:
- Walked (/wɔkt/)
- Hissed (/hɪst/)
- Laughed (/læft/)
Âm /d/
Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm hữu thanh (chẳng hạn như /b/, /g/, /v/, /z/, /dʒ/), đuôi “-ed” được phát âm là /d/.
Ví dụ:
- Grabbed (/ɡræbd/)
- Lived (/lɪvd/)
- Buzzed (/bʌzd/)
Âm /ɪd/
Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm hoặc một phụ âm hữu thanh, đuôi “-ed” được phát âm là /ɪd/.
Ví dụ:
- Needed (/ˈniːdɪd/)
- Decided (/dɪˈsaɪdɪd/)
- Created (/kriˈeɪtɪd/)
2. Ví dụ các từ đuôi ed trong tiếng Anh
Từ tiếng Anh tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp một số ví dụ về các từ kết thúc bằng ed.
Led | Red | Bed | Fed | Wed |
Used | Need | Feed | Aged | Seed |
Shed | Read | Fled | Bred | Lied |
Heed | Sped | Dyed | Iced | Tied |
Speed | Urged | Embed | Ached | Tired |
Dried | Flied | Wired | Baked | Piled |
Sided | Faked | Greed | Muted | Edged |
Raced | Diced | Coded | Caged | Faded |
Poised | Indeed | Closed | Sacred | Polled |
Boiled | Elated | Forced | Minded | Misled |
Linked | Rugged | Packed | Headed | Voiced |
Wedged | Exceed | Varied | Loaded | Landed |
Limited | Alleged | Smashed | Related | Guarded |
Hundred | Applied | Painted | Hurried | Unarmed |
Married | Removed | Crowded | Deleted | Exalted |
Engaged | Rounded | Cramped | Seaweed | Divided |
Spotted | Tangled | Beloved | Retired | Studied |
Unaided | Unmoved | Cramped | Favoured | Coloured |
Provided | Unwanted | Adjusted | Included | Impacted |
Advanced | Isolated | Composed | Assorted | Acquired |
Extended | Confused | Educated | Travelled | Inclined |
Attached | Indebted | Inflated | Featured | Elevated |
Developed | Concerned | Saturated | Simulated | Qualified |
Collected | Delighted | Confirmed | Laminated | Satisfied |
Unlimited | Practised | Flavoured | Unaltered | Unchecked |
Disturbed | Civilised | Submerged | Dignified | Contented |
Considered | Unexplored | Unrealised | Unexpected | Unfinished |
Celebrated | Challenged | Calculated | Structured | Restricted |
Pronounced | Undefeated | Redefined | Privileged | Unemployed |
Unaccustomed | Confounded | Farsighted | Unscripted | Evenhanded |
Experienced | Dilapidated | Generalised | Complicated | Conditioned |
Opinionated | Preoccupied | Unspecified | Uninhibited | Unorganised |
Incorporated | Acknowledged | Accomplished | Computerised | Unparalleled |
Dissatisfied | Impoverished | Multifaceted | Malnourished | Discontented |
Coldhearted | Disconnected | Multilayered | Encapsulated | Shortsighted |
Sophisticated | Unprecedented | Unanticipated | Overqualified | Indisciplined |
Disadvantaged | Unarticulated | Countersigned | Disillusioned | Reestablished |
Aforementioned | Unacknowledged | Underpopulated | Overprivileged | Revolutionised |
Interconnected | Conceptualised | Uncontradicted | Hyperpolarized | Structuralised |
Underprivileged | Circumnavigated | Intercorrelated | Counterweighted | Traditionalised |
Overexaggerated | Hyperventilated | Noncomputerised | Counterbalanced | Sensationalised |
Tham khảo: Học tiếng Anh trực tuyến với nguồn tài nguyên uy tín
3. Bài tập về phát âm ed dành cho bạn tham khảo
Bài tập 1: Các từ sau đây kết thúc bằng ed. Làm thế nào để bạn phát âm phần kết thúc này một cách chính xác?
Bài tập 2: Trong đoạn văn sau, một số từ có đuôi –ed đã được sử dụng để mô tả một truyện ngắn. Quyết định cho từng từ được đánh dấu nếu đuôi –ed phải được phát âm là –t, -d hoặc –id.
- He received gratitude for the tea.
- We paved the way for them.
- I rented a compact residence.
- Jon traveled far on foot.
- The dog bounced back
- Ten minutes ago, I stopped listening.
- She wanted to go to the movies.
- He asked me a question.
- They hoped for a better outcome.
- I needed some rest.
- She painted a beautiful picture.
- He wanted to join the team.
- She hunted for treasure.
- They called their friends.
- He loved the movie.
Thông qua việc luyện các bài tập phát âm ed như trên, bạn có thể nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Luyện tập thường xuyên giúp bạn trở nên tự tin hơn khi nói tiếng Anh và giúp người nghe dễ dàng hiểu bạn hơn. Điều quan trọng là thực hành và lắng nghe cẩn thận để phát âm đúng cách. Để được hướng dẫn một cách chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!