Trong tiếng Anh, từ “wish” thường được dùng để diễn tả mong muốn, hối tiếc hoặc hy vọng về một tình huống khác ở hiện tại hoặc quá khứ. Hiểu cấu trúc của “wish” có thể là một thách thức đối với người học tiếng Anh. Bài đăng này Aten English sẽ cung cấp một sự hiểu biết toàn diện về cấu trúc wish trong Tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng, các loại cấu trúc khác nhau và các ví dụ để minh họa cách sử dụng nó trong ngữ cảnh.
1. Các hình thức động từ của “Wish”
Hiện tại đơn
Hình thức hiện tại đơn giản của “wish” được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc hối tiếc về một tình huống hiện tại hoặc chung.Ví dụ: I wish I had more free time.
Quá khứ đơn
- She wishes she had studied harder for the exam.
- I wish I spoke Italian. (I don’t speak Italian)
- I wish I had a big car. (I don’t have a big car)
- I wish I were on a beach. (I’m in the office)
- I wish it were the weekend. (It’s only Wednesday)
Tham khảo: Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện hỗn hợp.
Hiện tại tiếp diễn
- They wish they were traveling instead of working.
- I wish I were lying on a beach now. (I’m sitting in the office)
- I wish it weren’t raining. (It is raining)
- I wish you weren’t leaving tomorrow. (You are leaving tomorrow)
Trong tiếng Anh chuẩn, chúng ta sử dụng “I wish I were…” và “I wish it was…”. Tuy nhiên, “I wish I was…” và “I wish it was” được sử dụng phổ biến. Sử dụng biểu mẫu này, các ví dụ trên sẽ là:
- I wish I was on a beach.
- I wish it was the weekend.
- I wish I was lying on a beach now.
- I wish it wasn’t raining.
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành
- She wished she had finished her work before the deadline.
- I wish I hadn’t eaten so much. (I ate a lot)
- I wish they’d come on holiday with us. (They didn’t come on holiday)
- I wish I had studied harder at school. (I was lazy at school)
Wish + would
wish + would + bare infinitive được dùng để diễn tả sự thiếu kiên nhẫn, khó chịu hoặc không hài lòng với một hành động ở hiện tại.
Ví dụ:
- I wish you would stop smoking. (You are smoking at the moment and it is annoying me)
- I wish it would stop raining. (I’m impatient because it is raining and I want to go outside)
- I wish she’d be quiet. (I am annoyed because she is speaking)
Wish và hope
Để diễn đạt rằng bạn muốn một điều gì đó xảy ra trong tương lai (không muốn một tình huống khác đi, và không ám chỉ sự thiếu kiên nhẫn hay khó chịu), hope được sử dụng thay cho wish.
Ví dụ:
- I hope it’s sunny tomorrow. “I wish it was sunny tomorrow” không đúng.
- I hope she passes her exam next week. “I wish she were passing her exam next week” không đúng.
- I hope the plane doesn’t crash tomorrow. “I wish the plane wouldn’t crash tomorrow” không đúng.
Wish và want
wish + infinitive hoặc wish + object + infinitive được dùng với nghĩa là “want” trong một tình huống trang trọng.
Ví dụ:
- I wish to leave now. (+ infinitive)
- I wish to speak to your supervisor please. (+ infinitive)
- I do not wish my name to appear on the list. (+ object + infinitive)
Wish trong cách diễn đạt cố định
I/we wish you… được sử dụng trong các cách diễn đạt cấu trúc wish trong Tiếng Anh cố định.
Ví dụ:
- I wish you a happy birthday.
- We wish you good luck in your new job.
2. Bài tập vận dụng cấu trúc wish trong Tiếng Anh
Exercise 1: Complete the sentences using the appropriate form of “wish” and the given prompts.
- I __________ I could play the guitar. (present simple)
- She __________ she hadn’t eaten so much. (past perfect)
- We __________ we were on vacation right now. (present continuous)
- They __________ they had studied harder for the test. (past simple)
- He __________ he could speak Spanish fluently. (present perfect)
Exercise 2: Rewrite the sentences using the structure of “wish” as indicated in parentheses.
- “I’m not good at public speaking,” she said. (Wish + subject + verb)
- “I didn’t go to the party last night,” he said. (Wish + subject + verb)
- “I will probably be busy tomorrow,” they said. (Wish + subject + verb)
- “I didn’t finish my homework on time,” she said. (Wish + subject + past perfect)
- “I can’t travel right now,” he said. (Wish + subject + verb)