Những năm gần đây, máy bay đang ngày càng trở thành phương tiện di chuyển phổ biến nhất đối với những ai phải thường xuyên đi công tác hay có đam mê du lịch khám phá. Tiếng anh chính là ngôn ngữ được nhiều người sử dụng nhất trên thế giới. Vậy nên tiếng anh giao tiếp sân bay được sử dụng khá phổ biến tại các sân bay quốc tế. Nếu như bạn đang thấy lo lắng vì cần đi ra nước ngoài nhưng tiếng anh lại không đủ giỏi để dùng? Vậy thì hãy cùng theo chân Aten English khám phá ngay những đoạn hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng anh sau đây nhé.
Phương pháp học giao tiếp tiếng anh
Muốn luyện nói tiếng Anh tốt đặc biệt là tiếng anh giao tiếp sân bay, bạn không thể chỉ đơn giản chọn một câu rồi tự mình đọc đi đọc lại với suy nghĩ càng luyện nhiều thì mình sẽ càng nói hay, mà trước tiên, bạn cần phải có một phương pháp học phù hợp đã.
Xét một cách đơn giản, để nói tiếng anh hay, bạn cần phải có 2 yếu tố sau:
- Điều kiện cần: Phát âm đúng và chuẩn từng từ
- Điều kiện đủ: Nói có ngữ điệu
Nếu thấy mình phát âm đã tốt, đã đáp ứng được các điều kiện cần rồi và muốn tiếp tục luyện nói tiếng anh giao tiếp để nâng cao trình độ, bạn có thể bắt đầu học nói tiếng anh có ngữ điệu sao cho uyển chuyển, tự nhiên giống như người bản xứ nhất.
Các mẫu câu giao tiếp luyện nghe tiếng anh tại sân bay
Làm thủ tục lên máy bay
- Where is the check-in counter of Vietjet Air? (Quầy làm thủ tục Vietjet Air ở đâu?)
- I have come to collect my tickets. (Tôi đến để lấy vé)
- I booked on the internet. (Tôi đã đặt vé qua mạng)
- Here is my booking reference. (Đây là mã số đặt vé của tôi)
- Your passport and ticket, please. (Xin vui lòng cho xem hộ chiếu cùng với vé máy bay)
- Do you have your booking reference? (Quý khách có mã số đặt vé không ạ?)
- Where are you flying to? (Quý khách bay đi đâu?)
- Did you pack your bags yourself? (Quý khách đã tự đóng gói hành lý của mình chưa?)
- How many bags are you checking in? (Quý khách đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
- Here they are. (Chúng đây)
- Could I see your hand baggage, please?(Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị nhé?)
- There is an excess baggage charge of $40. (Hành lý quá cân sẽ bị tính cước là $40)
- Do I need to check this in or can I take it with me? (Túi này có thể mang theo không hay là phải ký gửi)
- Enjoy your flight! (Chúc quý khách có một chuyến bay vui vẻ!)
- Where can I get a trolley? ( xe đẩy ở đâu?)
Tiếng anh giao tiếp sân bay khi đi qua khu kiểm tra an ninh
- Are you carrying any liquids or sharp objects? (Quý khách có mang theo chất lỏng hay đồ nhọn không?)
- Please empty your pockets. (Đề nghị quý khách bỏ hết đồ trong túi quần áo ra)
- Could you take off your coat, please? (Quý khách vui lòng cởi áo khoác ra được chứ?)
- I’m afraid you can’t take that through. (Tôi e là quý khách không thể mang nó qua được)
Thông báo ở sân bay bằng tiếng anh
- Please proceed to gate number… (Xin vui lòng đi vào cửa sổ…)
- Please have your boarding card ready for inspection. (Vui lòng chuẩn bị sẵn vé lên máy bay để kiểm tra)
- In a few moments, we’ll be calling all passengers with priority boarding. (Trong vài phút, tôi sẽ gọi tất cả các hành khách lên khoang máy bay ưu tiên)
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng anh
Hội thoại 1:
- Agent: Welcome. Can I see your ticket and passport please? (Nhân viên check-in: Xin chào. Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của quý khách không?)
- Passenger: Here you are. (Hành khách: Xin gửi bạn.)
- Agent: Are you traveling with anyone else or alone ? (Nhân viên check-in: Qúy khách đi một mình hay đi cùng với ai khác ạ?)
- Passenger: I’m traveling alone. (Hành khách: Tôi đi một mình.)
- Agent: Are you checking in any bags? (Nhân viên check-in: Quý khách muốn ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?)
- Passenger: Only this one. (Hành khách: Chỉ có duy nhất một kiện này thôi.)
- Agent: Please place your bag here. (Nhân viên check-in: Quý khách vui lòng đặt hành lý ở đây với ạ.)
- Agent: Thank you. Would you prefer aisle seat or window seat ? (Nhân viên check-in: Cảm ơn quý khách. Quý khách muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi ạ?)
- Passenger: I would like a window seat, please. (Hành khách: Tôi muốn ngồi ghế ngay cạnh cửa sổ.)
- Agent: OK. So here is your boarding pass. The gate number is 24 and your flight’ ll start boarding from 2:00 PM. Your seat number is 12A. (Nhân viên check-in: Vâng. Đây là vé lên máy bay của quý khách. Cửa ra máy bay là cửa số 24, và chuyến bay của quý khách sẽ bắt đầu gọi hành khách lúc 2h chiều. Ghế 12A.)
- Passenger: Thank you. (Hành khách: Cảm ơn bạn.)
- Agent: You’re welcome. (Nhân viên check-in: Không có gì )
Một số từ vựng cơ bản trong tiếng anh giao tiếp sân bay
- Board (verb): Lên máy bay.
- Carry on (luggage): Hành lý xách tay.
- Customs: Khu vực an ninh
- Departures: Khu vực khởi hành
- Economy class: Hạng phổ thông
- First class: Khoang hạng nhất
- Book (a ticket) (verb): Đặt vé.
- Gate: Cửa lên máy bay
- Fragile: Hàng hóa dễ vỡ
- Identification: Giấy tờ tùy thân
- Transit: Quá cảnh/ stopover
- Immigration: Nhập cảnh
- Arrivals: Khu đến
- Departures: Khu đi
- Connecting flight: Máy bay chuyển tiếp
- Direct flight: Máy bay thẳng
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
- Departures: Khu đi
- Departure card: Tờ khai xuất cảnh
- Departure board: Bảng giờ bay
Luyện nghe tiếng Anh tại sân bay ở trung tâm tiếng anh Aten English
Biết được những suy nghĩ và lo lắng về việc học tiếng anh giao tiếp sân bay nên Aten English giúp đỡ bạn trong giai đoạn đầy trăn trở này bằng các khóa học như: khóa học giao tiếp trọn đời, khóa học online chắc chắn giỏi, khóa học phát âm chuẩn, khóa học cam kết đầu ra sẽ giúp các bạn có thể thoải mái lựa chọn.
Tiếng anh giao tiếp sân bay ở Aten không chỉ cam kết về độ uy tín của trung tâm mà còn xứng đáng là nơi bạn có thể trao trọn sự tin tưởng vào các Khóa học tiếng anh giao tiếp vô cùng chất lượng. Nếu bạn quan tâm về các khóa học hay những thông tin về các khóa học thì đừng ngần ngại mà liên hệ chúng mình nhé.