Bảng chữ cái phiên âm quốc tế (IPA) hay còn được gọi là bảng phiên âm tiếng Anh giống như một mật mã dành cho những người đang học ngôn ngữ. Được phát triển bởi các nhà ngôn ngữ học và nhà ngữ âm học, IPA là một hệ thống ký hiệu tiêu chuẩn thể hiện âm thanh của ngôn ngữ nói trên khắp thế giới. Hãy mau tìm hiểu cùng Aten English nhé!
Bảng phiên âm tiếng Anh là gì?
Kí hiệu trong bảng phiên âm tiếng Anh
Bảng chữ cái phiên âm quốc tế (IPA) là một hệ thống các chữ cái và ký hiệu được sử dụng để thể hiện các âm riêng lẻ của một ngôn ngữ. Dưới đây là các kí hiệu trong bảng phiên âm tiếng Anh:
Ký hiệu ngữ âm | Ví dụ | Ngữ pháp ngữ âm |
/i/ | beat | /b/ /i/ /t/ |
/ɪ/ | bit | /b/ /ɪ/ /t/ |
/e/ | bait | /b/ /e/ /t/ |
/ɛ/ | bet | /b/ /ɛ/ /t/ |
/æ/ | bat | /b/ /æ/ /t/ |
/ʌ/ | but | /b/ /ʌ/ /t/ |
/ə/ | about | /ə/ /b/ /o/ /t/ |
/ɚ/ | bird | /b/ /ɚ/ /d/ |
/u/ | boot | /b/ /u/ /t/ |
/ʊ/ | book | /b/ /ʊ/ /k/ |
/o/ | boat | /b/ /o/ /t/ |
/ɔ/ | bought | /b/ /ɔ/ /t/ |
/ɑ/ | bob | /b/ /ɑ/ /b/ |
/ɑɪ/ | bite | /b/ /ɑɪ/ /t/ |
/ɑʊ/ | brown | /b/ /r/ /ɑʊ/ /n/ |
/ɔɪ/ | boy | /b/ /ɔɪ/ |
/p/ | pot | /p/ /ɑ/ /t/ |
/b/ | bet | /b/ /ɛ/ /t/ |
/d/ | dog | /d/ /ɔ/ /g/ |
/t/ | top | /t/ /ɑ/ /p/ |
/k/ | kit | /k/ /ɪ/ /t/ |
/g/ | got | /g/ /ɑ/ /t/ |
/f/ | fog | /f/ /ɔ/ /g/ |
/v/ | vat | /v/ /æ/ /t/ |
/ɵ/ | thick | /ɵ/ /ɪ/ /k/ |
/ð/ | that | /ð/ /æ/ /t/ |
/s/ | sat | /s/ /æ/ /t/ |
/z/ | zoo | /z/ /u/ |
/ʃ/ | shut | /ʃ/ /ʌ/ /t/ |
/ʒ/ | measure | /m/ /ɛ/ /ʒ/ /ɚ/ |
/h/ | help | /h/ /ɛ/ /l/ /p/ |
/ʧ/ | church | /ʧ/ /ɚ/ /ʧ/ |
/ʤ/ | jump | /ʤ/ /ʌ/ /m/ /p/ |
/m/ | mom | /m/ /ɑ/ /m/ |
/n/ | nod | /n/ /ɑ/ /d/ |
/ŋ/ | thing | /ɵ/ /ɪ/ /ŋ/ |
/l/ | lot | /l/ /ɑ/ /t/ |
/r/ | rat | /r/ /æ/ /t/ |
/w/ | won | /w/ /ʌ/ /n/ |
/j/ | you | /j/ /u/ |
Cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Dưới đây là cách phát âm dựa trên ký hiệu bảng phiên âm tiếng Anh IPA chính để thể hiện các nguyên âm và phụ âm phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ:
Phụ âm
Phụ âm là thuật ngữ dùng để chỉ các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh ngoài 5 nguyên âm (a, e, i, o, u). Chúng bao gồm các chữ cái được phát âm bằng cách cản trở luồng không khí trong đường hô hấp.
- /p/: Âm thanh này được tạo ra bằng cách đưa cả hai môi lại gần nhau.
- /b/: Giống như /p/, nó được phát âm bằng cả hai môi.
- /t/: Âm thanh này được tạo ra bằng cách chạm đầu lưỡi của bạn vào gờ xương ổ răng (phía sau răng cửa hàm trên của bạn).
- /d/: Vị trí đặt lưỡi giống như /t/
- /k/: Được thực hiện bằng cách nâng mặt sau của lưỡi lên vòm miệng.
- /g/: Vị trí đặt lưỡi giống như /k/
- /f/: Âm thanh này được tạo ra bằng cách đặt răng trên của bạn vào môi dưới của bạn.
- /v/: Vị trí giống như /f/
- /s/: Được tạo ra bằng cách hướng luồng khí qua mép răng cửa hàm trên của bạn
- /z/: Vị trí giống như /s/
Nguyên âm
Thuật ngữ ‘nguyên âm’ được sử dụng để chỉ các chữ cái được sử dụng để biểu thị các nguyên âm. Trong tiếng Anh, năm chữ cái trong số 26 chữ cái của bảng chữ cái tiếng Anh được gọi là nguyên âm. Họ là a, e, i, o và u. Từ điển Người học Oxford định nghĩa nguyên âm là “một chữ cái đại diện cho một nguyên âm”.
Nguyên âm được chia làm 2 nguyên âm thuần và nguyên âm đôi:
- /ʌ/
- /aː/
- /æ/
- /ɒ/
- /ɔː/
- /ɜː/
- /e/
- /ə/
- /ɪ/
- /iː/
- /ʊ/
- /uː/
- /aɪ/
- /aʊ/
- /eə/
- /əʊ/
- /eɪ/
- /ɪə/
- /ʊə/
- /ɔɪ/
Học bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh cũng giống như việc có được một mật mã bí mật để mở khóa thế giới âm thanh. Bạn đã sẵn sàng bắt tay vào cuộc phiêu lưu ngữ âm này chưa? Còn chần chừ gì, hãy cùng tham gia khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi nhé!