Phát âm tiếng Anh có thể khó, đặc biệt khi nói đến các hậu tố như ed và es. Chúng thường được sử dụng như dấu hiệu nhận biết các thì của động từ và danh từ số nhiều, nhưng cách phát âm ed và es có thể khác nhau tùy thuộc vào các âm đứng trước và ngữ cảnh của từ đó. Trong bài đăng này, bạn hãy cùng Aten English khám phá các quy tắc và hướng dẫn chính để giúp bạn tự tin phát âm chính xác ed và es trong tiếng Anh.
Tại sao bạn nên học cách phát âm ed và es trong tiếng Anh?
Việc phát âm chính xác phần âm đuôi ed và es trong động từ tiếng Anh là điều hết sức quan trọng. Những sắc thái phát âm này đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa dự định trong câu của bạn.
Giao tiếp trôi chảy tự nhiên
Phát âm chính xác các âm cuối này sẽ góp phần giúp bạn phát âm giống người bản xứ hơn. Người bản xứ phát âm những phần cuối này một cách tự nhiên như một phần trong bài phát biểu của họ, vì vậy việc sử dụng đúng chúng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn.
Nắm được ngữ pháp và thì của động từ
Phát âm ed một cách chính xác là điều cần thiết để biểu thị thì quá khứ trong động từ tiếng Anh. Sử dụng cách phát âm sai có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp. Tương tự, âm es rất quan trọng để hình thành ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại, đây là một khía cạnh cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh.
Cải thiện kỹ năng nghe
Học cách phát âm ed và es một cách chính xác cũng có thể cải thiện kỹ năng nghe của bạn. Khi bạn có thể nhận ra những phần cuối này trong lời nói của người khác, việc hiểu tiếng Anh nói sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Cách phát âm đuôi ed
Âm /t/
- Walked (/wɔ:kt/)
- Hoped (/hoʊpt/)
- Kissed (/kɪst/)
Âm /d/
- Played (/pleɪd/)
- Lived (/lɪvd/)
- Opened (/oʊpənd/)
Âm /ɪd/
- Wanted (/ˈwɑntɪd/)
- Needed (/nidɪd/)
- Decided (/dɪˈsaɪdɪd/)
Tham khảo: Học tiếng Anh trực tuyến với nguồn tài nguyên uy tín
Cách phát âm đuôi es
Âm đuôi es được dùng để tạo thành số nhiều của danh từ, cũng như để biểu thị dạng động từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn. Đây là cách phát âm nó:
Âm /ɪz/
Khi thêm es vào các từ kết thúc bằng âm xuýt (/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/), nó sẽ được phát âm là /ɪz/.
Ví dụ:
- Watches (/ˈwɑʧɪz/)
- Buzzes (/bʌzɪz/)
- Matches (/ˈmæʧɪz/)
Âm /z/
Khi es được thêm vào hầu hết các từ khác, nó sẽ được phát âm là /z/.
Ví dụ:
- Houses (/ˈhaʊzɪz/)
- Dogs (/dɔgz/)
- Cats (/kæts/)
3 bài hát hấp dẫn giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn
Luyện nghe người nói tiếng Anh bản xứ và bắt chước cách phát âm đuôi ed và es của họ. Ngoài ra, 3 bài hát tiếng Anh cũng có thể giúp cải thiện khả năng phát âm của bạn.
“Do-Re-Mi” trong “The Sound of Music”
“The Bare Necessities” trong “The Jungle Book”
“Thinking Out Loud” của Ed Sheeran
Bằng cách nắm vững cách phát âm ed và es, bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp rõ ràng mà còn thể hiện khả năng nắm bắt các quy tắc ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh của mình. Phát âm chính xác góp phần đáng kể vào việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, giúp khán giả dễ hiểu thông điệp bạn muốn truyền tải hơn. Để được hướng dẫn một cách chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!