Các trạng từ chỉ tần suất- Định nghĩa và cách sử dụng

Trạng từ chỉ tần suất là một công cụ hữu ích để mô tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động. Bằng cách sử dụng chúng một cách chính xác, người nói có thể cung cấp thông tin cụ thể về thói quen, thói quen hoặc kinh nghiệm của họ. Bài viết dưới đây hãy cùng Aten English tìm hiểu về định nghĩa, cách sử dụng của các trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhé!

1. Định nghĩa và ví dụ về trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là những từ chỉ mức độ thường xuyên của một hành động. Chúng sửa đổi động từ trong một câu và cung cấp thông tin về tần suất của hành động. Trạng từ chỉ tần suất có thể được dùng để diễn tả hành động trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Hinh-anh-cac-trang-tu-chi-tan-suat-dinh-nghia-va-cach-su-dung-1
Định nghĩa và ví dụ về trạng từ chỉ tần suất
Dưới đây là một số ví dụ về các trạng từ chỉ tần suất phổ biến và cách sử dụng chúng:
  • Always: Trạng từ chỉ tần suất này được dùng để diễn tả một hành động xảy ra mọi lúc. Ví dụ: “I always brush my teeth before bed.”
  • Often: Trạng từ chỉ tần suất này được dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên nhưng không phải lần nào cũng vậy. Ví dụ: “I often go to the gym after work.”
  • Usually: Trạng từ chỉ tần suất này được dùng để diễn tả một hành động xảy ra hầu hết thời gian. Ví dụ: “I usually have cereal for breakfast.”
  • Sometimes: Trạng từ chỉ tần suất này được dùng để diễn tả một hành động thỉnh thoảng xảy ra. Ví dụ: “I sometimes forget my phone at home.”
  • Rarely: Trạng từ chỉ tần suất này được dùng để diễn tả một hành động xảy ra rất ít khi xảy ra. Ví dụ: “I rarely eat fast food.”
  • Never: Trạng từ chỉ tần suất này được dùng để diễn tả một hành động hoàn toàn không xảy ra. Ví dụ: “I never miss my morning coffee.”

Ngoài ra còn có các trạng từ chỉ tần suất khác, chẳng hạn như occasionally, frequently, hardly,… Để biết thêm chi tiết, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi.

2. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • I always take a shower before going to bed.
  • She rarely eats dessert.
  • We never watch TV during the week.

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ. Khi động từ chính là to be, trạng từ chỉ tần suất được đặt sau động từ.

Ví dụ:

  • He is always late.
  • They are never on time.

Ngoài ra, khi động từ chính là động từ phụ trợ, chẳng hạn như have, do, hoặc can thì trạng từ chỉ tần suất được đặt sau động từ phụ trợ.

Ví dụ:

  • I usually have a sandwich for lunch.
  • She doesn’t always remember to turn off the lights.
  • We can never find our keys.

Điều quan trọng cần lưu ý là trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Rarely do I eat fast food.
  • I always wake up early, no matter what.
Hinh-anh-cac-trang-tu-chi-tan-suat-dinh-nghia-va-cach-su-dung-2
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

3. Các trạng từ chỉ tần suất thường bị nhầm lẫn và cách phân biệt chúng

Có một số trạng từ chỉ tần suất thường bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Often và usually: Often được dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên nhưng không phải mọi lúc, trong khi usually được dùng để diễn tả một hành động xảy ra hầu hết thời gian.

Ví dụ: She often goes to the gym after work, but she usually goes on the weekends.

  • Sometimes và occasionally: Sometimes được sử dụng để mô tả một hành động thỉnh thoảng xảy ra, trong khi occasionally được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra không thường xuyên.

Ví dụ: I sometimes forget my phone at home, but I only visit my grandparents occasionally.

  • Hardly ever và rarely: Hardly ever được sử dụng để mô tả một hành động gần như không bao giờ xảy ra, trong khi rarely được sử dụng để mô tả một hành động rất hiếm khi xảy ra.

Ví dụ: He hardly ever eats fast food, but he rarely misses a workout.

Điều quan trọng là phải sử dụng các trạng từ chỉ tần suất một cách chính xác để truyền đạt ý nghĩa dự định của câu. Việc sử dụng sai trạng từ chỉ tần suất có thể dẫn đến một câu khó hiểu hoặc không rõ ràng. Ngoài ra, điều quan trọng là tránh lạm dụng một số trạng từ chỉ tần suất, chẳng hạn như always hoặc never, vì chúng có thể bị coi là làm quá hoặc không thực tế. Điều quan trọng cần nhớ là trạng từ chỉ tần suất có thể thay đổi tùy theo tình huống và cá nhân.

Ví dụ: Một người đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất ‘rarely’ mô tả tần suất họ ăn đồ ăn vặt, trong khi một người không quan tâm đến chế độ ăn uống của họ có thể sử dụng trạng từ ‘often’.

Cũng có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất để mô tả thói quen, ví dụ:

  • I always wake up at 6am on weekdays.
  • She usually reads a book before going to bed.
  • They hardly ever eat dinner before 8pm.

Trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi. Ví dụ:

  • I don’t always have time to exercise.
  • Does he ever take a break from work?
  • They rarely go out on weeknights.

Tham khảo: Ôn tập Tiếng Anh 12 thi THPT quốc gia cùng các quy tắc ngữ pháp.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài