Các từ hạn định trong Tiếng Anh hay được sử dụng

Từ hạn định là một trong những thành phần ngôn ngữ dùng để xác định danh từ trong câu. Bài viết này Aten English sẽ hướng dẫn bạn tất cả những gì bạn cần biết về các từ hạn định trong Tiếng Anh cùng ý nghĩa và định nghĩa của nó, các loại từ hạn định và cách chúng được sử dụng trong câu. Ngoài ra, hãy xem các ví dụ và thử các bài tập thực hành được đưa ra để hiểu thêm về chúng.

Bạn đã bắt gặp thuật ngữ ‘determiners’ chưa? Trong ngôn ngữ tiếng Anh, có nhiều yếu tố ngôn ngữ được sử dụng trong câu để thực hiện các chức năng khác nhau và làm cho câu nghe có vẻ hợp lý và có ý nghĩa.

1. Từ hạn định là gì?

Hạn định là một từ được sử dụng để sửa đổi hoặc giới thiệu danh từ trong câu. Nó chủ yếu hoạt động như một tính từ ở chỗ nó đề cập đến danh từ. Các từ hạn định bao gồm mạo từ, tính từ chỉ số lượng, tính từ chỉ định, tính từ sở hữu, v.v. Từ hạn định không nhất thiết phải luôn luôn ở đầu câu; nó có thể được sử dụng với các danh từ được đặt ở bất cứ đâu trong câu.

Các Từ hạn định trong Tiếng Anh, theo Từ điển dành cho người học Oxford, được định nghĩa là “một từ như the, some, my, v.v. đứng trước một danh từ để cho biết danh từ đó đang được sử dụng như thế nào”, và theo Từ điển Cambridge, một từ hạn định là “một loại từ được sử dụng trước một danh từ để chỉ ra ví dụ cụ thể nào về danh từ mà bạn đang đề cập đến”.

Từ điển Merriam-Webster định nghĩa từ hạn định là “một loại từ (chẳng hạn như mạo từ, từ sở hữu, từ chỉ định hoặc từ định lượng) làm cụ thể biểu thị của một cụm danh từ”, và Từ điển Collins định nghĩa nó là “một loại từ được sử dụng tại sự khởi đầu của một nhóm danh từ để chỉ ra, ví dụ, bạn đang đề cập đến điều gì hoặc bạn đang đề cập đến một điều hay một số điều.

Hinh-anh-cac-tu-han-dinh-trong-tieng-anh-hay-duoc-su-dung-1
Từ hạn định là gì?

Ví dụ câu:

  • The sun is shining brightly today.
  • I saw a beautiful bird in the park.
  • She bought the red dress she had been eyeing for weeks.
  • Could you pass me the salt, please?
  • An apple a day keeps the doctor away.
  • He is studying to become an engineer.
  • The dog barked loudly at the stranger.
  • I need to buy some groceries from the supermarket.
  • She gave me a lovely gift for my birthday.
  • The students are excited about the upcoming field trip.

2. Các loại từ hạn định trong Tiếng Anh

2.1 Mạo từ

Mạo từ là một loại từ hạn định cung cấp thông tin về tính xác định hoặc không xác định của một danh từ.
  • Mạo từ xác định: “The” được sử dụng trước một danh từ để chỉ ra rằng danh từ đó đề cập đến một cái gì đó cụ thể hoặc được cả người nói và người nghe biết đến. Ví dụ: “The cat is on the table.”
  • Mạo từ không xác định: “A” được dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm, trong khi “an” được dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm. Họ chỉ ra rằng danh từ đề cập đến bất kỳ một trong một nhóm. Ví dụ: “I saw a car on the street”

Tham khảo: Ôn tập Tiếng Anh 12 thi THPT quốc gia cùng các quy tắc ngữ pháp.

2.2. Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định là những từ hạn định chỉ ra những danh từ hoặc nhóm danh từ cụ thể.
  • “This” và “these” chỉ những danh từ gần với người nói. Ví dụ: “This book is interesting.”
  • “That” và “those” chỉ những danh từ ở xa người nói hơn. Ví dụ, “That house is beautiful.”

2.3. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu là một trong những các từ hạn định trong Tiếng Anh thường sử dụng nhất, chúng cho biết quyền sở hữu của danh từ.
  • “My”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our” và “their” cho biết danh từ thuộc về ai. Ví dụ, “This is my car.”

2.4. Lượng từ

Lượng từ là từ hạn định cung cấp thông tin về số lượng của danh từ.
  • “Some,” “many,” “few,” “several,” “any,” và “no” là những ví dụ về lượng từ chỉ số lượng hoặc số lượng của danh từ. Ví dụ, “I have some books on my shelf.”

2.5. Số

Số là những từ hạn định cho biết số lượng hoặc vị trí chính xác của danh từ.

  • “One,” “two,” “three,” v.v. là những số đếm chính xác được sử dụng để xác định số đếm chính xác của danh từ. Ví dụ: “I have two cats.”
  • “First,” “second,” “third,” v.v. là những số thứ tự được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của danh từ. Ví dụ: She came in first place.”
Hinh-anh-cac-tu-han-dinh-trong-tieng-anh-hay-duoc-su-dung-2
Các loại từ hạn định trong Tiếng Anh

3. Bài tập vận dụng từ hạn định

Xem qua các câu sau và điền vào chỗ trống bằng cách chọn từ hạn định thích hợp nhất từ hộp cho dưới đây.

The, this, a, that, a few, a, some, every, the, any, an,

1. There are ___________ students who have not brought their science records.

2. We have ___________ document you asked for.

3. Can you sing ___________ song for me?

4. ___________ comic is really intriguing.

5. Nobody understood anything ___________ teacher taught.

6. I just had ___________ apple and ___________ milk.

7. Do you have ___________ food left?

8. Does Lily have ___________ pet?

9. ___________ story you told me was very moving.

10. Tina forgot to bring ___________ spectacles to work.

Hạn định là những yếu tố quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh giúp xác định và xác định danh từ. Hiểu các loại từ hạn định khác nhau và cách sử dụng đúng của chúng là điều cần thiết để xây dựng các câu chính xác và có ý nghĩa. Bằng cách nắm vững cách sử dụng các từ hạn định trong Tiếng Anh, và tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi, bạn có thể nâng cao kỹ năng truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài