Trong quá trình học tiếng Anh chắc hẳn đã không chỉ một lần bạn bắt gặp công thức too to enough to. Bởi cấu trúc này không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong nhiều bài thi quan trọng. Ngay sau đây hãy cùng Aten English khám phá đầy đủ cách dùng, ý nghĩa và các dạng bài tập của cấu trúc too to enough to trong ngữ pháp tiếng Anh nhé.
Cách dùng của too to
Cấu trúc too to enough to trong tiếng Anh có ý nghĩa trái ngược nên cách sử dụng cũng có nhiều khác biệt. Trong đó too to được dịch là quá đến nỗi không thể hoặc quá đến nỗi với các công thức cơ bản như sau:
Đối với tính từ: S + be + too + Adj + (for somebody) + to Vo.
Đối với trạng từ: S + V + too + Adv + (for somebody) + to Vo.
Ví dụ:
David’s room is too dark for us to study. (Phòng của David quá tối để chúng tôi học bài.)
Emma is too young to have a front-door key. (Emma còn quá nhỏ để có chìa khóa cửa trước.)
It is too cold to bathe. (Trời quá lạnh để tắm.)
John is too old to wear that kind of shirt. (John quá già để mặc loại áo đó.)
Brian is too young to drive that car. (Brian còn quá trẻ để lái chiếc xe đó.)
Daniel is too short to play basketball. (Daniel quá thấp để chơi bóng rổ.)
The question was too hard for Jennifer to answer. (Câu hỏi quá khó để Jennifer trả lời.)
Jessica was too tired to go anywhere. (Jessica đã quá mệt mỏi để đi bất cứ đâu.)
Cách dùng của enough to
Cấu trúc enough to được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, dưới đây là toàn bộ cách dùng mà bạn nên biết.
Với tính từ: S + be + adj + enough + (for somebody) + to V.
Với trạng từ: S + V + adv + enough + (for somebody) + to V.
Với danh từ: S + V/tobe + enough + N + (for somebody) + to V.
Lưu ý:
- Với dạng phủ định, ta sẽ thêm not vào sau tobe hoặc trợ động từ với động từ thường.
- Cần lược bỏ nếu câu chứa một trong các từ sau: too, so, very, quite, extremely, much, many, a lot of, lots of…
- Nếu hai chủ ngữ tương đồng ta có thể bỏ for somebody.
Ví dụ:
Linda’s not rich enough to help Christopher. (Linda không đủ giàu để giúp Christopher.)
The ladder wasn’t long enough to reach the window. (Cái thang không đủ dài để chạm tới cửa sổ.)
William hadn’t enough money to live on it. (William đã không có đủ tiền để sống trên đó.)
The fire isn’t hot enough to boil a kettle. (Ngọn lửa không đủ nóng để đun sôi một ấm nước.)
Robert was foolish enough to tell lies to the police. (Robert thật ngu ngốc khi nói dối cảnh sát.)
Kevin are thin enough to slip between the bars. (Kevin đủ gầy để trượt giữa song sắt.)
Cách dùng của So That
Ngoài cấu trúc too to chúng ta cũng có thể áp dụng một công thức thay thế trong Khóa học tiếng anh Online đó là so that. Cách dùng này có thể dịch mà quá đến nỗi và sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Với tính từ: S + be+ so + adj + that + S + V
Với trạng từ: S + V + so + adv + that + S + V
Với danh từ đếm được: S + V+ so many/ few + N + that + S + V
Với danh từ không đếm được: S + V + so much/ little + Danh từ không đếm được + that + S + V
Ví dụ:
The sun shone so brightly that Maria had to put on her glasses. (Mặt trời chiếu sáng đến nỗi Maria phải đeo kính vào.)
There were so few students registered that Elizabeth’s class was canceled. (Có quá ít sinh viên đăng ký nên lớp học của Elizabeth đã bị hủy.)
The book looked so interesting that Jessica decided to read it. (Cuốn sách trông thú vị đến nỗi Jessica quyết định đọc nó.)
There were so many people on the bus that Laura decided to walk. (Có rất nhiều người trên xe buýt nên Laura quyết định đi bộ.)
The benefit was so great a success that the promoters decided to repeat it. (Lợi ích là một thành công lớn đến nỗi những người quảng bá đã quyết định lặp lại nó.)
Cách dùng của Such That
Tương tự với so that, bạn nên học cách sử dụng một cấu trúc khác là such that với ý nghĩa là thật là … đến nỗi, cách dùng cụ thể như sau:
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V.
Ví dụ:
Emily and Brian had such wonderful memories of that place that they decided to return. (Emily và Brian đã có những kỷ niệm tuyệt vời về nơi đó nên họ quyết định quay lại.)
It was such a nice day that Emma decided to go to the beach. (Đó là một ngày đẹp trời nên Emma quyết định đi biển.)
Jennifer called at such an early hour that we weren’t awake yet. (Jennifer gọi vào lúc sớm như vậy mà chúng tôi vẫn chưa thức dậy.)
It is such a tidy room that it took Sarah two hours to clean it. (Căn phòng bẩn đến nỗi Sarah phải mất hai giờ để dọn dẹp nó.)
David is such a foolish man that no one took any notice of him. (David là một người ngu xuẩn đến nỗi không ai để ý đến ông ta.)
They are such interesting movies that Rebecca and Brian have watched them many times. (Chúng là những bộ phim thú vị đến nỗi Rebecca và Brian đã xem chúng rất nhiều lần.)
There is such a lot of rain that James can’t go out. (Mưa to đến nỗi James không thể đi ra ngoài.)
It was such warm weather that Robert and Mark played football in the garden. (Thời tiết ấm áp đến mức Robert và Mark chơi bóng đá trong vườn.)
Trên đây là toàn bộ cách dùng, ý nghĩa và các dạng bài tập của cấu trúc too to enough to trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là kiến thức vô cùng quan trọng nên hãy ôn tập thật kỹ nội dung này để hiểu rõ biết cách sử dụng cũng như tránh được các lỗi sai khi làm bài.
Xem thêm: Đảo ngữ câu điều kiện cùng ví dụ và bài tập dễ hiểu tại đây.