Exercise là danh từ đếm được hay không đếm được?

Trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh rộng lớn, việc phân loại danh từ đôi khi có thể khó hiểu, đặc biệt là khi nói đến những từ linh hoạt như exercise. Cho dù bạn là người học ngôn ngữ hay người đam mê thể dục, câu hỏi liệu exercise là danh từ đếm được hay không đếm được có thể đã xuất hiện trong đầu bạn. Trong bài viết này, hãy cùng Aten English bắt tay vào một hành trình ngôn ngữ để làm sáng tỏ bí ẩn xung quanh danh từ exercise.

1. Exercise là danh từ đếm được hay không đếm được?

Từ exercise trong tiếng Anh là một danh từ đếm được và có thể được sử dụng để đếm bằng số lượng. Khi sử dụng dưới dạng danh từ, exercise là một bài tập hoặc hoạt động thể lực cụ thể mà người ta thường thực hiện để cải thiện sức khỏe, tăng cường cơ bắp, hoặc duy trì thể trạng.

Ví dụ về sử dụng exercise như một danh từ đếm được:

  • The fitness instructor demonstrated several exercises for the class. (Huấn luyện viên thể hình thực hiện một số bài tập cho lớp học.)
  • He does five exercises every morning as part of his fitness routine. (Anh ấy thực hiện năm bài tập vào mỗi buổi sáng như một phần của lịch tập luyện thể hình của mình.)
  • Our gym offers a variety of exercises to target different muscle groups. (Hội thể dục của chúng tôi cung cấp nhiều bài tập khác nhau để tập trung vào các nhóm cơ khác nhau.)
  • The doctor recommended specific exercises to improve her posture. (Bác sĩ đề xuất các bài tập cụ thể để cải thiện tư thế của cô ấy.)

Trên đây là lời giải đáp cho thắc mắc exercise là danh từ đếm được hay không đếm được. Vậy thế nào là danh từ đếm được trong tiếng Anh?

Hinh-anh-exercise-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-1
Exercise là danh từ đếm được hay không đếm được?

2. Danh từ đếm được trong tiếng Anh

Danh từ đếm được trong tiếng Anh (Countable nouns) là loại danh từ mà có thể được đếm bằng số lượng cụ thể. Danh từ đếm được rất phổ biến trong tiếng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và tương tác ngôn ngữ hàng ngày. Chúng cho phép chúng ta mô tả số lượng cụ thể của một đối tượng hoặc nhóm đối tượng, từ đó làm cho thông tin trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

Những danh từ này có thể có dạng số ít (singular) hoặc số nhiều (plural), tùy thuộc vào số lượng của các đối tượng, vật thể, người, hay khái niệm mà chúng đại diện.

Ví dụ về danh từ đếm được:

  • A book (một cuốn sách) – singular
  • Two books (hai cuốn sách) – plural
  • An apple (một quả táo) – singular
  • Five apples (năm quả táo) – plural
  • A student (một học sinh) – singular
  • Three students (ba học sinh) – plural
  • A car (một chiếc xe hơi) – singular
  • Several cars (một số xe hơi) – plural

Những danh từ đếm được thường đi kèm với các từ đếm số như “a,” “an,” “one,” “two,” “three,” “several,” “many,” và “few,” để chỉ số lượng cụ thể của chúng. Điều này khác với danh từ không đếm được (Uncountable nouns) mà không thể được đếm bằng số lượng cụ thể và thường không có dạng số nhiều.

Tuy nhiên, cũng có một số danh từ đếm được có dạng số ít và số nhiều giống nhau, ví dụ như “sheep,” “deer,” và “fish.” Trong trường hợp này, chúng ta phải dựa vào ngữ cảnh câu để hiểu ý nghĩa đích thực của từ.

Ví dụ, “I saw three deer in the forest” (Tôi nhìn thấy ba con hươu trong rừng) và “The sheep are grazing in the meadow” (Những con cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ). Trong câu đầu tiên, “deer” được sử dụng làm danh từ đếm được vì nó được xác định bằng số lượng cụ thể là “three,” trong khi trong câu thứ hai, “sheep” cũng là danh từ đếm được nhưng không cần số lượng cụ thể vì nó chỉ mô tả một nhóm con cừu đang ăn cỏ.

3. Cụm từ đếm được cho danh từ không đếm được

Đôi khi chúng ta có thể sử dụng các cụm danh từ đếm được để nói về một ví dụ cụ thể về sự vật mà danh từ không đếm được đề cập đến.

Không đếm được

Đếm được

accommodation

a house, a flat, a place to live, a place to stay

baggage/luggage

a suitcase, a bag, a rucksack

bread

a loaf (of bread), a (bread) roll

lightning

a flash of lightning

luck

a stroke of luck

money

a note, a coin, a sum of money, a euro, a dollar

poetry

a poem

rain

a shower, a downpour, a storm

travel

a journey, a trip

work

a job, a task

Tham khảo: Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?

4. Bài tập ôn luyện danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

  1. There are some ___________ (chair) in the dining room.
  2. I have two ___________ (friend) coming over for dinner.
  3. She bought a ___________ (furniture) for her new apartment.
  4. He gave me some ___________ (advice) on how to prepare for the exam.
  5. Can I have a ___________ (glass) of ___________ (water), please?
  6. They have many ___________ (car) in their garage.
Hinh-anh-exercise-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-2
Bài tập ôn luyện danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Bài tập 2: Xác định xem danh từ trong câu sau là đếm được hay không đếm được:

  1. There is a lot of (water) in the bottle.
  2. I need to buy some (bread) from the bakery.
  3. She has three (cats) as pets.
  4. He drank a glass of (milk) before bedtime.
  5. There are two (tables) in the living room.
  6. I have a (friend) who lives in New York.
  7. He gave me some (advice) on how to solve the problem.
  8. She bought three (books) at the bookstore.

Sau khi giải thích được exercise là danh từ đếm được hay không đếm được, từ đó khám phá sự khác biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được, chúng ta có thể rõ ràng hiểu và phân biệt hai loại danh từ này trong tiếng Anh. Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài