1. Các thì và cách dùng động từ
Thì hiện tại
- Hiện tại đơn: Được sử dụng cho các hành động xảy ra thường xuyên và sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: She works in an office.
- Hiện tại tiếp diễn: Được sử dụng cho các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc cho các hành động tạm thời.
Ví dụ: They are watching a movie right now.
- Hiện tại hoàn thành: Được sử dụng cho các hành động đã được hoàn thành tại một thời điểm không xác định trước hiện tại, thường tập trung vào kết quả.
Ví dụ: I have finished my homework.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Được sử dụng cho các hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục cho đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn.
Ví dụ: She has been studying for two hours.
Thì quá khứ
- Quá khứ đơn: Dùng cho hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ: He visited Paris last year.
- Quá khứ tiếp diễn: Được sử dụng cho các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc để mô tả các hành động xen ngang.
Ví dụ: They were playing soccer when it started raining.
- Quá khứ hoàn thành: Dùng cho hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: She had already eaten when he arrived.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Được sử dụng cho các hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Ví dụ: I had been reading when the phone rang.
Thì tương lai
- Tương lai đơn: Dùng để diễn đạt hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: They will attend the conference next week.
- Tương lai tiếp diễn: Dùng để diễn tả hành động sẽ tiếp diễn tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: I will be studying at this time tomorrow.
- Tương lai hoàn thành: Dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: By next month, I will have finished my project.
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra và sẽ tiếp tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ: He will have been working for six hours by the time he finishes.
Điều quan trọng cần lưu ý khi học ngữ pháp tiếng Anh là cách chia động từ và cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi thỏa thuận chủ ngữ-động từ, trợ động từ và phủ định. Ngoài ra, một số động từ là bất quy tắc và không tuân theo các mẫu chia động từ điển hình.
Tham khảo: Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?
2. Active với Passive Voice (Câu chủ động với câu bị động)
Câu chủ động
Câu bị động
Trong câu bị động, chủ ngữ của câu là người nhận hành động, trong khi người thực hiện hành động thường bị bỏ qua hoặc được đề cập sau trong câu. Thể bị động được sử dụng khi trọng tâm tập trung vào chính hành động chứ không phải người thực hiện hoặc khi người thực hiện không xác định hoặc ít quan trọng hơn.
Ví dụ: A delicious meal (chủ thể) was prepared (hành động) by the chef (người thực hiện).
Sự khác biệt chính giữa câu chủ động và bị động
- Câu chủ động nhấn mạnh chủ thể (người làm) và hành động họ đang thực hiện. Thể bị động nhấn mạnh hành động và đối tượng (người nhận) của hành động.
- Câu chủ động tuân theo trật tự từ tiêu chuẩn: chủ ngữ-động từ-tân ngữ. Thể bị động thường tuân theo mẫu: tân ngữ-động từ (quá khứ phân từ)-tác nhân (không bắt buộc).
- Thể chủ động sử dụng dạng cơ bản của động từ (quá khứ đơn cho thì quá khứ). Thể bị động sử dụng dạng quá khứ phân từ của động từ với các trợ động từ thích hợp (ví dụ: “was”, “were”, “has been”, “will be”).
- Trong câu chủ động, tác nhân (người thực hiện) hành động rõ ràng và thường được đề cập trong câu. Trong thể bị động, tác nhân là tùy chọn và có thể được nhắc đến hoặc không.
- Câu chủ động thường đơn giản và trực tiếp hơn. Thể bị động có thể được sử dụng để nhấn mạnh hành động, chuyển trọng tâm hoặc tạo ra một giọng điệu trang trọng hơn.
Trên đây là những thông tin bổ ích về các thì của động từ, so sánh câu chủ động với câu bị động giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!