Crazy, wise, entertaining, and fascinating, bạn có biết những từ này có nghĩa là gì hoặc chúng thuộc thành phần nào của câu không? Bạn đã đoán đúng, đó chính là tính từ. Hãy để Aten English tìm hiểu thêm về các tính từ trong Tiếng Anh cùng định nghĩa và các loại của chúng.
1. Định nghĩa tính từ trong Tiếng Anh là gì?
Tính từ là một phần của lời nói có thể được sử dụng để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Các tính từ trong Tiếng Anh được tìm thấy sau động từ hoặc trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Theo Từ điển Cambridge, một tính từ được định nghĩa là “một từ mô tả một danh từ hoặc đại từ.” Từ điển Collins đưa ra một định nghĩa phức tạp hơn. Theo đó, “tính từ là một từ như ‘big’, ‘dead’ hoặc ‘financial’ mô tả một người hoặc vật hoặc cung cấp thêm thông tin về chúng. Các tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.”
Từ điển Oxford Learner’s Dictionary định nghĩa một tính từ là “một từ mô tả một người hoặc vật, ví dụ như ‘big’, ‘red’ and ‘clever’ in a big house, red wine and a clever idea.” Tính từ là “một từ thuộc một trong các loại hình thức chính trong bất kỳ ngôn ngữ nào trong số nhiều ngôn ngữ và thường đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ để biểu thị chất lượng của sự vật được đặt tên, để chỉ số lượng hoặc mức độ của nó hoặc để chỉ định một sự vật như biệt với cái gì khác”, theo Từ điển Merriam-Webster.
Để hiểu rõ hơn về chúng, hãy tham gia các khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi!
2. Tính từ thể hiện mức độ so sánh
- Positive or Absolute Form (Dạng nguyên thể)
- Comparative Form (So sánh hơn)
- Superlative Form (So sánh hơn nhất)
Positive or Absolute Form (Dạng nguyên thể)
Dạng tính từ này được sử dụng khi không có chủ ngữ nào khác để so sánh.
Ví dụ: This book is boring.
Comparative Form (So sánh hơn)
Dạng so sánh hơn của tính từ được sử dụng khi so sánh hai đối tượng thực hiện cùng một hành động hoặc có cùng phẩm chất.
Ví dụ:
The book I read yesterday was more boring than the one I read today.
Hoa’s essay is longer than Huyen’s.
The bedroom is cozier with the fire and less cozy without it.
I have never met a more beautiful person.
Superlative Form (So sánh hơn nhất)
Mức độ so sánh bậc nhất được sử dụng khi so sánh cùng một chất lượng của hai hoặc nhiều chủ thể và để thể hiện rằng một chủ thể vượt trội hơn hai hoặc nhiều chủ thể trong việc thực hiện một hành động.
All the courses were delicious, but the appetizer was the tastiest.
Selena is the most delightful person at the party, but her partner is the least delightful.