Luyện bài tập thì hiện tại đơn cùng Aten English

Các thì là một trong những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà tất cả người học phải học kỹ và sử dụng một cách hoàn hảo. Để thực hiện được điều này, bạn sẽ phải luyện tập càng nhiều bài tập càng tốt và tận dụng nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bài viết này Aten English một số bài tập thì hiện tại đơn mà bạn có thể thử để kiểm tra sự hiểu biết của mình về chúng.

Cấu trúc của thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn giản được hình thành tương đối dễ dàng. Đối với động từ có quy tắc (hầu hết các động từ), bạn chỉ cần sử dụng dạng cơ bản của động từ.

Ví dụ:

  • I eat breakfast every morning.
  • She reads a book before bedtime.
  • They play soccer on Sundays.

Đối với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), bạn thường thêm “s” vào dạng cơ bản của động từ:

  • He eats breakfast every morning.
  • She reads a book before bedtime.
  • The cat sleeps on the couch.
Hinh-anh-luyen-bai-tap-thi-hien-tai-don-cung-aten-english-1
Cấu trúc của thì hiện tại đơn

Dưới đây là một số từ và cụm từ chỉ dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

  • Always
  • Usually
  • Often
  • Every day/ week/ month/ year
  • On (specific days of the week)
  • In general
  • Frequently
  • Regularly
  • Sometimes
  • Rarely
  • Seldom
  • Never
  • Every (khung thời gian)
  • At (thời gian cụ thể trong ngày)
  • In the morning/ afternoon/ evening
  • Now
  • Currently
  • At present
  • Right now

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là một thì động từ linh hoạt được sử dụng trong tiếng Anh cho nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là những tình huống chính mà thì hiện tại đơn được sử dụng:

Thói quen và công việc thường ngày

Để mô tả hành động theo thói quen hoặc một phần của thói quen hàng ngày của một người.

Ví dụ: I read a book every evening.

Sự thật hiển nhiên

Để nêu lên các sự kiện, sự thật khoa học hoặc thực tế chung luôn đúng.

Ví dụ: The Earth revolves around the Sun.

Sự kiện theo lịch trình

Để chỉ ra các sự kiện hoặc thời gian biểu đã được lên lịch.

Ví dụ: The train departs at 2 PM.

Trạng thái hiện hữu, cảm xúc và sở hữu

Để thể hiện trạng thái hiện hữu, cảm xúc hoặc sở hữu.

Ví dụ:

  • She is a doctor.
  • They have a cat.
Hinh-anh-luyen-bai-tap-thi-hien-tai-don-cung-aten-english-2
Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Tường thuật và chú thích

Trong bình luận thể thao, đưa tin hoặc kể chuyện để cung cấp từng trận đấu hoặc bình luận.

Ví dụ: He passes the ball to his teammate.

Hướng dẫn và chỉ đường

Trong hướng dẫn, công thức nấu ăn hoặc hướng dẫn để truyền đạt một loạt các bước.

Ví dụ: First, you pour the flour into a bowl.

Tham khảo: Công thức thì hiện tại hoàn thành được xây dựng thế nào?

Sự thật phổ quát và quy luật tự nhiên

Để nêu lên những sự thật hoặc quy luật tự nhiên được chấp nhận.

Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius.

Ý kiến (với động từ tường thuật)

Để bày tỏ ý kiến hoặc suy nghĩ, thường dùng các động từ tường thuật như “believe,” “think,” hoặc “consider.”

Ví dụ: She believes that honesty is important.

Sử dụng trong cách kể chuyện

Đôi khi được sử dụng trong cách kể chuyện để làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn.

Ví dụ: So, I walk into the room, and there she is, standing by the window.

Thời gian biểu và Lịch trình (có ý nghĩa trong tương lai)

Để diễn tả các sự kiện trong tương lai khi chúng là một phần của thời gian biểu hoặc lịch trình.

Ví dụ: The bus leaves at 9 AM tomorrow.

Hãy nhớ rằng thì hiện tại đơn được dùng để mô tả các hành động hoặc trạng thái đang xảy ra ở hiện tại hoặc nói chung là đúng. Đó là một thì linh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến văn bản trang trọng.

Bài tập thì hiện tại đơn

Hãy cùng đi sâu vào một số bài tập thì hiện tại đơn để giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình:

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ ở thì hiện tại đơn (dạng cơ bản).

  1. She ______________ (work) as a nurse at the hospital.
  2. They ______________ (eat) lunch at 12:30 every day.
  3. He ______________ (read) books in his free time.
  4. I ______________ (live) in this city for five years.
  5. The sun ______________ (rise) in the east.
  6. Cats ______________ (sleep) a lot during the day.
  7. We ______________ (play) tennis on Saturdays.
  8. He usually ______________ (watch) TV in the evening.
  9. Birds ______________ (sing) beautifully in the morning.
  10. She ______________ (speak) three languages fluently.

Bài tập 2: Chọn động từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu. Chọn từ các tùy chọn trong ngoặc đơn.

  1. My mother (cooks / cook) delicious meals every Sunday.
  2. They (play / plays) football at the park.
  3. The sun (rises / rise) in the east.
  4. She (watches / watch) movies on weekends.
  5. We (study / studies) hard for our exams.
  6. The cat (sleep / sleeps) peacefully on the couch.
  7. He (teach / teaches) math at the school.
  8. Birds (sing / sings) lovely songs in the morning.
  9. I (write / writes) in my journal every night.
  10. They (travel / travels) to different countries.
Bài tập 3: Xác định xem các câu sau đây là đúng (T) hay sai (F) dựa trên thông tin đã cho. Nếu sai thì sửa lại câu.
  1. She watches TV in the morning.
  2. Dogs can fly.
  3. I am studying English right now.
  4. The Earth orbits the Sun.
  5. He eats pizza for breakfast.
  6. She dances very well.
  7. The moon is made of cheese.
  8. I have three legs.
  9. He swims in the ocean.
  10. They drives to work.

Hãy thoải mái chia sẻ câu trả lời của bài tập thì hiện tại đơn và hãy kiểm tra xem bạn đã nắm vững thì đến mức nào nhé! Để hiểu rõ hơn về chúng, hãy cùng tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài