1. Mạo từ trong Tiếng Anh là gì?
Mạo từ là một từ kết hợp với một danh từ và giúp xác định xem một danh từ trong bất kỳ câu hoặc cụm từ nào là cụ thể hay chung chung.
Ví dụ: After the exhausting day, a cup of tea helped to revive both body and mind.
Tham khảo: Ôn tập Tiếng Anh 12 thi THPT quốc gia cùng các quy tắc ngữ pháp.
2. Cách dùng mạo từ a, an, the trong Tiếng Anh
Cách dùng mạo từ a, an, the trong Tiếng Anh đưa ra dưới đây được phân chia dựa trên loại mạo từ.
Quy tắc cho mạo từ xác định ‘The’
Quy tắc 1: Quy tắc rất cơ bản của mạo từ: ‘the’ được sử dụng trước danh từ số ít hoặc số nhiều, danh từ cụ thể. Nó chỉ ra một/ nhiều điều cụ thể hoặc một/ nhiều người trong trường hợp của một danh từ chung.
Ví dụ:
- She spoke rudely to the teacher at the show.
- He lost the full amount of the lender’s loan.
Quy tắc 2: Mạo từ ‘The’ được sử dụng khi người nghe biết người nói đang nói về điều gì.
Ví dụ:
- The mangoes you stored overnight in the fridge don’t taste nice.
- Did you finish the assigned homework?
Quy tắc 3: Mạo từ ‘The’ được sử dụng để khái quát hóa cả tập thể hoặc nhóm.
Ví dụ:
- Honest people are respected.
- Not all of the beggars are in need.
Quy tắc 4: Mạo từ ‘The’ được sử dụng cho các điểm địa lý trên toàn cầu.
Ví dụ: The north pole and the south pole can never meet.
Quy tắc 5: Mạo từ ‘The’ được dùng cho danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- In the Pacific Ocean, the water is very cold.
- All the money from the bank was taken by two robbers.
Quy tắc 6: Mạo từ ‘The’ được sử dụng với danh từ địa lý, tùy thuộc vào kích thước và số nhiều của danh từ. Mạo từ ‘The’ phải đứng trước tên của các đại dương, sông, nhóm đảo, hồ, núi, quốc gia có các quốc gia thống nhất hoặc đảo, v.v.
Ví dụ:
- The Ganga is a holy river.
- The English Channel is the longest river channel.
Tuy nhiên, ‘the’ không được đặt trước từ sau:
- Tên của các châu lục, như Asia, South America, v.v.
- Tên các quốc gia, tiểu bang hay đường phố như Alaska, Bolivia, New Town street, v.v.
- Tên của các hồ, núi, đảo hoặc vịnh đơn lẻ, như hồ Chilika, Hudson Bay, v.v.
- Tên của các ngôn ngữ như tiếng Spanish, French, v.v.
- Tên của các môn thể thao như basketball, cricket, football, v.v.
- Tên của các môn học như Economics, Mathematics, History, v.v.
Quy tắc 7: Mạo từ ‘The’ được sử dụng bắt buộc cho những thứ chỉ có một không hai trong vũ trụ.
Ví dụ:
- The Sun and the Moon shine bright in the sky.
- The planet Earth looks beautiful from space.
Quy tắc 8: Mạo từ ‘The’ không mang nghĩa là tất cả.
Ví dụ:
- The books are my favourite (không phải tất cả các cuốn sách, chỉ những cuốn sách nói về)
- Books are my favourite (tất cả các cuốn sách nói chung, là yêu thích)
Quy tắc cho mạo từ không xác định A/ an
Quy tắc 1: Mạo từ ‘a’ được sử dụng trước một từ có phụ âm hoặc bất kỳ nguyên âm nào có phụ âm.
Ví dụ:
- The chair is occupied by a man.
- In Delhi, she attends a university.
Tương tự, mạo từ ‘an’ được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc chữ cái của một từ phụ âm có một nguyên âm.
Ví dụ:
- She is an innocent young woman.
- He’s an honorable dude.
Quy tắc 2: Một danh từ chung số ít luôn yêu cầu một mạo từ ‘a’ hoặc ‘an’, nhưng một danh từ chung số nhiều không yêu cầu bất kỳ mạo từ nào hoặc có thể có ‘the’ để cụ thể hóa danh từ đó.
Ví dụ:
- I saw an elephant. (Đề cập đến một con voi ngẫu nhiên)
- I saw elephants in a zoo. (Không có mạo từ được yêu cầu)
- I have seen the elephant again. (Đề cập đến một con voi đã từng nhìn thấy)
- I have seen the elephants again before leaving the zoo. (Đặc biệt đề cập đến những con voi của sở thú đã được nhìn thấy trước đó.)
Quy tắc 3: A/an được dùng để biến danh từ riêng thành danh từ chung. Danh từ riêng không có mạo từ nhưng để làm danh từ chung thì a/an được dùng.
Ví dụ:
- He thinks he is an Abraham Lincon.
- She is an Indian.
Quy tắc 4: Mạo từ không xác định ‘a’ hoặc ‘an’ đôi khi được dùng để chỉ các con số.
Ví dụ:
- The infant is occupied with a doll. (một búp bê)
- He owes me a thousand dollars. (một nghìn đô la)
- He covered 120 km in an hour. (một giờ đồng hồ)
Quy tắc 5: Mạo từ không xác định (a/an) đứng trước tính từ mô tả
Ví dụ:
- Such a lovely villa!
- She is an amazing dancer.
Quy tắc 6: Mạo từ không xác định được dùng với các từ hạn định (few, lot, most)
Ví dụ:
- There is a little drink in the glass.
- I have a few guests coming over.
Trên đây là cách dùng mạo từ a, an, the trong Tiếng Anh mà bạn cần phải biết bởi sự cần thiết của chúng. Để được giải đáp các thắc mắc, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi ngay nhé!