Chinh phục dạng Completing Sentences trong IELTS Reading

Reading là một trong những kỹ năng giúp các bạn học IELTS “bỏ dấu” trong bài thi IELTS. Trường hợp kết thúc câu là một hình thức khá phổ biến. Hãy tham gia Aten English để tìm hiểu dạng Completing Sentences trong IELTS Reading. 

Completing Sentences trong IELTS Reading

Dạng Completing Sentences trong IELTS Reading là một dạng bài kiểm tra quen thuộc với các thí sinh IELTS. Đây cũng là một trong những  bài viết dễ kiếm điểm. Hôm nay chúng ta sẽ học cách  làm bài tập hiệu quả nhất nhé! 

chinh-phuc-dang-completing-sentences-trong-ielts-reading-so-3
Completing Sentences trong IELTS Reading

Dạng bài tập này yêu cầu bạn hoàn thành các câu còn thiếu với các từ trong đoạn văn. Lưu ý rằng  luôn có giới hạn về số lượng từ/số bạn có thể sử dụng để điền vào chỗ trống. 

Thí sinh IELTS cần biết khái niệm paraphrasing – sử dụng một từ khác để lặp lại những gì đã  nói/viết  trước đó. Có nhiều kỹ thuật để diễn giải (đặt lại vị trí câu, sử dụng cấu trúc chủ động-bị động, thay đổi loại từ, sử dụng từ đồng nghĩa, v.v.). Trong số đó, việc sử dụng từ đồng nghĩa (synonym) là một phương pháp được tác giả Tập đọc sử dụng rộng rãi. 

Các bước hoàn thành bài tập dạng Completing Sentences trong IELTS Reading

Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫn xác định giới hạn từ cho bài tập 

Ở đó, bạn có thể tìm tốt hơn phần bài đọc có chứa thông tin liên quan đến câu hỏi. 

Hãy đặc biệt chú ý  đến những tên riêng và những con số, bởi vì chúng sẽ dẫn bạn đến những gì bạn đang tìm kiếm một cách dễ dàng hơn. 

Bước 2 : Đọc kỹ câu hỏi, xác định từ khóa (key word) và xác định loại từ cần điền 

We gạch chân các từ  nội dung  như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ 

Chú ý đến các từ  phủ định trong kết án. 

Dựa vào vị trí của khoảng trắng và cấu tạo từ  trong câu. Tìm xem loại từ nào đúng về mặt ngữ pháp. 

Bước 3: Đọc lướt đoạn văn và tìm câu trả lời 

Nếu có  từ khóa cho câu hỏi, bạn đã biết  mình cần tìm thông tin gì. Hãy nhớ rằng chúng ta  không còn có thể nhìn thấy chính xác từng từ trong từ khóa. Thay vào đó, nó là một cách diễn giải của họ. Do đó, vốn từ vựng của chúng ta càng rộng thì càng dễ xác định câu trả lời. 

Bước 4: Viết đáp án, chú ý ngữ pháp và điền từ cho đúng yêu cầu  

Khi đã xác định được đoạn văn chứa đáp án. Đọc kỹ và chọn  từ/cụm từ thích hợp. Tại đây, bạn phải kiểm tra xem từ đã chọn có được cho phép trong giới hạn từ  hay không. Từ này có đáp ứng các yêu cầu về ngữ pháp và ý nghĩa của câu không? 

Lưu ý. Nếu nghĩa của từ bạn chọn là một câu hoàn chỉnh  nhưng sai ngữ pháp thì đó vẫn là một câu trả lời sai. 

Và cuối cùng, nếu bạn chỉ tập trung vào giải bài tập mà không dừng lại đọc để học  từ vựng, thông tin hay điểm ngữ pháp mới  thì thật lãng phí tài nguyên! 

Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng cách cố gắng tạo một bảng từ để bạn có thể tổng hợp các từ khóa và cách diễn giải của các từ khóa gặp trong bài học. Chỉ có thể sử dụng lại nếu  gặp một từ trong cách đọc khác. Hoặc thậm chí  áp dụng nó vào  kỹ năng viết!

Mẹo làm dạng Completing Sentences trong IELTS Reading

Để vượt qua bài kiểm tra dạng Completing Sentences trong IELTS Reading , bạn phải chú ý những mẹo sau: 

Mẹo 1: Học khả năng paraphrase và tìm từ đồng nghĩa (synonyms). Diễn giải là nghệ thuật viết lại câu bằng các từ/cụm từ đồng nghĩa. Và đó là điều quan trọng nhất về những bài đọc như vậy. 

Ví dụ: Từ “ra sức phát triển sức mạnh” được thay bằng cụm từ khác “tập trung xây dựng sức mạnh” 

chinh-phuc-dang-completing-sentences-trong-ielts-reading-so-2
Mẹo làm dạng Completing Sentences trong IELTS Reading

Gợi ý 2: Đọc kỹ hướng dẫn để biết số từ cần điền, phân loại từ. Nếu câu hỏi là “đến hai”, bạn chỉ có thể viết 1 hoặc 2 từ. Nhớ viết số cho đúng. 

Ví dụ: 72 được tính là một từ và những từ như “công nghệ hiện đại” được tính là một từ. 

Mẹo 3: Đọc trước câu hỏi để tìm key, link từ đồng nghĩa mà bạn có thể đọc bài viết về nó. Khi bạn đọc đoạn văn, bạn nên gạch chân từ khóa và từ đồng nghĩa để hiểu rõ hơn thông tin bạn đang hoàn thành. 

Gợi ý 4: Đôi khi câu hỏi đọc: “dùng từ trong văn bản” hoặc “từ trong văn bản”. Trong trường hợp này, bạn phải sử dụng từ chính xác trong bài đọc. Nếu câu hỏi không được viết, điều đó có nghĩa là bạn có thể thay đổi dạng từ câu trả lời theo đúng thứ tự. 

Mẹo 5: Hãy nhớ rằng câu trả lời của bạn phải được viết đúng chính tả, vì vậy hãy kiểm tra loại từ e.g. động từ, danh từ… để đảm bảo câu trả lời của bạn chính xác hơn. 

Gợi ý 6: Khi tìm đáp án đừng bỏ qua phần viết lại cụm từ và từ đồng nghĩa

Xem thêm: Chủ điểm ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu luyện thi

Luyện tập dạng Completing Sentences trong IELTS Reading

  1. From the comfort of our modern lives we tend to look back at the turn of the twentieth century as a dangerous time for sea. With limited communication facilities, and shipping technology still in its infancy in the nineteen hundreds, we consider ocean travel to have been a risky business. But to people of the time it was one of the safest forms of transport. At the time of the Titanic’s voyage in 1912, there had only been four lives lost in the previous forty years on passenger ships on the North Atlantic. And the Titanic was confidently proclaimed to . She represented the of technological advance at the time. Her builders, crew and passengers had no doubt she was the finest ship ever built. But still she did sink on April 14, 1912, taking 1,517 of her passengers crew with her.
chinh-phuc-dang-completing-sentences-trong-ielts-reading-so-1
Luyện tập dạng Completing Sentences trong IELTS Reading
  1. The RMS left Southampton for New York on April 10, 1912. On board were some of the richest and most famous of the time who had paid large sums of money to sail on the first voyage of the most luxurious ship in the world. Imagine placed on her end: she was larger at 269 meters than many of the tallest buildings of the day. And with decks, she was as high as an eleven storey building. The Titanic 329 first class, 285 second class and 710 third class passengers with 899 crew members, under the care of the very experienced Captain Edward J. Smith. She carried enough food to feed a small town, including 40,000 fresh eggs, 36,000 apples, 111,000 lbs of fresh and 2,200 lbs of coffee for the five day journey.
  2. RMS Titanic was believed to unsinkable because the hull was divided into sixteen watertight compartments. Even if of these compartments flooded, the ship could still float. The ship’s owners could not imagine that, in the case an accident, the Titanic would not be able to float until she was rescued. It was as a result of this confidence in the ship and in the safety of ocean travel that the disaster could claim such a great loss of life.

Với dạng Completing Sentences trong IELTS Reading trên, hy vọng bạn có thể cải thiện band điểm Reading của mình. Tham khảo thêm khóa luyện thi IELTS Reading nhà Aten để nâng điểm nhanh chóng bạn nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài