Trường học là nơi học sinh, giáo viên và nhân viên tương tác hàng ngày. Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa cho một môi trường học tập thành công. Trong bài viết dưới đây, Aten English cung cấp các câu tiếng Anh giao tiếp bạn có thể gặp hoặc sử dụng ở trường.
Các từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng tại trường học
- Student (US) hoặc pupil (UK)
- Classmates
- Classroom
- Teacher hoặc professor
- Periods
- Subjects
- Lessons
- Timetable hoặc schedule
- Textbooks
- Exercise books (UK) hoặc workbooks (US)
- Stationery
- Break hoặc recess
- Lunchbox hoặc lunch kit
- Washroom (UK) hoặc restroom (US)
Các câu tiếng Anh giao tiếp với bạn bè tại trường học
Giới thiệu bản thân và gặp gỡ những người mới
Bắt đầu phần giới thiệu
- “Hi, I’m [Your Name].”
- “Hello, my name is [Your Name].”
- “Hey there, I go by [Your Nickname].”
Bắt tay làm quen
- “Nice to meet you!”
- “Pleasure meeting you.”
- “It’s great to make your acquaintance.”
Chia sẻ thông tin cơ bản của bạn
- “I’m originally from [Your Hometown].”
- “I currently live in [Your Current City].”
- “I work/study at [Your Workplace/School].”
Tham khảo: Học tiếng Anh trực tuyến với nguồn tài nguyên uy tín
Chủ đề, câu hỏi và cụm từ liên quan đến lớp học
Chủ đề lớp học
- “What are we studying in this class?”
- “Today’s lesson is about [Topic].”
- “I find the [Subject] class really interesting.”
Đặt câu hỏi
- “Could you please clarify that point?”
- “I have a question about [Topic].”
- “Is there anything you’d like us to focus on for the upcoming exam?”
Sự tham gia
- “I’d like to share my thoughts on this.”
- “Who would like to volunteer for our group project?”
- “Active participation is encouraged in this class.”
Bài tập về nhà
- “When is the assignment due?”
- “Did everyone complete the reading for today?”
- “Let’s go over the homework from last week.”
Làm việc nhóm
- “Let’s break into groups to discuss this.”
- “Who would like to be the group leader?”
- “Our group project is due next month.”
Thuyết trình
- “I’ll be giving a presentation on [Topic] next class.”
- “Can you provide some tips for effective presentations?”
- “Let’s applaud [Student’s Name] for their excellent presentation.”
Nghi thức trong lớp học
- “Please be respectful of others when they’re speaking.”
- “Cell phones should be on silent during class.”
- “Let’s maintain a positive and inclusive learning environment.”
Các cụm từ để sử dụng khi yêu cầu trợ giúp
- “Could you please help me with this?”
- “I’m having some trouble with [specific issue]. Can you give me a hand?”
- “I’m not quite sure how to [task]. Could you show me how it’s done?”
- “I’m feeling a bit stuck. Is there any way you could assist me with [problem]?”
- “I could use some help understanding [topic/subject]. Would you mind explaining it to me?”
- “I’ve run into a problem, and I’m not sure what to do next. Can you offer some advice?”
- “I’m struggling to [complete a task]. Do you have any tips or tricks that might help?”
- “I’m a bit lost with [project/task]. Could you lend me a hand in figuring it out?”
Các cụm từ cho cuộc trò chuyện vào giờ ăn trưa
- “How’s your day going so far?”
- “What did you bring for lunch today?”
- “I tried a new recipe last night. Have you experimented with any new dishes lately?”
- “Do you have any restaurant recommendations for this area?”
- “Have you been to that new café that just opened nearby?”
- “What’s your favorite type of cuisine?”
- “I heard about a great food festival happening this weekend. Are you planning to go?”
- “Do you have any dietary restrictions or food allergies I should know about?”
- “How do you like to spend your lunch breaks?”
- “What’s the most memorable meal you’ve ever had?”
Các câu tiếng Anh giao tiếp với giáo viên của bạn tại trường học
Các cụm từ để sử dụng khi vào lớp học
- “Good morning/afternoon, everyone.”
- “May I come in, please?”
- “Excuse me for being late. I got caught in traffic.”
- “I hope you all had a great weekend/holiday.”
- “Is there anything important I missed?”
- “Good to see you all again.”
Các cụm từ để sử dụng khi rời khỏi lớp học
- “Thank you, [Teacher’s Name], for the lesson.”
- “Goodbye, everyone. Have a great day.”
- “See you all tomorrow/next time.”
- “I need to leave a bit early today due to [reason]. Is that alright?”
- “I’ll make sure to catch up on what I missed.”
- “If anyone has questions or needs help, feel free to reach out to me.” =
- “Have a great day, everyone.”
Để được hướng dẫn một cách chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!