Nếu bạn nắm rõ về thang điểm IELTS, cũng như cách tính điểm IELTS của từng kỹ năng. Bạn sẽ dễ dàng biết được những chỗ cần thể hiện, trong bài thi để đạt điểm số cao. Trong bài viết này, Aten English sẽ chia sẻ chi tiết thang điểm và cách ước tính điểm thi IELTS Listening và Reading. Tham khảo ngay!
1. Khái quát về bài thi Listening
Trước khi tìm hiểu về cách ước tính điểm IELTS Listening, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khái quát về phần thi kỹ năng này. Bài thi Listening IELTS sẽ có tổng cộng là 4 bài nghe. Nội dung chủ đề trong các bài nghe rất đa dạng, được phân bổ theo từng mức độ khó dễ khác nhau. Thông thường, một bài thi Listening IELTS sẽ có từ những đoạn hội thoại thông thường đến các bài giảng đầy tính học thuật.
a. Thời gian
Thời gian của một bài thi Listening, bạn có tổng cộng 40 phút để hoàn thành phần thi này.
- 30 phút: độ dài của phần Nghe.
- 10 phút: thời gian để các bạn trả lời vào trong phiếu trả lời.
Ngoài ra, bài thi Ielts còn được chia làm 2 dạng: Học Thuật (Academic) và IELTS Tổng Quát (General). Cụ thể:
Học Thuật (Academic): là hình thức IELTS phổ biến nhất và được yêu cầu trong ngôn ngữ đầu vào của các trường đại học. Đây được xem là tiêu chuẩn đánh giá bạn đã sẵn sàng theo học các chương trình được giảng dạy bằng tiếng Anh hay chưa.
IELTS Tổng Quát (General): nếu bạn có dự định du học hoặc định cư tại nước ngoài thì đây là tấm bằng bạn không thể thiếu.
Các bạn có thể khoanh tròn hoặc viết câu trả lời vào trong giấy nháp. Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng, câu trả lời của bạn được công nhận khi bạn đã đưa vào trong phiếu. Chính vì vậy, hãy tận dụng 10 phút cuối sao cho hiệu quả nhất có thể, để không bỏ sót bất kỳ câu hỏi nào bạn nhé.
b. Cách tính điểm phần thi Listening Ielts
Về cơ bản, kỹ năng Listening sẽ bao gồm 40 câu hỏi, được chia thành 4 section. Câu hỏi của từng section sẽ được sắp xếp theo đúng với trình tự các phần nghe mà bạn sẽ được nghe.
Dưới đây là cách tính điểm IELTS Listening và bảng quy ước tính điểm thi IELTS Listening. Mỗi câu tương ứng với 1 câu trả lời đúng sẽ là 1 điểm. Và tối đa là 40 điểm sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 IELTS tương ứng.
Từ bảng quy đổi điểm thi IELTS Listening, chúng ta có thể thấy band ielts Listening khá đặc biệt:
- Mức điểm 6.5: tương ứng bạn phải làm 26 câu trả lời đúng. Nhưng khi bạn là đúng 29 câu thì cũng chỉ được 6.5.
- Mức 5.5 ở mức điểm này cũng tương tự khi bạn làm 18 câu thì bạn được band 5.5. Mà bạn làm đúng 22 câu trả lời đúng cũng chỉ có band 5.5.
- Vì vậy, đây cũng là lí do mà các bạn thấy mức band 5.5 và 6.5 sẽ thường gặp.
2. Tổng quan về bài thi Reading
a. Thời gian làm bài thi Reading
IELTS Reading có thời gian là 60 phút với 3 đoạn IELTS Reading Passage, và 40 câu hỏi. Tuy thời gian làm bài dài nhưng với lượng câu hỏi nhiều. Bài đọc cũng dài, chính vì vậy bạn phải biết cân đối thời gian để làm hết được bài.
b. Cấu trúc bài thi IELTS Reading
Phần thi IELTS Reading này khá khó. Bởi vì, bạn phải đọc 3 đoạn văn dài. Bài đọc của dạng Academic khác biệt so với dạng General. Nhưng dạng câu hỏi và lượng câu hỏi thì tương đối giống nhau. 3 đoạn văn có độ dài khoảng 700-800 chữ, tương ứng với các dạng câu hỏi khác nhau.
c. Cách tính điểm bài thi IELTS Reading
Cách tính điểm IELTS Reading, cũng tương tự với cách tính điểm IELTS Listening.Mỗi câu trả lời đúng sẽ được một điểm. Sau khi tính điểm tổng số câu trả lời đúng, sẽ tiến hành quy đổi sang thang điểm từ 0- 9.
Tuy nhiên bài thi IELTS Reading, nhưng sẽ được chia thành của IELTS Academic và General Training. Vì khác nhau về nội dung, và do đó bảng quy đổi điểm cũng sẽ khác nhau.
Bảng quy đổi điểm IELTS Academic:
IELTS Academic Reading raw score | IELTS Academic Reading Band score |
39-40 | 9 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6 |
19-22 | 5.5 |
15-18 | 5 |
13-14 | 4.5 |
10-12 | 4 |
8-9 | 3.5 |
6-7 | 3 |
4-5 | 2.5 |
Bảng quy đổi IELTS General:
IELTS General Reading raw score | IELTS General Reading Band score |
40 | 9 |
39 | 8.5 |
37-38 | 8 |
36 | 7.5 |
34-35 | 7 |
32-33 | 6.5 |
30-31 | 6 |
27-29 | 5.5 |
23-26 | 5 |
19-22 | 4.5 |
15-18 | 4 |
12-14 | 3.5 |
9-11 | 3 |
6-8 | 2.5 |
Dù câu hỏi thi IELTS đã được khảo sát, và cho thi thử trước tuy nhiên vẫn sẽ có sự chênh lệch độ khó dễ trong bài thi. Nên để có sự công bằng, chính vì vậy bảng quy đổi điểm sẽ có thay đổi, tuỳ thuộc theo từng bài thi IELTS Reading.
Tham khảo: Cách điều chỉnh tốc độ bài nghe IELTS Listening hiệu quả
3. Một số lưu ý khi làm bài thi
Trong phần thi IELTS Listening và IELTS Reading, các bạn có thể viết sai và dễ bị mất điểm. Để có thể cải thiện điều này, các bạn hãy lưu ý một số điều sau khi làm bài thi:
a. Viết sai chính tả đáp án
Có rất nhiều bạn khi làm bài chủ yếu, đều bị mất điểm do các bạn không viết đúng chính tả của từ. Và điều này sẽ các bạn bị mất điểm một cách đáng tiếc.
b. Phân vân các từ số ít hay số nhiều khi điền vào chỗ trống
Chắc chắn sẽ có rất nhiều bạn thí sinh, đều sẽ bị phân vân các từ trong đáp án là số ít hay số nhiều. Các bạn có thể tham khảo các trường hợp dưới đây:
- Phải nắm rõ các danh từ không đếm được. Các bạn cần ôn tập kỹ các nguyên tắc, từ vựng xem đó là từ đếm được hay không đếm được. Để có thể điền đúng đáp án và không bị phân vân.
- Các từ hay kết thúc bằng s/es thường gặp. Bên cạnh phải nắm rõ những danh từ không đếm được, các bạn cũng cần phải biết các từ số nhiều sẽ thêm đuôi s/es. Điều này sẽ giúp các bạn tránh việc mất điểm trong phần thi Listening và Reading.
4. Kết luận
Hy vọng, với những thông tin trên, có thể giúp các bạn biết cách tính điểm IELTS và các quy ước tính điểm thi Ielts Listening. Các dạng bài Listening IELTS và Reading IELTS đều sở hữu một độ khó khác nhau. Để có thể đánh giá được năng lực của thí sinh một cách đúng đắn nhất. Để không gặp những khó khăn trong quá trình luyện thi IELTS Listening. Bạn cần phải ôn luyện tất cả các dạng bài có thể xuất hiện trong bài thi. Để có thể làm quen với mọi dạng câu hỏi, và thời gian. Chúc các bạn đạt được band mong muốn.