Danh từ có lẽ sẽ là phần đầu tiên của bài phát biểu mà bạn đã học trong các lớp ngữ pháp tiếng Anh của mình. Bất cứ thứ gì chúng ta có thể chạm, nhìn, ngửi, nếm, nghe và cầm đều có thể được gọi là danh từ. Bài viết dưới đây Aten English sẽ đưa ra định nghĩa và cách phân loại các danh từ trong Tiếng Anh giúp bạn học.
1. Danh từ là gì?
Danh từ là một phần của bài phát biểu bao gồm các từ được sử dụng để gọi tên người, địa điểm, động vật, đồ vật và ý tưởng. Hầu hết mọi câu chắc chắn sẽ có một danh từ và chúng thực hiện các vai trò khác nhau trong một câu. Danh từ trong Tiếng Anh có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ chủ ngữ và bổ ngữ tân ngữ. Danh từ cũng có thể hoạt động như tính từ và động từ.
Chúng thường, nhưng không phải luôn luôn, đứng trước mạo từ (“the,” “a,” hoặc “an”) hoặc những mạo từ khác.
Ví dụ:
The cat ran very fast.
July is my favourite month.
2. Các loại danh từ khác nhau trong Tiếng Anh
2.1.Common nouns (Danh từ chung)
Danh từ chung là những từ chỉ những người, địa điểm hoặc sự vật không xác định hoặc chung chung. Chúng có thể là house, cat, girl, foot, country v.v
Ví dụ: country là một danh từ chung đề cập đến một địa điểm chung trong khi từ Canada không phải là một danh từ chung vì nó đề cập đến một địa điểm cụ thể.
Danh từ chung chỉ được viết hoa khi chúng bắt đầu câu hoặc được sử dụng trong tên hoặc tiêu đề của một cái gì đó, như trong Grand Canyon hoặc Iron Man.
2.2. Proper nouns (Danh từ riêng)
Danh từ riêng giúp phân biệt một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể. Những từ này nên được viết hoa. Tên và tiêu đề của mọi thứ luôn là danh từ riêng, chẳng hạn như tên thương hiệu Starbucks và tên cá nhân Jena.
Ví dụ:
- My name is Han. (Tên của một người cụ thể)
- This is my dog, Ben. (Tên của một con vật cưng cụ thể thuộc sở hữu của ai đó)
- David came back from Hanoi. (Tên của một địa điểm cụ thể)
2.3. Singular nouns (Danh từ số ít)
Danh từ số ít là những từ được sử dụng để đặt tên cho một người, địa điểm, động vật, chim hoặc đồ vật.
Ví dụ:
- There is a little girl in front of our house. (Một người)
- That is my son. (Một người)
- She found a wounded sparrow in the bush. (Một con chim)
- A red truck has been following us for a long period. (Một chiếc xe tải)
2.4. Plural nouns (Danh từ số nhiều)
Danh từ số nhiều đề cập đến một số người, địa điểm, động vật hoặc đồ vật. Danh từ trong Tiếng Anh được tạo thành số nhiều bằng cách thêm ‘s’ hoặc ‘es’ hoặc ‘ies’ hoặc ‘ves’ vào từ gốc hiện có. Các danh từ kết thúc bằng ‘s’ vẫn giữ nguyên. Một số danh từ vẫn giống nhau ở cả dạng số ít và số nhiều, và một số danh từ khác có cách viết hoàn toàn khác.
Ví dụ:
- She needs some bananas.
- I bought mangoes from the supermarket.
- They took photos of some deer on their way.
2.5. Concrete nouns (Danh từ cụ thể)
Một danh từ cụ thể là một cái gì đó có thể được cảm nhận thông qua năm giác quan. Nếu bạn có thể nhìn, nghe, chạm, nếm hoặc ngửi thứ gì đó, nó sẽ sử dụng một danh từ cụ thể.
Ví dụ:
- The book is on a table.
- He had a cup of coffee.
- Sara opened the windows.
- Harry goes to school by bus.
2.6. Abstract nouns (Danh từ trừu tượng)
Danh từ trừu tượng là những ý tưởng mơ hồ không thể cảm nhận được bằng năm giác quan, chẳng hạn như khái niệm xã hội, lý thuyết chính trị và đặc điểm tính cách.
Ví dụ:
- Affection is a powerful feeling.
- It is better to be honest.
- You shouldn’t abuse the independence that is granted to you.
Để hiểu rõ hơn về thì, hãy cùng tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!
2.7. Collective nouns (Danh từ tập hợp)
Danh từ tập hợp là danh từ có chức năng như một danh từ số ít khi đề cập đến một nhóm người hoặc vật. Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm có chức năng như một đơn vị hoặc thực hiện cùng một hành động tại cùng một thời điểm.
Ví dụ:
- A company of actors.
- A flock of sheep.
- A fleet of ships.
2.8. Compound nouns (Danh từ ghép)
Một danh từ ghép kết hợp hai hoặc nhiều từ thành một. Danh từ ghép có thể xuất hiện dưới dạng một từ đơn, nhiều từ được sử dụng riêng biệt hoặc các từ được nối với nhau bằng dấu gạch nối như dry-cleaning, toothpaste, haircut, jack-in-the-box, output, ice cream v.v
2.9. Countable nouns (Danh từ đếm được)
Danh từ đếm được là danh từ mà bạn có thể đếm được.
Ví dụ:
- Tam brought two packets of snack for the trip. (số cụ thể – two)
- Mother asked me to buy a dozen eggs. (cụ thể – dozen có nghĩa là tá)
- I saw an airplane around eight in the morning. (cụ thể – an nghĩa là một)
2.10. Uncountable nouns (Danh từ không đếm được)
Danh từ không đếm được là danh từ không đếm được. Loại danh từ này bao gồm cả danh từ cụ thể và trừu tượng.
Ví dụ:
- I have an enormous amount of schoolwork. (không cụ thể)
- We are dealing with terrible conditions right now. (không đếm được)
Tham khảo: Khóa học IELTS online cho người mất gốc bạn đã biết chưa?