Cấu trúc have got trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc ngữ pháp hữu ích để diễn đạt sở hữu và tình trạng hiện tại của một người hoặc đối tượng. Trong bài viết này, hãy cùng Aten English sẽ tìm hiểu về cấu trúc have got và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Hơn nữa, chúng ta sẽ so sánh cấu trúc have got với cấu trúc have thông thường để hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

1. Cấu trúc have got trong tiếng Anh

Cấu trúc have got là một cấu trúc thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sở hữu hoặc tình trạng hiện tại của một người hoặc đối tượng. Cấu trúc này tương tự như cấu trúc have thông thường, nhưng thêm từ got vào giữa have và danh từ hoặc đại từ.

Cấu trúc chung: have/has + got + danh từ hoặc đại từ

Chúng ta dùng has got ở ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), và chúng ta dùng have got với tất cả những đại từ khác.

Hình thức dài Hình thức rút gọn
have got a brother. I‘ve got a brother.
You have got a sister. You‘ve got a sister.
He has got a budgie. He‘s got a budgie.
She has got a cat. She‘s got a cat.
It has got Bluetooth. It‘s got Bluetooth.
We have got CDs. We‘ve got CDs.
You have got a beautiful room. You‘ve got a beautiful room.
They have got pets. They‘ve got pets.

Dùng để diễn tả sở hữu

Ví dụ:

  • I have got a new car. (Tôi có một chiếc ô tô mới.)
  • She has got a lovely house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)

Lưu ý rằng trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường sử dụng cấu trúc have thay cho have got khi diễn tả sở hữu.

Ví dụ: I have a new car (Tôi có một chiếc ô tô mới) thay vì I have got a new car.

Hinh-anh-cau-truc-have-got-trong-ngu-phap-tieng-anh-1
Cấu trúc have got trong tiếng Anh

Dùng để diễn tả tình trạng hiện tại

Ví dụ:

  • They have got a big family. (Họ có một gia đình đông đảo.)
  • We have got a lot of work to do. (Chúng ta có rất nhiều công việc phải làm.)

Lưu ý rằng cấu trúc “have got” thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói và tiếng Anh hàng ngày, trong khi trong văn viết chính thống hoặc chuyên nghiệp, người ta thường sử dụng cấu trúc “have” thông thường.

Đối với câu phủ định và câu hỏi, cấu trúc have got thường được sử dụng theo cách tương tự cấu trúc have.

Phủ định

Hình thức dài Hình thức rút gọn
have not got a older brother. haven’t got a older brother.
I‘ve not got a older brother.
You have not got a sister. You haven’t got a sister.
You‘ve not got a sister.
He has not got a cat. He hasn’t got a cat.
He‘s not got a cat.
She has not got a dog. She hasn’t got a dog.
She‘s not got a dog.
It has not got Bluetooth. It hasn’t got Bluetooth.
It‘s not got Bluetooth.
We have not got CDs. We haven’t got CDs.
We‘ve not got CDs.
You have not got a beautiful room. You haven’t got a beautiful room.
You‘ve not got a beautiful room.
They have not got dolls. They haven’t got dolls.
They‘ve not got dolls.

Quy tắc chính tả: Không có e trong hasn’t.

Câu hỏi

Question Short answer
Have I got time? Yes, I have.
No, I haven’t.
Have you got lots of siblings? Yes, I have.
No, I haven’t.
Has he got a smartphone? Yes, he has.
No, he hasn’t.
Has she got a red car? Yes, she has.
No, she hasn’t.
Has it got mudguards? Yes, it has.
No, it hasn’t.
Have we got juice? Yes, we have.
No, we haven’t.
Have you got a black bag? Yes, we have.
No, we haven’t.
Have they got meaningful books? Yes, they have.
No, they haven’t.

Lưu ý rằng trong tiếng Anh Mỹ, thay vì dùng cấu trúc have got trong câu hỏi, người ta thường dùng cấu trúc do/does + have như sau: Do you have a new car? (Bạn có một chiếc ô tô mới không?) hoặc Does she have a lovely house? (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp không?). Không sử dụng got trong câu trả lời ngắn.

Tham khảo: Cấu trúc necessary và need: Đâu là sự khác biệt?

2. Bài tập ôn luyện cấu trúc have got

Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của have got:

  1. My sister _______________ a new car.
  2. We _______________ a meeting tomorrow morning.
  3. He _______________ a pet dog.
  4. They _______________ a lot of money.
  5. Sarah _______________ a beautiful garden.
  6. The school _______________ a swimming pool.
  7. My parents _______________ a big house.
  8. _______________ you _______________ any plans for the weekend?
  9. She _______________ a headache.
  10. The company _______________ a new CEO.
  11. _______________ your friends _______________ tickets to the concert?
  12. We _______________ a surprise for you.
  13. _______________ your brother _______________ a new job?
  14. They _______________ a lovely family photo on the wall.
  15. I _______________ a busy schedule this week.
  16. _______________ your classmates _______________ the same opinion about the project?
  17. The bookstore _______________ a sale on books this weekend.
  18. We _______________ a surprise party for our friend’s birthday.
  19. _______________ she _______________ a good sense of humor?
  20. The children _______________ a lot of toys in their room.
  21. My grandparents _______________ a beautiful house in the countryside.
  22. _______________ your teacher _______________ any specific requirements for the assignment?
  23. The restaurant _______________ delicious food and excellent service.
  24. We _______________ a lot of work to do before the deadline.
  25. _______________ your parents a vacation planned?
Hinh-anh-cau-truc-have-got-trong-ngu-phap-tieng-anh-2
Bài tập ôn luyện cấu trúc have got

Hãy tiếp tục luyện tập để trở nên quen thuộc hơn với việc sử dụng cấu trúc have got trong các ngữ cảnh khác nhau. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài