Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 đơn giản, dễ hiểu

Câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt một tình huống giả định hoặc tưởng tượng và kết quả có thể xảy ra của nó. Chúng được phân thành bốn loại, mỗi loại có cấu trúc và chức năng riêng. Câu điều kiện loại 1 và 2 là hai trong số những loại được sử dụng phổ biến nhất và chúng khác nhau về cấu trúc, thì và khả năng điều kiện được đáp ứng. Bài viết này hãy cùng theo chân Aten English tìm hiểu về cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 nhé!

1. Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xảy ra của nó. Điều kiện trong loại câu này là có thể xảy ra hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là “If + thì hiện tại đơn, will + dạng nguyên thể của động từ”.

Ví dụ:

  • If it rains, I will stay at home.
  • If I have time, I will go for a walk.
Trong các ví dụ trên, mệnh đề “if” diễn đạt một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Mệnh đề “will” diễn đạt kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Câu điều kiện thứ nhất rất hữu ích để diễn đạt các kế hoạch cho tương lai hoặc các tình huống giả định. Nó cũng có thể được sử dụng ở dạng mệnh lệnh để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, như trong “f you finish your homework, you can go out and play.” Trong trường hợp này, mệnh đề “if” diễn đạt một điều kiện phải được đáp ứng trước khi người đó có thể làm những gì họ muốn làm.
Hinh-anh-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-va-2-don-gian-de-hieu-1
Câu điều kiện loại 1

2. Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả một tình huống giả định hoặc tưởng tượng ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả có thể xảy ra của nó. Điều kiện trong loại câu này không chắc chắn hoặc trái với thực tế.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là “If + quá khứ đơn, would + dạng nguyên thể của động từ”.
Ví dụ:
  • If I won the lottery, I would buy a big house.
  • If I had more time, I would travel the world.
Trong những ví dụ này, mệnh đề “if” diễn đạt một điều kiện giả định hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Mệnh đề “would” diễn tả kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đúng.
Câu điều kiện loại hai rất hữu ích để diễn đạt các tình huống giả định hoặc tưởng tượng trong hiện tại hoặc tương lai, và các kết quả có thể xảy ra từ chúng. Nó cũng có thể được sử dụng ở dạng mệnh lệnh để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, như trong “If you had more money, you could invest it wisely.” Trong trường hợp này, mệnh đề “if” diễn đạt một điều kiện giả định hoặc không chắc chắn cần phải được đáp ứng để người đó làm những gì họ muốn làm.

3. Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2

Có một số cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2. Sự khác biệt chính là:
  • Sự khác biệt đầu tiên là thì được sử dụng trong mệnh đề “if”.

Câu điều kiện loại 1 sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề “if”, trong khi loại 2 sử dụng thì quá khứ đơn. Điều này là do câu điều kiện loại 1 đề cập đến một tình huống có thể xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai, trong khi loại 2 đề cập đến một tình huống hiện tại hoặc tương lai giả định hoặc tưởng tượng.

Ví dụ: “If I have time, I will go for a walk.” (loại 1) gợi ý rằng người nói có thể có thời gian rảnh trong tương lai, trong khi “If I had more time, I would go for a walk. ” (loại 2) gợi ý rằng người nói hiện không có đủ thời gian rảnh.

Hinh-anh-cach-phan-biet-cau-dieu-kien-loai-1-va-2-don-gian-de-hieu-2
Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
  • Một sự khác biệt khác là khả năng điều kiện được đáp ứng.

Câu điều kiện loại 1 diễn đạt điều kiện có thể xảy ra hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai. Chúng mô tả một khả năng có thật và thường gợi ý rằng điều kiện đó có khả năng xảy ra. Mặt khác, câu điều kiện loại 2 diễn đạt những điều kiện khó xảy ra hoặc trái với thực tế. Chúng mô tả một tình huống giả định hoặc tưởng tượng không có khả năng xảy ra và thường gợi ý rằng điều kiện đó khó có thể được đáp ứng.

Ví dụ: “If I study hard, I will pass the exam.” (loại 1) ngụ ý rằng người nói học hành chăm chỉ thì có thể đậu kỳ thi, trong khi “If I were you, I would quit my job.” (loại 2) ) gợi ý rằng người nói không ở vị trí để nghỉ việc, nhưng đang đưa ra lời khuyên giả định cho người khác.

  • Cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2 có thể là cấu trúc câu của chúng.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là “If + thì hiện tại đơn, will + dạng nguyên thể của động từ”. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là “If + quá khứ đơn, would + dạng nguyên thể của động từ”.

Ngoài ra, cách sử dụng câu điều kiện loại 1 và loại 2 cũng khác nhau. Câu điều kiện loại 1 diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện hoặc hành động. Chúng thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch cho tương lai hoặc các tình huống giả định. Mặt khác, câu điều kiện loại 2 diễn đạt một tình huống giả định hoặc tưởng tượng và kết quả có thể xảy ra. Chúng thường được dùng để diễn tả một điều ước hoặc một giấc mơ khó có thể trở thành hiện thực.

Để được giải đáp thắc mắc, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài