Danh từ đóng một vai trò quan trọng trong ngôn ngữ của chúng ta và việc hiểu cách phân loại của chúng là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả. Một danh từ thường gây ra tranh luận là “meat”. Trong bài đăng này, bạn hãy cùng Aten English tìm hiểu xem meat là danh từ đếm được hay không đếm được trong tiếng Anh, cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng và đặc điểm của nó.
1. Meat là danh từ đếm được hay không đếm được?
“Meat” là một danh từ không đếm được (uncountable noun) trong tiếng Anh. Nó không được đếm bằng các số lượng rời rạc như “one meat,” “two meats,” và không có dạng số nhiều “meats.” Thay vào đó, chúng ta sử dụng “meat” như một khái niệm tổng quát để chỉ thịt. Ví dụ:
- I bought some meat from the butcher. (Tôi đã mua một số thịt từ thợ mát-xa.)
- We need to cook the meat thoroughly. (Chúng ta cần nấu thịt một cách hoàn toàn.)
- Meat is a good source of protein. (Thịt là một nguồn protein tốt.)
Vì “meat” là danh từ không đếm được, ta sử dụng động từ số ít “is” khi nó là chủ ngữ trong câu, ví dụ: “The meat is fresh”. Trên đây là toàn bộ lời giải đáp cho thắc mắc meat là danh từ đếm được hay không đếm được.
2. Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được dành cho những thứ mà chúng ta không thể đếm bằng số. Chúng có thể là tên gọi của các ý tưởng hoặc phẩm chất trừu tượng hoặc cho các vật thể quá nhỏ hoặc quá vô định hình (chất lỏng, bột, khí, v.v.). Danh từ không đếm được dùng với động từ số ít. Chúng thường không có dạng số nhiều.
Đây là một bảng với một số danh từ không đếm được để bạn tham khảo:
Water | Soil | Hair | Rice |
Oil | Butter | Jam | Thread |
Furniture | Sugar | Salt | Pepper |
Advice | Work | Equipment | Mud |
Wool | Yarn | News | Luck |
Cement | Thunder | Weather | Rain |
Luggage | Gold | Milk | Glitters |
Silver | Lightning | Problem | Decision |
Chúng ta không thể dùng a/an với những danh từ này. Để diễn đạt số lượng của một danh từ không đếm được, hãy sử dụng một từ hoặc cách diễn đạt như some, a lot of, much, a bit of, a great deal of, hoặc sử dụng một phép đo chính xác như a cup of, a bag of, 1kg of, 1L of, a handful of, a pinch of, an hour of, a day of.
Nếu muốn hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, bạn hỏi “How much?”.
Ví dụ câu sử dụng danh từ không đếm được:
- There has been a lot of research into the causes of this disease.
- He gave me a great deal of advice before my interview.
- Can you give me some information about uncountable nouns?
- He did not have much sugar left.
- Measure 1 cup of water, 300g of flour, and 1 teaspoon of salt.
- How much rice do you want?
Một số danh từ đếm được trong các ngôn ngữ khác nhưng không đếm được trong tiếng Anh. Họ phải tuân theo các quy tắc cho danh từ không đếm được. Những cái phổ biến nhất là: accommodation, advice, baggage, behavior, bread, furniture, information, luggage, news, progress, traffic, travel, trouble, weather, work.
Ví dụ câu:
- I would like to give you some advice.
- How much bread should I bring?
- I didn’t make much progress today.
- This looks like a lot of trouble to me.
- We did an hour of work yesterday.
Hãy cẩn thận với danh từ hair thường không đếm được trong tiếng Anh nên nó không được dùng ở số nhiều. Nó chỉ có thể đếm được khi đề cập đến từng sợi tóc.
Ví dụ câu:
- She has long blond hair.
- The child’s hair was curly.
- I washed my hair yesterday.
- My father is getting a few grey hairs now. (đề cập đến từng sợi tóc)
- I found a hair in my soup! (đề cập đến một sợi tóc)
Tham khảo: Advice là danh từ đếm được hay không đếm được?
3. Danh từ đếm được trong tiếng Anh
Danh từ đếm được dành cho những thứ chúng ta có thể đếm bằng số. Chúng có dạng số ít và số nhiều. Dạng số ít có thể sử dụng từ hạn định “a” hoặc “an”. Nếu muốn hỏi về số lượng của danh từ đếm được, bạn hỏi “How many?” kết hợp với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ danh từ đếm được:
Số ít | Số nhiều |
---|---|
one dog | two dogs |
one horse | two horses |
one man | two men |
one idea | two ideas |
one shop | two shops |
Ví dụ câu sử dụng danh từ đếm được:
- She has three cats.
- I own a house.
- Please give me two books.
- How many brothers do you have?
4. Sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong câu
Khi bạn đã biết danh từ đếm được và không đếm được là gì, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong câu. Chỉ có một thực tế khiến cho cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được khác nhau.
Các danh từ đếm được luôn đi kèm với một từ hạn định. Các từ hạn định bao gồm các mạo từ (a, an, the) và các tính từ định lượng như a number, danh từ tập thể chỉ một số cụ thể như dozen (12), a pair (2), a score (20), baker (13), v.v. và các từ như a few, lot of, a number of, v.v. Mặt khác, danh từ không đếm được có thể xuất hiện cùng hoặc không có hạn định vì không có số cụ thể nào được đề cập đến. Tuy nhiên, có những trường hợp bạn có thể kết hợp danh từ không đếm được với danh từ đếm được để chỉ số lượng chính xác của danh từ cụ thể.
Hy vọng qua bài đăng này bạn có thể hiểu được cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong câu, giải thích được meat là danh từ đếm được hay không đếm được mà không cần chần chừ. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!