Trong lĩnh vực ngữ pháp, việc hiểu cách phân loại danh từ là điều cần thiết để sử dụng ngôn ngữ chính xác. Khi nói đến butter, một nguyên liệu thơm ngon và đa năng, câu hỏi được đặt ra: Butter là danh từ đếm được hay không đếm được? Bài đăng này Aten English sẽ làm sáng tỏ câu đố này và khám phá bản chất của danh từ đếm được và không đếm được.
1. Danh từ đếm được hay danh từ không đếm được?
Loại danh từ | Không đếm được | Đếm được | Những ví dụ khác |
---|---|---|---|
Khái niệm trừu tượng | He rarely feels fear. | A fear of spiders is known as arachnophobia. | Các khái niệm có thể đếm được hoặc không đếm được: weight, love, courage, strength, time, beauty, pressure, vision, business. |
Chất, vật liệu và hiện tượng | Houseplants need the optimum amount of light to thrive. | She saw a light at the end of the tunnel. | Nhiều danh từ đề cập đến các chất cũng được sử dụng để chỉ các mục riêng lẻ hoặc các loại chất được đề cập: bone, skin, light, sound, solid, liquid, gas, plastic, acid, alkali. |
Các loại của một cái gì đó | Fish is an excellent source of protein. | Coral reefs are home to a huge variety of fishes. | Nhiều danh từ không đếm được, bao gồm thức ăn, đồ uống và các chất khác, có thể trở thành đếm được khi đề cập đến một loại danh từ cụ thể trong câu hỏi: a Chilean wine, soft cheeses, toxic gases. |
Đồ uống | Java produces excellent coffee. | I had two coffees this morning. | Chất lỏng thường không đếm được, nhưng khi đề cập đến một loại đồ uống, chúng thường được sử dụng một cách thông tục dưới dạng đếm được: a beer, a tea, a water, a coke. |
Vậy còn butter là danh từ đếm được hay không đếm được? Hãy theo chân Aten English kéo xuống bài viết nhé!
2. Butter là danh từ đếm được hay không đếm được?
“Butter” là một danh từ không đếm được (uncountable noun) trong tiếng Anh. Nó không thể được đếm bằng các số lượng rời rạc như “one butter,” “two butters,” và không có dạng số nhiều “butters.” Thay vào đó, chúng ta sử dụng “butter” như một khái niệm tổng quát để chỉ loại bơ. Ví dụ:
- Could you pass me some butter, please? (Bạn có thể cho tôi một ít bơ không?)
- I spread butter on my toast. (Tôi bôi bơ lên bánh mì nướng.)
- Butter is a common ingredient in baking. (Bơ là một thành phần phổ biến trong nấu bánh.)
Vì “butter” là danh từ không đếm được, ta sử dụng động từ số ít “is” khi nó là chủ ngữ trong câu, ví dụ: “Butter is delicious” (Bơ ngon).
Tham khảo: Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?
3. Some/any với danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít:
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bread | – |
milk | – |
Chúng ta có thể sử dụng some + danh từ không đếm được trong câu khẳng định và sử dụng any + danh từ không đếm được trong câu phủ định và trong hầu hết các câu hỏi.
some/any | danh từ không đếm được | ||
---|---|---|---|
+ | I’ve got | some |
|
+ | There’s | some | |
– | I haven’t got | any | |
– | There isn’t | any | |
? | Have you got | any |
|
? | Is there | any |
Ví dụ câu sử dụng some/any với danh từ không đếm được:
- I’ve got some bread.
- There’s some chicken.
- I haven’t got any milk.
- There isn’t any juice.
- Have you got any rice?
- Is there any bread?
- Would you like some coffee?
Chúng ta không thể đếm danh từ không đếm được, không sử dụng số để nói có bao nhiêu.
- some milk (không dùng two milks)
Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều nên không thêm -s.
- some bread (không dùng some breads)
Chúng ta không dùng a/an với danh từ không đếm được.
- some milk (không dùng a milk)
Chúng ta sử dụng some với danh từ không đếm được trong câu khẳng định.
- I’ve got some bread.
- There’s some chicken.
Chúng ta dùng any với danh từ không đếm được trong câu phủ định và trong hầu hết các câu hỏi.
- I haven’t got any milk.
- There isn’t any juice.
- Have you got any rice?
Chúng ta cũng dùng some trong câu hỏi để yêu cầu hoặc đưa ra thứ gì đó.
- Would you like some coffee?
- Can I have some cake, please?
4. Bài tập sử dụng some/any với danh từ không đếm được
Bài tập 1: Điền “some” hoặc “any” vào chỗ trống:
- Would you like _______ water?
- There isn’t _______ milk left in the fridge.
- Can you get me _______ information about the event?
- I need to buy _______ sugar from the store.
- Do you have _______ time to help me with this?
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng “some” hoặc “any” và từ gợi ý:
- She doesn’t have _______ (money) to buy a new phone.
- I need _______ (advice) on how to improve my cooking skills.
- Is there _______ (bread) left in the kitchen?
- We don’t have _______ (chocolate) for dessert.
- Can you give me _______ (information) about the upcoming event?
Hy vọng qua bài viết trên bạn học có thể hiểu được cách sử dụng danh từ không đếm được trong tiếng Anh, giải thích được butter là danh từ đếm được hay không đếm được mà không cần đắn đo suy nghĩ. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!