Sử dụng thành thạo tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường công sở, từ đó dễ dàng nắm bắt những cơ hội mới để thăng tiến cũng như đạt được thành công. Trong bài viết sau đây Aten English những mẫu câu thông dụng nhất giúp bạn luyện nghe tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi phỏng vấn
Một trong những chủ đề luyện nghe tiếng Anh giao tiếp văn phòng phổ biến là phỏng vấn xin việc. Dưới đây là một số mẫu câu thường được sử dụng mà bạn có thể tham khảo:
Tell me about yourself có nghĩa là Hãy kể chúng tôi nghe về bạn
What are your strengths? có nghĩa là Điểm mạnh của bạn là gì?
Why do you think you’re the best person for this job? có nghĩa là Tại sao bạn nghĩ bạn phù hợp nhất với công việc này?
What can you offer us? có nghĩa là Bạn có thể mang đến cho chúng tôi những gì?
What are your weaknesses? có nghĩa là Điểm yếu của bạn là gì?
Why did you leave your last job? có nghĩa là Tại sao bạn bỏ việc cũ?
Tell us about your education có nghĩa là Hãy cho biết trình độ học vấn của bạn
Where do you see yourself 5 years from now? có nghĩa là Bạn nghĩ mình sẽ ở đâu trong 5 năm tới?)
What kind of salary do you expect? có nghĩa là Mức lương mong đợi của bạn?
Do you have any questions for me/ us? có nghĩa là Bạn có câu hỏi nào không?
What is the typical day for this position? có nghĩa là Một ngày đặc thù của vị trí này là gì?
Does the company offer in-house training to staff? có nghĩa là Công ty có mở lớp đào tạo cho nhân viên không?
What are your short term goals? có nghĩa là Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?
Why should we hire you? có nghĩa là Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?
How would you describe your work style? có nghĩa là Bạn sẽ miêu tả phong cách làm việc của bạn như thế nào?
So why did you decide to apply for this? có nghĩa là Vậy tại sao bạn quyết định ứng tuyển cho vị trí này?
Mẫu câu giao tiếp với đối tác, khách hàng
Trong Khóa học tiếng anh giao tiếp bạn cần ghi nhớ những mẫu câu giao tiếp với khách hàng đó là:
Here’s my business card có nghĩa là Đây là danh thiếp của tôi.
Sorry but he’s with a customer at the moment có nghĩa là Xin lỗi nhưng anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
I’ll be with you in a moment, thanks. có nghĩa là Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị, cảm ơn.
Sorry to keep you waiting. có nghĩa là Xin lỗi tôi đã bắt anh/ chị phải chờ.
Good morning, Sir/ Madam. có nghĩa là Do you need any help? Xin chào quý khách. Anh/chị có cần giúp gì không ạ?
Good afternoon. Have a good day. What can I do for you. có nghĩa là Xin chào. Chúc bạn một buổi chiều vui vẻ. Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
I’m honored to meet you. có nghĩa là Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
Sorry to keep you waiting. có nghĩa là Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
Will you wait a moment, please? có nghĩa là Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
You are welcomed to visit our company. có nghĩa là Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
May I introduce myself? có nghĩa là Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
Let’s get down to the business, shall we? có nghĩa là Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
Can we meet (up) to talk about…? có nghĩa là Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
Shall we make it 2 o’clock? có nghĩa là Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?
I hope to visit your factory. có nghĩa là Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
I hope to conclude some business with you. có nghĩa là Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
We’ll have the contract ready for signature. có nghĩa là Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
How long has your company been established? có nghĩa là Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?
How many departments do you have? có nghĩa là Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?
How many employees do you have? có nghĩa là Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?
Can I have a look at the production line? có nghĩa là Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?
These items are on sale today có nghĩa là Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.
This is our newest design. có nghĩa là Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi trò chuyện với đồng nghiệp
How is it going có nghĩa là Hôm nay bạn thế nào?
I’m fine, thanks có nghĩa là tôi ổn, cảm ơn
How was your weekend có nghĩa là Ngày cuối tuần của bạn diễn ra như thế nào?
How long have you worked here? có nghĩa là Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?
I’m going out for lunch and I’ll be back at 1h30 có nghĩa là Tôi sẽ ra đi ăn trưa ở bên ngoài và sẽ quay lại vào lúc 1h30
The traffic was terrible today, right? có nghĩa là Giao thông hôm nay thật kinh khủng nhỉ?
How do you get to work? có nghĩa là Anh/chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?
Glad to meet you có nghĩa là Tôi rất vui vì được làm quen với bạn.
Where’s your department? có nghĩa là Anh/ chị làm việc ở phòng ban nào vậy ạ?
What’s your position? có nghĩa là Vị trí của bạn là gì?
Can I see the report again? có nghĩa là Tôi có thể xem lại báo cáo được không?
I’ll be with you in a moment có nghĩa là Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn sau.
I’m so sorry, but there is a problem with my computer có nghĩa là Tôi thật sự xin lỗi nhưng, máy tính của tôi đang có vấn đề.
Send me email right now, please có nghĩa là Làm ơn gửi tôi email ngay bây giờ.
I think I need the contract in 3 days có nghĩa là Tôi nghĩ rằng tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới.
When does the meeting start? có nghĩa là Cho tôi hỏi, khi nào thì cuộc họp bắt đầu?
He isn’t in today. có nghĩa là Anh ấy không có mặt hôm nay.
I’ll be with you in a moment. có nghĩa là Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn.
Can I see the report? có nghĩa là Tôi có thể xem báo cáo được không?
Bài viết trên đã chia sẻ đến bạn những mẫu câu thông dụng nhất giúp bạn luyện nghe tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả. Để đạt được thành công trong công việc, bên cạnh kiến thức cũng như kinh nghiệm làm việc, đừng quên trau dồi cho bản thân một vốn ngoại ngữ phong phú nhé.
Xem thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh từ đầu qua kênh Youtube tại đây.