Trong tiếng Anh, ghép từ là một điểm ngữ pháp quan trọng cần chú ý. Liên từ là thành phần cho phép các đối tượng và các ý của câu được kết nối một cách logic và linh hoạt. Vậy linking words là gì? Trong bài viết dưới đây, Aten English đã tổng hợp tất cả loại từ nối. Ngoài ra, để giúp bạn học hiệu quả, bài viết cung cấp các mẹo ghi nhớ các loại từ này thông qua các bài tập.
1 . Định nghĩa linking words là gì
Linking words là gì? Từ nối tiếng Anh là từ trong câu dùng để nối hai thành phần câu (có thể là chủ ngữ, mệnh đề, lý do,…). Các từ ghép có thể được sử dụng để thay đổi các đặc điểm của câu, chẳng hạn như nguyên nhân và kết quả, tương phản, nhấn mạnh, v.v. Các từ liên kết có thể ở đầu câu, ở giữa câu hoặc giữa hai dấu phẩy, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
2. Tổng hợp dạng Linking Words trong tiếng Anh
Sau khi biết linking words là gì hãy cùng aten tìm hiểu tất cả dạng Linking Words và ví dụ đi kèm dưới đây nhé.
2.1. Linking Words – Result
Dạng từ nối Result dùng dẫn dắt kết quả cho một sự việc được biết đến/nhắc đến trước đó.
Các Linking Words – Result bao gồm:
As a result: dịch Kết quả là
Therefore: dịch Vì thế
Consequently: dịch Hậu quả là
Thus: dịch Vì thế, như vậy
Hence: dịch Vì vậy
For this reason: dịch Vì lý do này (mà)
Thereby: dịch Bằng cách ấy
Eventually: dịch Cuối cùng
As a consequence (of): dịch Hậu quả (của…) là
Ví dụ:
Oanh is absent from school today Therefore, I will sit with you dịch Oanh nghỉ học hôm nay, Vì thế, tớ sẽ ngồi với cậu.
His bike is broken, As a result, he can’t make it to the show dịch Xe đạp của cậu ấy đang hỏng, Kết quả là cậu ấy không thể đến chương trình.
2.2. Connecting Words – Emphasis
Dạng Linking words – Emphasis để bổ nghĩa nhấn mạnh, khẳng định lại mệnh đề trong câu.
Các Linking Words – Emphasis gồm:
Obviously: dịch Chắc chắn, rõ ràng, hiển nhiên
Undoubtedly: dịch Không còn nghi ngờ gì
Especially: dịch Đặc biệt
Indeed: dịch Quả nhiên, thực sự
Clearly: dịch Rõ ràng
Without a doubt: dịch Không còn nghi ngờ gì
Unquestionably: dịch Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì
Certainly: dịch Chắc chắn
Definitely: dịch Chắc chắn
Particularly: dịch Cụ thể, đặc biệt
In particular: dịch Cụ thể, đặc biệt
Importantly: dịch Quan trọng
Of course: dịch Tất nhiên
Absolutely: dịch Chắc chắn
2.3. Linking Words – Addition
Dạng từ nối Addition để bổ sung ý được nói đến trước đó.
Các Linking Words – Addition gồm:
Additionally: dịch Thêm vào đó, ngoài ra
Furthermore: dịch Hơn nữa
Besides: dịch Bên cạnh đó
Also: dịch Ngoài ra
Moreover: dịch Hơn nữa
Not only… but also…: dịch Không chỉ… mà còn…
In addition: dịch Thêm vào đó
Likewise: dịch Tương tự như vậy
And: dịch Và
Similarly: dịch Tương tự
Apart from this: dịch Ngoài việc này
As well as: dịch Cũng như
Even: dịch Cũng
Ví dụ:
Not only Mr Evans but also his wife love music dịch Không chỉ ngài Evans mà cả vợ anh ấy cũng yêu âm nhạc.
The grilled chicken tastes amazing, likewise the soup dịch Món gà nướng có vị tuyệt vời, món súp cũng vậy.
2.4. Linking Words – Reason
Dạng từ nối Reason là từ nối vào mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Các Linking Words – Reasons gồm:
Because: dịch Bởi vì
Because of: dịch Bởi vì (chuyện gì đó)
Due to: Do
Owing to: Do
Ví dụ:
Due to the bad weather, many people left the stadium dịch Do thời tiết xấu, nhiều người rời khỏi sân vận động.
Because of the parents’ bad temper, the child grew up feeling insecure dịch Bởi vì tính khí nóng nảy của người cha mẹ, đứa trẻ đã lớn lên cảm thấy mặc cảm.
2.5. Transition Words – Illustration – Give Examples
Từ nối Illustration dùng khi người nói muốn đưa ra ví dụ minh hoạ.
Các Transition Words – Illustration gồm:
For example: dịch Ví dụ
For instance: dịch Ví dụ
Such as: dịch Như là
Including: dịch Bao gồm
Like: dịch Như là
Namely: dịch Đó là
In this case: dịch Trong trường hợp này
As: dịch Như, giống như
To demonstrate: dịch Để chứng minh
To clarify: dịch Để làm rõ
That is: dịch Đó là
To paraphrase: dịch Để diễn giải
In other words: dịch Nói cách khác
Ví dụ:
There are other friends who want to go camping too, such as Nick and Sophie dịch Có những bạn khác cũng muốn đi cắm trại, như là Nick và Sophie.
My grandfather loves many types of animals. For example: goats, birds, cows, sheeps, cats,…dịch Ông của tôi thích nhiều loài động vật. Ví dụ: dê, chim, bò, cừu, mèo,…
2.6. Linking Words – Contrast
Từ nối dạng Contrast dùng để chỉ sự tương phản đối lập với mệnh đề hoặc ý được nhắc đến trước đó.
Các Linking Words – Contrast gồm:
Unlike: dịch Không như
Contrary to: dịch Trái ngược với (gì đó)
Differing from: dịch Khác với
However: dịch Tuy nhiên
Whereas: dịch Trong khi
Conversely: dịch Ngược lại
Nonetheless: dịch Tuy nhiên
Nevertheless: dịch Tuy nhiên
Despite: dịch Mặc dù
In spite of: dịch Mặc dù có (chuyện gì)
Although: dịch Mặc dù
Even though: dịch Mặc dù
On the other hand: dịch Mặt khác
But: dịch Nhưng
Though: dịch Dù
While: dịch Trong khi
Otherwise: dịch Mặt khác
Alternatively: dịch Thay vào đó
Ví dụ:
Contrary to what people think, Patrick is excellent at playing football dịch Trái ngược với những gì người khác nghĩ, Patrick chơi bóng đá tuyệt đỉnh.
Although I am not very smart, I am strong dịch Mặc dù tôi không thông minh cho lắm, tôi khoẻ mạnh.
2.7. Linking Words – Comparison
Từ nối Comparison dùng trong so sánh tương tự từ hai đối tượng trở lên.
Các Linking Words – Comparison gồm:
Similar to: dịch Tương tự như
Similarly: dịch Tương tự
Like: dịch Giống, như
As… as…: …. (tính từ) dịch như ai/cái gì
Same as: dịch Giống như
Also: dịch Cũng
Just like: dịch Cũng giống như
At the same time: dịch Đồng thời
In the same way: dịch Theo cách tương tự
Correspondingly: dịch (Một cách) tương ứng
Equally: dịch Ngang nhau, bằng nhau
Ví dụ:
Like Hoang Anh, I like to hang out somewhere less crowded dịch Giống như Hoàng Anh, tớ thích chơi chỗ nào đó bớt đông hơn.
Vu can jump rope as fast as his niece dịch Vũ có thể nhảy dây nhanh như cháu gái cậu ấy.
2.8. Linking Words – Sequencing ideas
Từ nối Sequencing Ideas là nối để đánh dấu thứ tự của các ý.
Các Linking Words – Sequencing ideas gồm:
Firstly/First: dịch Đầu tiên
Secondly/Second: dịch Thứ hai
Thirdly/Third: dịch Thứ ba
To begin with: dịch Đầu tiên là, để bắt đầu
Following: dịch Tiếp theo
Following this: dịch Theo sau đó
Afterwards: dịch Sau đó
After: dịch Sau
After this/that: dịch Sau đó
Then: dịch Sau đó
Simultaneously: dịch Đồng thời
During: dịch Trong khi
Finally: dịch Cuối cùng
Lastly: dịch Cuối cùng
As soon as: dịch Ngay khi
Above all: dịch Trên hết
First and foremost: dịch Đầu tiên và quan trọng nhất
Last but not least: dịch Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Meanwhile: dịch Trong khi đó
At the same time: dịch Đồng thời
Previously: dịch Trước đây
On the one hand: dịch Một mặt
On the other hand: dịch Mặt khác
xem thêm: Chinh phục đề Writing Task 1 Line Graph hiệu quả nhất
2.9. Linking Words – Summary
Linking Words – Summary là từ nối dùng mục đích tổng kết lại hoặc tóm tắt lại những gì đã nói ở trước.
Các Linking Words – Summary gồm:
To sum up: dịch Để tóm tắt lại
Briefly: dịch Tóm tắt
Altogether: dịch Nói chung
In short: dịch Nói ngắn gọn
Lastly: dịch Cuối cùng
In conclusion: dịch Kết luận
To conclude: dịch Để kết thúc, để kết luận
In summary: dịch Tóm lại
On the whole: dịch Nói chung
Overall: dịch Tổng cộng, tóm lại
In other words: dịch Nói cách khác
Generally: dịch Nói chung
2.10. Linking Words – Condition
Từ nối Conditions dùng nối với điều kiện nào đó.
Các Linking Words – Condition gồm:
If: dịch Nếu
In case: dịch Trong trường hợp
Just in case: dịch Phòng khi
Unless: dịch trừ khi
In that case: dịch Trong trường hợp đó
Linking words là gì trong tiếng Anh đến đây là xong. Hi vọng các bạn đã nắm được các loại từ linking words contrast, linking words opinion, linking words comparing, linking words giving example, linking words adding information, linking words emphasis, linking words marking time ….và ứng dụng của chúng trong thực tế và đời sống. Luyện thi ielts writing thật nhiều và làm bài tập để nhớ bài lâu nhé!